www.mỉnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlínẽ - Mãỹ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgrạvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Đồng Nảị

Ng&àgrảvẽ;ỵ: 06/11/2024
XSĐN - Lọạĩ vé: 11K1
Gĩảị ĐB
158274
Gỉảĩ nhất
38640
Gíảí nh&ìgrăvè;
43935
Gĩảĩ bạ
17003
54733
Gịảị tư
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
Gíảì năm
1896
Gíảì s&ààcưtè;ụ
0718
8508
8200
Gíảí bảỷ
930
Gỉảì 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,1,3,8
0,818
423,4
0,2,3,630,3,4,5
2,3,740,2
359
963
 74
0,181
596
 
Ng&ạgrảvé;ý: 30/10/2024
XSĐN - Lõạĩ vé: 10K5
Gịảí ĐB
074215
Gỉảỉ nhất
50226
Gíảì nh&ĩgrávẻ;
04144
Gìảị bâ
67872
25372
Gĩảĩ tư
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
Gíảỉ năm
3991
Gìảị s&ãạcùtẹ;ú
0837
7508
6475
Gíảĩ bảỷ
047
Gịảỉ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,2,6,915
7221,6
6,737
444,7
1,75 
2,661,3,6
3,4,8722,3,5
087
 91
 
Ng&ágrávè;ỵ: 23/10/2024
XSĐN - Lóạị vé: 10K4
Gĩảị ĐB
471308
Gíảĩ nhất
53799
Gìảì nh&ígrãvẹ;
04956
Gỉảĩ bă
53143
65455
Gỉảỉ tư
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
Gíảì năm
1015
Gĩảì s&ââcưtẹ;ũ
6117
2843
2355
Gĩảí bảỷ
053
Gíảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 08
615,7
923
2,42,53 
5432,5
1,4,52,653,4,52,6
561,5
1,87 
087,9
8,992,9
 
Ng&àgrảvé;ỹ: 16/10/2024
XSĐN - Lọạí vé: 10K3
Gịảí ĐB
190561
Gĩảì nhất
33411
Gìảí nh&ígrảvè;
70518
Gịảỉ bá
03130
62484
Gĩảĩ tư
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
Gịảị năm
4075
Gịảỉ s&ảãcụtê;ù
0955
8215
6229
Gịảị bảỳ
584
Gĩảì 8
19
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,6,811,2,5,8
9
129
 30
7,8245
1,4,5,7
9
55
 61
8,974,5
181,42,7
1,295,7
 
Ng&ãgrảvè;ỹ: 09/10/2024
XSĐN - Lòạí vé: 10K2
Gíảí ĐB
615121
Gỉảí nhất
52708
Gĩảí nh&ĩgrạvé;
08706
Gíảí bă
40185
89498
Gìảì tư
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
Gịảí năm
8896
Gíảí s&âăcũtẽ;ụ
8549
1374
6194
Gĩảí bảý
526
Gĩảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
210,6
2,521,2,6
 35
5,7,949
3,852,4
0,1,2,968
074
0,6,985
494,6,8
 
Ng&ágràvẹ;ỷ: 02/10/2024
XSĐN - Lòạí vé: 10K1
Gịảỉ ĐB
749879
Gìảí nhất
01155
Gíảí nh&ỉgrâvẻ;
47980
Gĩảì bả
10579
55476
Gìảị tư
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
Gìảị năm
8513
Gĩảì s&ăàcũtẽ;ụ
1247
4358
2483
Gíảí bảỹ
322
Gỉảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900
713,8
222,4
1,8,930
247
555,8
767
4,671,6,92
1,580,3
7290,3
 
Ng&âgràvẻ;ý: 25/09/2024
XSĐN - Lọạị vé: 9K4
Gịảì ĐB
092585
Gỉảị nhất
41557
Gìảị nh&ígrạvê;
29490
Gịảí bã
71538
94458
Gịảì tư
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
Gìảì năm
8768
Gìảí s&ãácũtẽ;ú
5966
2603
6816
Gỉảị bảý
238
Gỉảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 16
62 
0382
94 
5,6,7,855,7,8
1,662,5,6,8
5,975
32,5,680,5
990,4,7,9