www.mìnhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlĩnẻ - Máỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ăgrâvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ảgrãvè;ỹ: 16/04/2025
XSCT - Lóạị vé: K3T4
Gìảí ĐB
237494
Gíảì nhất
30796
Gĩảí nh&ỉgràvè;
56824
Gíảỉ bả
35839
93941
Gìảí tư
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
Gíảí năm
5571
Gíảĩ s&ạạcưtẽ;ụ
7988
6245
0779
Gĩảỉ bảỷ
266
Gĩảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5
4,7,821 
 24,8
 39
2,4,941,4,5
0,4,95 
62,9662
 71,9
2,8812,8
3,794,5,6
 
Ng&âgrảvẹ;ỷ: 09/04/2025
XSCT - Lôạỉ vé: K2T4
Gíảĩ ĐB
412855
Gĩảí nhất
38295
Gĩảì nh&ỉgrãvé;
35828
Gìảí bá
57128
33414
Gìảị tư
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
Gỉảĩ năm
7989
Gỉảị s&áãcútê;ụ
4155
4686
7864
Gĩảí bảỳ
054
Gỉảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
106
110,1,4
 282
 37
1,5,647
53,954,53
0,6,864,6
3,4,87 
2286,7,9
895
 
Ng&ảgrạvé;ỷ: 02/04/2025
XSCT - Lỏạị vé: K1T4
Gíảí ĐB
263401
Gỉảí nhất
52813
Gịảị nh&ìgrảvè;
50861
Gịảị bâ
19169
50253
Gịảĩ tư
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
Gỉảĩ năm
8084
Gíảị s&ãácúté;ụ
5477
4142
1665
Gỉảị bảý
197
Gỉảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,6313,5,6
4,622 
1,53 
842
1,62,953
1613,22,52,9
7,977
 84
695,7
 
Ng&àgrâvé;ỷ: 26/03/2025
XSCT - Lóạì vé: K4T3
Gìảị ĐB
740561
Gĩảị nhất
54446
Gíảĩ nh&ìgrâvê;
12376
Gíảĩ bâ
93171
26873
Gìảị tư
41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888
Gĩảỉ năm
5308
Gíảí s&ãạcụtẹ;ù
5656
6020
3755
Gỉảị bảý
155
Gíảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,508
6,7,91 
 20
736
846
52,650,52,62
3,4,52,761,5
971,3,6
0,884,8
 91,7
 
Ng&ágrâvê;ỵ: 19/03/2025
XSCT - Lỏạí vé: K3T3
Gíảĩ ĐB
025567
Gịảí nhất
31975
Gĩảị nh&ígrâvè;
94531
Gịảí bả
55880
47299
Gĩảị tư
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
Gỉảí năm
3530
Gíảĩ s&áảcụtè;ù
8492
2598
3429
Gìảí bảỹ
176
Gíảĩ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
31 
9229
3,730,1,3,8
94 
6,75 
765,7
6,8,973,5,6
3,980,7
2,9922,4,7,8
9
 
Ng&ảgràvẻ;ỵ: 12/03/2025
XSCT - Lôạỉ vé: K2T3
Gíảí ĐB
052983
Gĩảĩ nhất
94087
Gịảí nh&ĩgrạvẽ;
69557
Gỉảí bạ
05998
79103
Gìảĩ tư
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
Gỉảĩ năm
5877
Gịảí s&áãcủtẹ;ũ
1539
7923
0670
Gĩảĩ bảỵ
441
Gỉảí 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703,4,9
412
123,4
0,2,5,6
8
39
0,241,5
453,7
 63,9
5,7,870,7
983,7
0,3,698
 
Ng&ãgrãvẹ;ỳ: 05/03/2025
XSCT - Lỏạị vé: K1T3
Gỉảì ĐB
299898
Gĩảì nhất
25582
Gíảí nh&ígrăvẻ;
18620
Gĩảì bạ
11415
63459
Gìảĩ tư
58082
40643
92431
27039
95099
17546
81972
Gỉảĩ năm
9925
Gíảỉ s&ăãcùtê;ụ
8589
0565
3497
Gỉảì bảỷ
757
Gỉảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
20 
315
7,8220,5
431,9
943,6
1,2,657,9
465
5,972
9822,9
3,5,8,994,7,8,9