www.mìnhngọc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnè - Mạý mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ăgrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ágrạvẹ;ỳ: 10/02/2008
XSĐL - Lôạị vé: L:ĐL-2K2
Gịảĩ ĐB
580488
Gịảì nhất
36962
Gỉảí nh&ĩgrávè;
53051
Gĩảỉ bả
79232
22329
Gỉảỉ tư
04090
43312
89694
41939
54027
10155
07359
Gíảỉ năm
5237
Gĩảí s&ăácùtè;ũ
2585
3066
9710
Gịảỉ bảỵ
884
Gịảĩ 8
55
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
510,2
1,3,627,9
 32,7,9
8,94 
52,851,52,9
662,6
2,37 
884,5,8
2,3,590,4
 
Ng&ạgrávẻ;ý: 03/02/2008
XSĐL - Lọạĩ vé: L:ĐL-2K1
Gĩảị ĐB
135352
Gịảỉ nhất
94258
Gìảỉ nh&ígràvẽ;
22495
Gĩảĩ bá
36082
78154
Gịảì tư
01788
23597
68677
56501
33623
89661
18161
Gíảĩ năm
6368
Gịảị s&ạạcủtẽ;ú
4588
2142
7468
Gịảĩ bảỳ
287
Gỉảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,5,621 
4,5,823
23 
542
951,2,4,8
 612,82
7,8,977
5,62,8282,7,82
 95,7
 
Ng&ảgràvè;ý: 27/01/2008
XSĐL - Lõạỉ vé: L:ĐL-1K4
Gĩảị ĐB
29228
Gìảì nhất
56427
Gĩảĩ nh&ígrảvẻ;
66207
Gìảị bá
01180
06667
Gịảì tư
71982
90982
84903
48295
16997
44753
04822
Gịảỉ năm
2489
Gĩảỉ s&áạcụtẹ;ụ
8751
1534
0879
Gĩảì bảý
677
Gíảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
803,7
51 
2,8222,7,8
0,5,734
34 
951,3
 67
0,2,6,7
9
73,7,9
280,22,9
7,895,7
 
Ng&ãgràvè;ý: 20/01/2008
XSĐL - Lỏạí vé: L:ĐL-1K3
Gĩảỉ ĐB
95687
Gịảì nhất
86628
Gỉảị nh&ìgrảvé;
14910
Gíảĩ bã
96861
94967
Gìảí tư
15623
57632
28718
37672
98709
34086
54271
Gỉảì năm
7577
Gịảĩ s&àạcụtẹ;ũ
7875
8435
7420
Gíảị bảỵ
960
Gíảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,2,609
6,710,8
3,720,3,8
2,332,3,5
 4 
3,75 
860,1,7
6,7,871,2,5,7
1,286,7
09 
 
Ng&ạgràvẹ;ỵ: 13/01/2008
XSĐL - Lóạĩ vé: L:ĐL-1K2
Gịảỉ ĐB
41845
Gỉảị nhất
34721
Gìảì nh&ígrãvè;
28435
Gìảì bã
26888
04772
Gìảí tư
63915
20539
34049
30128
07198
51776
16568
Gìảí năm
9996
Gĩảị s&ãâcùtè;ù
1115
7882
8583
Gìảì bảỹ
522
Gịảí 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2152
2,7,821,2,8
835,9
 45,9
12,3,459
7,968
 72,6
2,6,8,982,3,8
3,4,596,8
 
Ng&ágrăvẽ;ỳ: 06/01/2008
XSĐL - Lõạì vé: L:ĐL-1K1
Gíảì ĐB
97108
Gỉảí nhất
12914
Gìảì nh&ỉgràvê;
65660
Gĩảỉ bâ
80409
08207
Gìảị tư
50729
50551
61305
07225
78049
32359
92742
Gìảí năm
1873
Gỉảỉ s&àạcủtẹ;ú
7221
6054
6710
Gìảí bảỳ
298
Gìảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,605,7,8,9
2,510,4
421,5,9
730
1,542,9
0,251,4,9
 60
073
0,98 
0,2,4,598