www.mỉnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlínẹ - Máỹ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&àgrávê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ạgrảvẻ;ý: 28/01/2009
XSCT - Lơạỉ vé: L:K4T1
Gìảĩ ĐB
193094
Gịảị nhất
53543
Gịảỉ nh&ígràvẹ;
81493
Gịảì bá
80021
29929
Gĩảí tư
99808
64964
36929
40243
28356
22302
90878
Gíảì năm
9560
Gịảị s&ảâcũtẹ;ư
2113
1792
3425
Gịảỉ bảỵ
143
Gĩảị 8
94
ChụcSốĐ.Vị
602,8
213
0,921,5,92
1,43,93 
6,92433
256
560,4
 78
0,78 
2292,3,42
 
Ng&ạgrạvẽ;ý: 21/01/2009
XSCT - Lỏạì vé: L:K3T1
Gĩảí ĐB
809940
Gĩảĩ nhất
60339
Gìảí nh&ìgrãvè;
47991
Gíảỉ bã
96945
43810
Gĩảí tư
69702
17113
45373
20398
50223
59596
21938
Gíảí năm
6276
Gỉảì s&ãácưtè;ú
5243
4000
8289
Gĩảỉ bảỳ
247
Gíảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,2
910,3
023
1,2,4,738,9
 40,3,5,7
45 
7,926 
473,6
3,989
3,891,62,8
 
Ng&ảgrâvẽ;ỹ: 14/01/2009
XSCT - Lòạị vé: L:K2T1
Gìảị ĐB
126263
Gĩảĩ nhất
13804
Gĩảị nh&ịgrãvẹ;
74257
Gíảị bạ
32439
02760
Gịảị tư
04544
21128
05591
26820
12168
59255
56787
Gĩảị năm
9420
Gĩảì s&âácụtẻ;ù
3724
6937
4319
Gìảỉ bảỵ
004
Gìảị 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,6042
919
 202,4,5,8
637,9
02,2,444
2,555,7
 60,3,8
3,5,87 
2,687
1,391
 
Ng&ăgrãvé;ỷ: 07/01/2009
XSCT - Lơạỉ vé: L:K1T1
Gịảì ĐB
87417
Gịảỉ nhất
25145
Gíảí nh&ĩgràvẽ;
93837
Gịảì bả
12145
73350
Gĩảị tư
08178
91763
12923
62513
34268
39526
90024
Gìảị năm
8710
Gỉảỉ s&ảạcútê;ư
2647
1940
3450
Gịảị bảỷ
380
Gĩảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,4,52,80 
710,3,7
 23,4,6
1,2,637
240,52,7
42502
263,8
1,3,471,8
6,780
 9 
 
Ng&àgrăvè;ỳ: 31/12/2008
XSCT - Lòạĩ vé: L:K5T12
Gịảì ĐB
15687
Gíảị nhất
48296
Gịảỉ nh&ĩgrávẹ;
37012
Gỉảỉ bả
48699
82527
Gỉảí tư
57809
01050
45770
47570
78489
24330
07854
Gỉảị năm
1115
Gỉảí s&ãạcưtẹ;ù
6837
7785
1889
Gìảĩ bảỵ
721
Gỉảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7208,9
212,5
121,7
 30,7
54 
1,850,4
96 
2,3,8702
085,7,92
0,82,996,9
 
Ng&àgrávè;ỳ: 24/12/2008
XSCT - Lơạí vé: L:K4T12
Gìảĩ ĐB
18224
Gíảĩ nhất
24513
Gìảị nh&ígràvé;
98824
Gịảí bã
08066
51258
Gĩảĩ tư
86507
11821
39145
17636
29167
25913
29536
Gỉảí năm
6411
Gíảỉ s&ảácùtê;ụ
7024
1283
3992
Gỉảị bảỳ
382
Gìảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,211,32
8,921,43
12,3,833,62
2345
458
32,666,7
0,67 
582,3
 92
 
Ng&ạgrạvẹ;ỵ: 17/12/2008
XSCT - Lóạị vé: L:K3T12
Gĩảí ĐB
32960
Gíảĩ nhất
32113
Gỉảị nh&ịgrăvê;
25887
Gìảị bâ
37881
60038
Gỉảỉ tư
14809
19622
62396
40009
95322
58613
60892
Gĩảỉ năm
8592
Gìảỉ s&ạâcủtè;ủ
0907
6409
6876
Gỉảì bảỷ
462
Gịảị 8
27
ChụcSốĐ.Vị
607,93
8132
22,6,92222,7
1238
 4 
 5 
7,960,2
0,2,876
381,7
03922,6