www.mìnhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẻ - Măỵ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgrávẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&âgrảvẻ;ỳ: 20/02/2008
XSCT - Lóạĩ vé: L:K3T2
Gỉảỉ ĐB
37046
Gĩảí nhất
93150
Gịảí nh&ígrãvê;
97557
Gíảị bă
51825
28364
Gỉảĩ tư
23302
57694
06717
43739
31218
88551
95470
Gĩảĩ năm
2034
Gĩảị s&áảcũtè;ư
7975
1041
3346
Gịảí bảỵ
961
Gỉảì 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2
0,4,5,617,8
025
 34,9
3,6,941,62
2,750,1,7
4261,4
1,570,5
18 
394
 
Ng&àgràvẹ;ý: 13/02/2008
XSCT - Lỏạị vé: L:K2T2
Gĩảỉ ĐB
105775
Gĩảĩ nhất
31809
Gìảí nh&ígrảvê;
37542
Gĩảỉ bă
16041
33882
Gíảì tư
14877
44966
92869
04225
86983
54463
32444
Gĩảí năm
6328
Gìảị s&ãácútẹ;ú
4262
7103
7789
Gĩảì bảý
502
Gỉảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,9
41 
0,4,6,825,6,8
0,6,83 
441,2,4
2,75 
2,662,3,6,9
775,7
282,3,9
0,6,89 
 
Ng&ágrăvẽ;ỹ: 06/02/2008
XSCT - Lôạị vé: L:K1T2
Gíảị ĐB
882263
Gịảỉ nhất
81808
Gìảì nh&ìgràvẽ;
93824
Gìảĩ bã
72320
63864
Gỉảĩ tư
91348
23732
22728
82535
39146
20045
03623
Gịảì năm
8272
Gìảí s&ạàcưtẹ;ụ
1400
0344
2915
Gỉảỉ bảỵ
698
Gìảỉ 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
 15
3,6,720,3,4,8
2,632,5
2,4,644,5,6,8
1,3,45 
462,3,4
 72
0,2,4,98 
 98
 
Ng&ạgrãvè;ỳ: 30/01/2008
XSCT - Lòạì vé: L:K5T1
Gíảĩ ĐB
473751
Gịảỉ nhất
19093
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẽ;
25137
Gĩảì bà
32968
96511
Gíảỉ tư
85037
27422
47104
55372
13484
60119
26866
Gíảì năm
5240
Gĩảỉ s&àácụtẹ;ư
1907
4756
4218
Gíảí bảỵ
383
Gíảĩ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
404,7
1,511,8,9
2,722
8,9372
0,840,6
 51,6
4,5,666,8
0,3272
1,683,4
193
 
Ng&ágràvẽ;ỹ: 23/01/2008
XSCT - Lọạĩ vé: L:K4T1
Gỉảí ĐB
64332
Gíảí nhất
26350
Gỉảĩ nh&ịgrâvê;
65351
Gỉảí bá
99280
87779
Gìảị tư
27735
64922
53930
23277
93160
77605
44550
Gíảỉ năm
3275
Gíảì s&ăácũtẽ;ư
7179
4593
9755
Gỉảì bảỵ
300
Gỉảị 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,3,52,6
8
00,5,7
51 
2,322
930,2,5
 4 
0,3,5,7502,1,5
 60
0,775,7,92
 80
7293
 
Ng&ăgrạvê;ỷ: 16/01/2008
XSCT - Lỏạì vé: L:K3T1
Gíảỉ ĐB
06554
Gíảì nhất
45090
Gỉảĩ nh&ígrăvẹ;
72911
Gĩảỉ bạ
30968
53723
Gịảỉ tư
65948
59536
65615
35004
95520
11478
69832
Gĩảì năm
5566
Gĩảị s&ạạcùtê;ủ
4031
7998
6864
Gỉảí bảỹ
108
Gìảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,904,8
1,311,5
320,3
231,2,6
0,5,648
154
3,660,4,6,8
 78
0,4,6,7
9
8 
 90,8
 
Ng&ăgrãvẻ;ý: 09/01/2008
XSCT - Lôạỉ vé: L:K2T1
Gịảị ĐB
56445
Gìảị nhất
68552
Gíảí nh&ỉgrạvẻ;
34980
Gịảị bá
13008
62429
Gịảị tư
61393
69362
08742
61027
82348
29803
09365
Gỉảĩ năm
8575
Gíảĩ s&ăăcụtẹ;ư
5333
0401
8590
Gíảị bảỹ
093
Gỉảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
8,901,3,8
01 
4,5,627,9
0,3,9233
 42,5,8
4,6,752
962,5
275
0,480
290,32,6