www.mìnhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẹ - Măỹ mắn mỗị ngàý!...

Ng&àgràvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mãù

Ng&àgràvé;ỳ: 27/06/2011
XSCM - Lõạí vé: 11T06K4
Gịảị ĐB
685399
Gíảị nhất
01579
Gìảì nh&ìgrâvẻ;
43399
Gíảì bả
21363
15865
Gĩảí tư
10771
46734
53055
18922
30743
03200
53538
Gìảị năm
6198
Gỉảỉ s&ââcútê;ủ
9568
4893
6334
Gìảì bảỳ
724
Gíảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600
71 
222,4
4,6,9342,8
2,3243
5,655
 60,3,5,8
 71,9
3,6,98 
7,9293,8,92
 
Ng&ãgrâvê;ỷ: 20/06/2011
XSCM - Lóạị vé: T06K3
Gỉảị ĐB
513781
Gỉảĩ nhất
74426
Gịảí nh&ịgrạvẹ;
70194
Gíảì bả
10330
89873
Gỉảỉ tư
45700
91286
88424
82112
59923
74621
31202
Gíảì năm
4817
Gìảí s&àăcủtẻ;ũ
3797
8585
0511
Gỉảị bảỵ
168
Gịảị 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,300,2
1,2,811,2,7
0,121,3,4,6
2,730
2,94 
856
2,5,868
1,973
681,5,6
 94,7
 
Ng&âgrảvẹ;ỹ: 13/06/2011
XSCM - Lỏạỉ vé: T06K2
Gĩảỉ ĐB
092017
Gỉảỉ nhất
34676
Gỉảí nh&ĩgrávé;
56435
Gìảí bà
74135
92119
Gịảì tư
69281
40709
36809
24350
47671
00965
77973
Gìảỉ năm
2690
Gịảí s&ảàcũté;ù
2464
4279
1629
Gỉảí bảỵ
863
Gỉảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,9092
7,817,9
 29
6,7352
64 
32,6,750
763,4,5
171,3,5,6
9
 81
02,1,2,790
 
Ng&âgrávẹ;ỳ: 06/06/2011
XSCM - Lỏạỉ vé: T06K1
Gìảĩ ĐB
042931
Gíảì nhất
23228
Gỉảĩ nh&ìgrâvè;
16764
Gíảì bà
24557
84476
Gĩảị tư
79080
52343
22945
70272
14504
15259
37676
Gìảì năm
2959
Gíảí s&áãcútê;ư
8981
6113
1381
Gĩảì bảý
930
Gịảì 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,804,5
3,8213
728
1,430,1
0,643,5
0,457,92
7264
572,62
280,12
529 
 
Ng&âgrạvê;ý: 30/05/2011
XSCM - Lõạĩ vé: T05K5
Gíảì ĐB
973360
Gíảĩ nhất
89987
Gíảì nh&ígrãvê;
86848
Gỉảì bâ
56901
36538
Gĩảĩ tư
03978
90824
63438
50581
13897
24736
70967
Gĩảĩ năm
6688
Gĩảĩ s&àạcủtê;ủ
0007
0499
0114
Gìảị bảỵ
678
Gĩảì 8
69
ChụcSốĐ.Vị
601,7
0,814
 24
 36,82
1,248
 5 
360,7,9
0,6,8,9782
32,4,72,881,7,8
6,997,9
 
Ng&ágrạvẽ;ỵ: 23/05/2011
XSCM - Lôạí vé: T05K4
Gĩảì ĐB
473372
Gìảị nhất
56043
Gỉảỉ nh&ìgrãvé;
37284
Gỉảĩ bá
66224
97793
Gíảỉ tư
64456
34233
25256
08016
67792
42781
94975
Gịảị năm
1255
Gìảí s&áácútẽ;ù
8156
1371
3468
Gịảĩ bảỵ
461
Gỉảỉ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,7,816
7,924
3,4,933
2,843
5,755,63
1,5361,8
 71,2,5
681,4
092,3
 
Ng&ágrạvẻ;ỳ: 16/05/2011
XSCM - Lỏạĩ vé: T05K3
Gỉảì ĐB
801663
Gịảì nhất
33021
Gịảỉ nh&ĩgrãvê;
11857
Gỉảĩ bà
12183
62848
Gỉảị tư
00288
37505
67526
02284
90536
27916
08706
Gìảỉ năm
4186
Gỉảí s&ạàcũtẽ;ù
7708
6271
6689
Gĩảĩ bảỷ
439
Gỉảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
2,716
 21,6
6,8362,9
848
057
0,1,2,32
8
63
571
0,4,883,4,6,8
9
3,89