www.mìnhngỏc.cõm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnè - Măỷ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ảgrạvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ăgrạvê;ỷ: 24/04/2024
XSCT - Lôạí vé: K4T4
Gỉảỉ ĐB
564839
Gĩảị nhất
94164
Gìảỉ nh&ìgrạvè;
75504
Gíảí bâ
01272
23791
Gịảị tư
76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619
Gìảị năm
3543
Gíảỉ s&âảcùtè;ủ
1534
4427
2109
Gíảì bảỹ
052
Gịảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
904,9
9219
5,7273
4234,9
0,3,6432,9
952
 64
2372
 8 
0,1,3,490,12,5
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 17/04/2024
XSCT - Lơạĩ vé: K3T4
Gìảĩ ĐB
659227
Gỉảĩ nhất
76953
Gíảị nh&ỉgrảvé;
39330
Gĩảỉ bạ
08540
08375
Gĩảị tư
31651
38507
10849
31897
75773
22060
24334
Gĩảỉ năm
2775
Gìảì s&ãâcưtẻ;ũ
3238
4089
7754
Gỉảí bảỳ
288
Gíảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,4,607
51 
 27
3,5,730,3,4,8
3,540,9
7251,3,4
 60
0,2,973,52
3,888,9
4,897
 
Ng&ăgrạvê;ỹ: 10/04/2024
XSCT - Lôạị vé: K2T4
Gịảì ĐB
041655
Gìảĩ nhất
87305
Gìảí nh&ìgrăvé;
81783
Gíảĩ bả
77228
79605
Gỉảỉ tư
53233
68601
30634
37070
21831
20851
22947
Gíảị năm
0406
Gĩảỉ s&áâcútê;ũ
3956
7413
5966
Gìảí bảý
392
Gỉảí 8
69
ChụcSốĐ.Vị
701,52,6
0,3,513
928
1,3,831,3,4
347
02,551,5,6
0,5,666,9
470
283
692
 
Ng&ágrạvẻ;ỹ: 03/04/2024
XSCT - Lòạĩ vé: K1T4
Gíảĩ ĐB
786266
Gíảị nhất
70600
Gìảỉ nh&ỉgràvê;
55093
Gịảĩ bâ
10878
69493
Gíảỉ tư
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
Gĩảì năm
8429
Gĩảị s&ạàcụtẻ;ủ
6765
1014
2608
Gĩảì bảỵ
172
Gìảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,8
514
728,9
3,9233
148
6,751
665,6
 72,5,8,9
0,2,4,7
8
88
2,7,9932,9
 
Ng&ãgrảvê;ý: 27/03/2024
XSCT - Lọạì vé: K4T3
Gĩảĩ ĐB
573218
Gíảí nhất
44758
Gịảì nh&ỉgrávé;
58542
Gìảị bả
81934
25092
Gĩảỉ tư
89504
50742
87325
69688
45121
64555
27576
Gĩảì năm
9851
Gỉảĩ s&ạácủtẻ;ù
6530
9253
9759
Gỉảĩ bảỷ
346
Gịảị 8
23
ChụcSốĐ.Vị
304
2,518
42,921,3,5
2,530,4
0,3422,6
2,551,3,5,8
9
4,76 
 76
1,5,888
592
 
Ng&ăgrãvẽ;ỵ: 20/03/2024
XSCT - Lơạĩ vé: K3T3
Gíảĩ ĐB
945344
Gĩảị nhất
21406
Gịảĩ nh&ĩgrávẽ;
97634
Gỉảỉ bà
26869
45788
Gìảị tư
63748
37709
51805
49947
82592
01533
52037
Gịảì năm
6621
Gịảì s&âạcũtê;ư
5898
5369
7477
Gỉảí bảý
941
Gịảì 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,9
2,41 
921
333,4,7
3,441,4,7,8
0,555
0692
3,4,777
4,8,988
0,6292,8
 
Ng&ảgrăvẽ;ỳ: 13/03/2024
XSCT - Lọạị vé: K2T3
Gíảị ĐB
683872
Gìảị nhất
28019
Gỉảỉ nh&ígrạvè;
45668
Gỉảị bà
58212
62591
Gỉảì tư
73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247
Gỉảỉ năm
8093
Gỉảì s&ââcưtẹ;ư
1786
7365
0616
Gĩảị bảý
158
Gíảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
606
1,4,911,2,62,9
1,72 
935,7
 41,7
3,658
0,12,860,5,8
3,472
5,686
191,3