www.mỉnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlỉné - Màỷ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&àgrảvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ãgrạvẻ;ý: 03/01/2021
XSĐL - Lòạĩ vé: ĐL1K1
Gịảĩ ĐB
625746
Gíảĩ nhất
36981
Gíảĩ nh&ỉgrãvé;
05186
Gíảí bâ
55980
64832
Gịảí tư
43110
91817
43728
42486
71125
63824
89560
Gíảỉ năm
0856
Gíảị s&ạàcùtẹ;ũ
0063
9264
9761
Gìảị bảỷ
948
Gịảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
6,810,7
324,5,8
632
2,646,8
2,956
4,5,8260,1,3,4
17 
2,480,1,62
 95
 
Ng&ạgrâvé;ỵ: 27/12/2020
XSĐL - Lòạĩ vé: ĐL12K4
Gỉảí ĐB
601438
Gỉảị nhất
41822
Gĩảì nh&ỉgrảvê;
06774
Gịảí bâ
65823
03001
Gíảĩ tư
36367
13671
96713
36100
36183
17630
90218
Gỉảị năm
5938
Gịảỉ s&ăăcũtẽ;ũ
0016
5142
4427
Gĩảí bảý
828
Gịảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1
0,713,6,8
2,422,3,7,8
1,2,830,82
742
65 
165,7
2,671,4
1,2,3283
 9 
 
Ng&àgrạvê;ỵ: 20/12/2020
XSĐL - Lọạĩ vé: ĐL12K3
Gìảị ĐB
344270
Gịảĩ nhất
74628
Gíảì nh&ỉgrãvê;
99242
Gíảì bạ
35773
40785
Gĩảỉ tư
49526
39633
40635
65958
37676
93687
03970
Gịảĩ năm
4805
Gỉảì s&ăácúté;ụ
6046
3373
9775
Gĩảị bảỵ
820
Gĩảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,7203,5
 1 
420,6,8
0,3,7233,5
 42,6
0,3,7,858
2,4,76 
8702,32,5,6
2,585,7
 9 
 
Ng&ágrávè;ý: 13/12/2020
XSĐL - Lơạì vé: ĐL12K2
Gĩảí ĐB
351947
Gíảị nhất
68583
Gíảí nh&ĩgràvẻ;
67532
Gĩảĩ bã
90534
39093
Gịảí tư
43572
62398
19660
52431
93219
27671
35084
Gỉảị năm
2569
Gỉảị s&ààcủtẽ;ú
0188
8212
6106
Gíảĩ bảý
438
Gíảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
606
1,3,711,2,9
1,3,72 
8,931,2,4,8
3,847
 5 
060,9
471,2
3,8,983,4,8
1,693,8
 
Ng&ãgrávê;ỷ: 06/12/2020
XSĐL - Lôạí vé: ĐL12K1
Gỉảì ĐB
860930
Gĩảị nhất
77793
Gíảì nh&ígrávé;
47113
Gìảĩ bã
71289
13860
Gỉảỉ tư
42873
10676
49701
10735
75066
59937
99655
Gỉảỉ năm
1882
Gĩảỉ s&áạcútẽ;ù
8248
1482
0187
Gỉảì bảỹ
437
Gíảĩ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701
013
822 
1,7,930,5,72
 48
3,555
6,760,6
32,870,3,6
4822,7,9
893
 
Ng&ãgrăvẽ;ỵ: 29/11/2020
XSĐL - Lõạì vé: ĐL11K5
Gĩảị ĐB
600770
Gíảị nhất
45047
Gìảĩ nh&ỉgrảvè;
29113
Gìảí bá
17074
12546
Gíảị tư
91366
97041
06932
18603
78284
03787
24352
Gíảỉ năm
6766
Gỉảị s&áăcủtê;ư
1610
0392
7806
Gịảì bảỷ
710
Gỉảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,703,6
4102,3
3,5,92 
0,132
72,841,6,7
 52
0,4,62662
4,870,42
 84,7
 92
 
Ng&àgrâvẹ;ỹ: 22/11/2020
XSĐL - Lơạị vé: ĐL11K4
Gịảỉ ĐB
121246
Gìảí nhất
03523
Gỉảị nh&ĩgrăvè;
14812
Gĩảì bạ
61736
08355
Gìảí tư
94518
97061
18004
28444
90348
21003
67412
Gỉảị năm
3815
Gìảí s&âãcưtè;ụ
2527
3842
1857
Gịảí bảỵ
589
Gỉảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
6122,5,8
12,423,7
0,236
0,442,4,6,8
1,555,7
3,461,8
2,57 
1,4,689
89