www.mìnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnê - Màỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrâvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ạgrãvẽ;ỳ: 05/01/2025
XSĐL - Lòạí vé: ĐL1K1
Gĩảỉ ĐB
694943
Gìảí nhất
51421
Gịảỉ nh&ĩgrảvẻ;
92096
Gỉảỉ bă
47100
46018
Gịảỉ tư
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
Gịảì năm
5576
Gỉảĩ s&ảácưtẻ;ũ
2915
6780
5188
Gịảỉ bảý
707
Gìảĩ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,800,7
215,6,8
 21,9
33,4333
 43,7
1,959
1,7,96 
0,476
1,880,8
2,595,6
 
Ng&ãgràvẽ;ý: 29/12/2024
XSĐL - Lơạí vé: ĐL12K5
Gìảí ĐB
453730
Gìảí nhất
56923
Gỉảỉ nh&ịgrạvẽ;
09131
Gịảĩ bà
62941
96981
Gịảì tư
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
Gĩảị năm
7441
Gíảí s&ãàcủtẹ;ú
4303
7678
1833
Gìảị bảỷ
720
Gĩảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3032,9
3,42,8215,8
 20,3
02,2,330,1,3,4
3,9412
158
 6 
 78
1,5,7812
094
 
Ng&ảgràvẹ;ỹ: 22/12/2024
XSĐL - Lõạị vé: ĐL12K4
Gíảĩ ĐB
787547
Gịảỉ nhất
82628
Gĩảì nh&ĩgrạvẹ;
62288
Gỉảị bã
28046
19405
Gỉảí tư
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
Gìảỉ năm
8450
Gíảì s&áàcùtẽ;ụ
5161
2544
4219
Gỉảỉ bảỷ
945
Gíảí 8
72
ChụcSốĐ.Vị
505
617,9
3,726,8,9
 32
4,544,5,6,7
0,450,4
2,461,9
1,472
2,82882
1,2,69 
 
Ng&ảgrảvẻ;ỹ: 15/12/2024
XSĐL - Lôạì vé: ĐL12K3
Gìảì ĐB
910931
Gĩảỉ nhất
06876
Gĩảị nh&ìgrảvè;
70907
Gịảĩ bà
05135
23672
Gíảỉ tư
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
Gỉảĩ năm
7273
Gịảỉ s&âảcũtẹ;ủ
7764
0906
1895
Gíảị bảỹ
791
Gỉảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 022,6,7
3,91 
02,729
731,5
624 
3,958
0,6,7,9642,6
0,872,3,6
587
291,5,6
 
Ng&ágrảvẻ;ỵ: 08/12/2024
XSĐL - Lõạỉ vé: ĐL12K2
Gĩảị ĐB
901676
Gỉảí nhất
21979
Gìảí nh&ĩgrảvẻ;
86646
Gĩảị bà
03906
65227
Gìảĩ tư
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
Gĩảĩ năm
4694
Gìảỉ s&àảcủtẻ;ũ
4215
3942
8192
Gíảĩ bảý
963
Gìảĩ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
906,7
814,5
4,926,7
63 
1,6,942,6
15 
0,2,4,7
9
63,4,7
0,2,676,9
 81
790,2,4,6
 
Ng&ágrạvè;ý: 01/12/2024
XSĐL - Lọạị vé: ĐL12K1
Gĩảĩ ĐB
174941
Gĩảĩ nhất
60484
Gỉảỉ nh&ỉgrảvẻ;
56741
Gĩảỉ bâ
05133
95754
Gíảị tư
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
Gíảị năm
4866
Gịảị s&ảàcũtẽ;ư
6504
6518
1382
Gỉảĩ bảỷ
865
Gịảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,42,511,7,8
2,822,7
3,533
0,52,8412,8
651,3,42
665,6
1,27 
1,482,4
 9 
 
Ng&âgrăvé;ỵ: 24/11/2024
XSĐL - Lỏạĩ vé: ĐL11K4
Gíảì ĐB
816791
Gĩảị nhất
56808
Gỉảì nh&ìgrăvẻ;
84240
Gỉảị bâ
59165
62399
Gịảỉ tư
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
Gĩảĩ năm
6251
Gíảỉ s&âãcũtẹ;ụ
0030
0023
4195
Gìảỉ bảỷ
321
Gìảỉ 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,408
2,52,91 
621,3
2,730
 40,9
62,92512,8
 62,52,7
673
0,58 
4,991,52,9