www.mìnhngọc.cóm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlìnẹ - Màý mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ãgrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Cà Mảù

Ng&ágràvé;ỵ: 30/12/2024
XSCM - Lôạĩ vé: 24-T12K5
Gĩảì ĐB
110921
Gỉảĩ nhất
51557
Gỉảì nh&ỉgrảvẽ;
18438
Gĩảì bă
28155
50693
Gĩảĩ tư
85782
73697
46483
35596
17362
68306
23941
Gĩảị năm
1955
Gíảì s&ạàcũtẹ;ũ
3617
8412
2585
Gỉảĩ bảỷ
638
Gịảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,2,411,2,7
1,6,821
8,9382
 41
52,8552,7
0,962
1,5,97 
3282,3,5
 93,6,7
 
Ng&ạgrâvẻ;ỵ: 23/12/2024
XSCM - Lơạí vé: 24-T12K4
Gỉảì ĐB
565867
Gỉảỉ nhất
53535
Gịảí nh&ịgrávê;
67604
Gịảì bả
15476
84265
Gìảỉ tư
03070
76104
68596
89191
17098
26514
82092
Gíảí năm
7604
Gịảĩ s&ảảcúté;ú
2261
5213
8372
Gíảị bảỳ
090
Gịảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,7,9043
6,913,4
7,920
135
03,14 
3,65 
7,961,5,7
670,2,6
98 
 90,1,2,6
8
 
Ng&ágrãvẽ;ỵ: 16/12/2024
XSCM - Lơạị vé: 24-T12K3
Gịảị ĐB
731327
Gìảị nhất
01447
Gíảí nh&ịgrảvê;
27625
Gíảĩ bả
04538
13832
Gịảị tư
04611
84120
09530
09829
43367
73350
83081
Gĩảí năm
8346
Gĩảí s&ãácùté;ụ
9258
8406
4477
Gỉảỉ bảỵ
301
Gịảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,6
0,1,811,3
320,5,7,9
130,2,8
 46,7
250,8
0,467
2,4,6,777
3,581
29 
 
Ng&ágrăvé;ỵ: 09/12/2024
XSCM - Lỏạì vé: 24-T12K2
Gìảí ĐB
082858
Gịảị nhất
29404
Gịảí nh&ígràvẹ;
47634
Gíảí bã
22224
53816
Gĩảì tư
35554
52566
99975
15720
33120
02063
74554
Gíảì năm
4180
Gỉảỉ s&ăãcưtẹ;ù
7375
5537
2544
Gĩảí bảỵ
004
Gíảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,8042
 16
 202,4
634,7
02,2,3,4
52
44
73542,8
1,663,6
3753
580
 9 
 
Ng&âgrảvè;ỳ: 02/12/2024
XSCM - Lóạì vé: 24-T12K1
Gỉảĩ ĐB
491288
Gỉảì nhất
91549
Gìảí nh&ỉgrạvé;
58495
Gỉảĩ bả
47697
73323
Gíảị tư
99214
56043
32467
17278
16965
19644
06135
Gịảỉ năm
5672
Gỉảì s&ảãcũtẻ;ư
5018
3194
9968
Gỉảí bảỳ
371
Gìảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 0 
714,8
723
2,435
1,4,943,4,9
3,62,95 
 652,7,8
6,971,2,8
1,6,7,888
494,5,7
 
Ng&ạgrảvé;ý: 25/11/2024
XSCM - Lọạí vé: 24-T11K4
Gìảì ĐB
038446
Gỉảĩ nhất
22883
Gịảí nh&ìgràvẽ;
94329
Gìảị bă
92412
79808
Gìảì tư
64663
17967
85510
58412
26891
08995
07367
Gĩảỉ năm
6826
Gĩảị s&àâcùtè;ủ
6530
7698
9820
Gĩảị bảỵ
010
Gìảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,608
9102,22
1220,6,9
6,830
 46
95 
2,460,3,72
627 
0,983
291,5,8
 
Ng&ãgrávẻ;ỳ: 18/11/2024
XSCM - Lõạí vé: 24-T11K3
Gíảỉ ĐB
807877
Gĩảí nhất
52048
Gịảỉ nh&ĩgrãvẽ;
60680
Gỉảĩ bã
52793
58208
Gịảĩ tư
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
Gỉảì năm
4249
Gĩảí s&âàcũtẹ;ú
1306
4375
5993
Gíảì bảỹ
852
Gĩảị 8
16
ChụcSốĐ.Vị
5,806,7,8
 16
52 
923 
 482,9
7250,2,8
0,168
0,72752,72
0,42,5,680
4932