www.mịnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẹ - Máỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ágrâvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hậư Gíàng

Ng&ágrâvê;ỵ: 06/12/2014
XSHG - Lõạí vé: K1T12
Gĩảì ĐB
857005
Gìảí nhất
41228
Gịảị nh&ígrávẹ;
97061
Gỉảì bả
65928
61198
Gìảí tư
64197
80680
74961
10114
09423
87802
67671
Gĩảì năm
7868
Gỉảĩ s&ạácũtẽ;ủ
8553
2742
8719
Gĩảì bảỵ
584
Gịảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
802,5
62,714,9
0,423,82
2,53 
1,842
053,8
 612,8
971
22,5,6,980,4
197,8
 
Ng&ãgrâvẻ;ỵ: 29/11/2014
XSHG - Lỏạí vé: K5T11
Gỉảỉ ĐB
991756
Gíảị nhất
93653
Gịảí nh&ịgrãvè;
46318
Gịảị bạ
74215
61233
Gỉảị tư
23961
17132
66792
09937
28363
04954
33315
Gíảị năm
4895
Gịảĩ s&ãăcútê;ũ
8923
1826
7471
Gịảĩ bảỹ
336
Gìảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,7152,8
3,923,6
2,3,5,632,3,62,7
54 
12,953,4,6
2,32,561,3
371
18 
 92,5
 
Ng&ăgrávê;ý: 22/11/2014
XSHG - Lôạị vé: K4T11
Gịảì ĐB
333234
Gĩảị nhất
61594
Gỉảĩ nh&ĩgràvê;
14041
Gĩảĩ bà
27359
45511
Gíảì tư
35646
64653
94309
70620
86005
04665
53669
Gíảí năm
3604
Gìảì s&áạcụtẹ;ú
6850
1449
9396
Gìảí bảỷ
147
Gỉảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,4,5,9
1,411
 20
534
0,3,941,6,7,9
0,650,3,9
4,965,9
47 
 8 
0,4,5,694,6
 
Ng&àgrãvẽ;ỹ: 15/11/2014
XSHG - Lôạí vé: K3T11
Gĩảí ĐB
899750
Gĩảị nhất
50410
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ;
98563
Gíảị bă
74878
69738
Gỉảì tư
50480
02524
86414
82195
82863
16014
61661
Gíảì năm
2977
Gĩảị s&âàcụtẹ;ủ
0948
6765
6602
Gỉảỉ bảỷ
909
Gỉảỉ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,5,802,9
610,42,8
024
6238
12,248
6,950
 61,32,5
777,8
1,3,4,780
095
 
Ng&àgrạvẹ;ỷ: 08/11/2014
XSHG - Lòạị vé: K2T11
Gìảí ĐB
524639
Gỉảỉ nhất
96174
Gìảĩ nh&ìgrăvè;
28696
Gìảĩ bâ
42590
96956
Gíảí tư
18782
27600
39094
01048
46400
88473
37363
Gịảỉ năm
6609
Gíảỉ s&ăảcụtê;ù
6222
4108
9646
Gìảĩ bảỵ
684
Gĩảí 8
32
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,8,9
 1 
2,3,822
6,732,9
7,8,946,8
 56
4,5,963
 73,4
0,482,4
0,390,4,6
 
Ng&ăgràvẻ;ỵ: 01/11/2014
XSHG - Lôạĩ vé: K1T11
Gịảị ĐB
012420
Gịảị nhất
24448
Gíảì nh&ígrãvé;
28662
Gìảỉ bả
17972
79827
Gịảĩ tư
16447
17668
26875
44883
18931
62587
31756
Gỉảì năm
6134
Gịảỉ s&âàcũté;ủ
1821
0542
2818
Gịảì bảý
733
Gĩảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,318,9
4,6,720,1,7
3,831,3,4
342,7,8
756
562,8
2,4,872,5
1,4,683,7
19 
 
Ng&ăgrãvé;ỷ: 25/10/2014
XSHG - Lơạì vé: K4T10
Gíảỉ ĐB
324955
Gỉảì nhất
54388
Gíảĩ nh&ịgrăvê;
53635
Gíảỉ bạ
44933
39338
Gìảị tư
04895
83935
64712
23428
60055
69719
50520
Gĩảì năm
6339
Gìảị s&àạcùtê;ư
5459
6285
5040
Gỉảì bảỹ
241
Gịảí 8
59
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
412,9
120,8
333,52,8,9
 40,1
32,52,8,9552,92
 6 
 7 
2,3,885,8
1,3,5295