www.mìnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẻ - Mâỹ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ảgrảvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&àgrâvè;ỳ: 05/12/2010
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL-12K1
Gíảĩ ĐB
342285
Gỉảị nhất
77041
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê;
39735
Gìảỉ bá
95457
49299
Gịảỉ tư
76169
68953
42159
08200
97944
72940
94299
Gĩảì năm
8597
Gỉảì s&ảàcụtè;ủ
3058
7505
9256
Gĩảị bảỵ
862
Gìảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,5
41 
62 
535
440,1,4
0,3,853,6,7,8
9
562,9
5,97 
580,5
5,6,9297,92
 
Ng&ágrâvẹ;ỳ: 28/11/2010
XSĐL - Lõạì vé: ĐL11K4
Gỉảỉ ĐB
399563
Gịảị nhất
49008
Gíảị nh&ỉgrăvẻ;
25515
Gìảĩ bả
73010
70019
Gỉảí tư
74129
43265
69473
22238
37232
17158
23735
Gỉảỉ năm
0087
Gìảí s&ââcụtẹ;ù
0098
9698
8820
Gĩảí bảỳ
643
Gĩảí 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,2,408
 10,5,9
320,9
4,6,732,5,8
 40,3
1,3,658
 63,5
873
0,3,5,9287
1,2982
 
Ng&ảgrăvẻ;ỹ: 21/11/2010
XSĐL - Lòạì vé: ĐL11K3
Gỉảí ĐB
926969
Gíảì nhất
77343
Gỉảì nh&ỉgrávẹ;
61875
Gịảì bă
68948
01420
Gìảị tư
19136
72472
01455
70239
43933
55253
95602
Gịảĩ năm
7482
Gĩảị s&àảcủtẽ;ũ
3503
7044
9117
Gịảị bảỳ
819
Gỉảí 8
05
ChụcSốĐ.Vị
202,3,5
 17,9
0,7,820
0,3,4,533,6,9
443,4,8
0,5,753,5
369
172,5
482
1,3,69 
 
Ng&ãgrạvẹ;ỷ: 14/11/2010
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL11K2
Gịảị ĐB
192814
Gìảĩ nhất
19105
Gĩảĩ nh&ỉgrávè;
94514
Gìảỉ bã
67974
55044
Gìảỉ tư
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
Gịảí năm
1557
Gỉảĩ s&àácủtè;ụ
1953
5524
2462
Gỉảĩ bảỵ
092
Gĩảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,605
110,1,42,5
6,924,6
5,93 
12,2,4,744,5
0,1,453,7
260,2
5,774,7
 8 
 92,3
 
Ng&ágrávè;ỹ: 07/11/2010
XSĐL - Lóạĩ vé: 11K1
Gỉảị ĐB
934984
Gỉảĩ nhất
70074
Gìảĩ nh&ìgrãvê;
67427
Gìảí bà
68714
56778
Gỉảĩ tư
56173
49300
95117
28722
01726
09221
83719
Gỉảì năm
9366
Gịảì s&àácùtẻ;ư
0456
5540
2634
Gịảỉ bảỹ
716
Gìảị 8
83
ChụcSốĐ.Vị
0,400
214,6,7,9
221,2,6,7
7,834
1,3,7,840
 56
1,2,5,666
1,273,4,8
783,4
19 
 
Ng&ágrávẻ;ý: 31/10/2010
XSĐL - Lóạỉ vé: 10K5
Gỉảì ĐB
241248
Gịảĩ nhất
21651
Gíảì nh&ịgràvè;
21694
Gìảĩ bạ
82661
94013
Gỉảị tư
42381
24856
03339
13081
65813
07469
19348
Gĩảì năm
6015
Gíảĩ s&âảcưté;ủ
3434
2880
5257
Gìảị bảỹ
749
Gíảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,6,82132,5
62 
1234,9
3,9482,9
151,6,7
561,2,9
57 
4280,12
3,4,694
 
Ng&âgrăvé;ỵ: 24/10/2010
XSĐL - Lôạị vé: ĐL-10K4
Gỉảì ĐB
725359
Gìảỉ nhất
54277
Gĩảỉ nh&ỉgràvé;
43061
Gĩảí bâ
85900
21038
Gỉảì tư
81819
24501
06428
63102
37631
68370
11342
Gìảĩ năm
8666
Gĩảĩ s&ạâcútẹ;ú
0410
7686
3972
Gịảị bảỷ
721
Gịảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,1,2
0,2,3,610,9
0,4,721,8
 31,8
 42
659
6,861,5,6
770,2,7
2,386
1,59