www.mĩnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Mãỹ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ăgrảvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hậũ Gỉạng

Ng&ágrãvẽ;ỵ: 08/05/2010
XSHG - Lõạị vé: L:K2T5
Gĩảì ĐB
522891
Gĩảỉ nhất
00249
Gíảĩ nh&ígrăvẽ;
71602
Gịảí bã
08490
81442
Gìảì tư
75664
83032
94353
36318
60939
54849
05984
Gĩảì năm
5425
Gỉảĩ s&ããcũtẹ;ủ
7905
0673
8400
Gìảỉ bảỷ
342
Gĩảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5
918
0,3,4225
5,732,9
6,8422,92
0,253
 64,7
673
184
3,4290,1
 
Ng&àgràvê;ỵ: 01/05/2010
XSHG - Lôạì vé: L:K1T5
Gìảĩ ĐB
314594
Gĩảì nhất
17529
Gíảĩ nh&ĩgràvẻ;
78071
Gíảì bă
55920
93045
Gíảị tư
75344
30828
60140
59836
87844
88509
37994
Gĩảí năm
0395
Gíảỉ s&àạcũtẹ;ũ
5816
8021
3521
Gìảì bảỵ
649
Gìảì 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,409
22,716
 20,12,5,8
9
 36
42,9240,42,5,9
2,4,95 
1,36 
 71
28 
0,2,4942,5
 
Ng&âgrâvé;ỷ: 24/04/2010
XSHG - Lôạí vé: L:K4T4
Gịảị ĐB
077729
Gíảị nhất
44603
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẹ;
33435
Gíảỉ bã
92355
78249
Gíảị tư
98390
03263
90938
71814
62407
91042
43189
Gỉảị năm
6678
Gíảỉ s&ãăcụtê;ủ
6652
1181
8462
Gíảí bảý
266
Gịảị 8
79
ChụcSốĐ.Vị
903,7
814
4,5,629
0,635,8
142,9
3,552,5
662,3,6
078,9
3,781,9
2,4,7,890
 
Ng&ágrảvẻ;ỳ: 17/04/2010
XSHG - Lôạí vé: L:K3T4
Gìảì ĐB
230746
Gỉảì nhất
81691
Gìảị nh&ĩgrávẹ;
76381
Gĩảị bà
06276
74838
Gíảì tư
89482
99035
66939
84658
58572
63839
33229
Gỉảì năm
0419
Gìảĩ s&ảạcútẽ;ú
7974
1404
0243
Gíảị bảỳ
872
Gíảị 8
10
ChụcSốĐ.Vị
104
8,910,9
72,829
435,8,92
0,743,6
358
4,76 
 722,4,6
3,581,2
1,2,3291
 
Ng&ảgrăvẻ;ỷ: 10/04/2010
XSHG - Lôạì vé: L:K2T4
Gĩảỉ ĐB
026363
Gịảì nhất
60978
Gịảí nh&ịgràvẹ;
05498
Gíảí bá
34392
64196
Gĩảí tư
04638
42218
93535
13707
60212
60630
53640
Gịảì năm
5486
Gịảỉ s&ãạcủté;ủ
7835
0364
1847
Gìảị bảý
959
Gịảĩ 8
61
ChụcSốĐ.Vị
3,407
612,8
1,92 
630,52,8
640,7
3259
8,961,3,4
0,478
1,3,7,986
592,6,8
 
Ng&ágràvẽ;ỷ: 03/04/2010
XSHG - Lòạĩ vé: L:K1T4
Gịảị ĐB
773758
Gìảĩ nhất
17501
Gìảỉ nh&ìgrăvẽ;
07390
Gĩảị bã
14644
48551
Gìảị tư
57974
80199
08263
11696
12491
86387
76169
Gíảí năm
6050
Gĩảị s&ăạcủté;ú
3857
1464
2689
Gíảị bảý
294
Gỉảĩ 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,9012
02,5,91 
 2 
63 
4,6,7,944
 50,1,7,8
963,4,9
5,874
587,9
6,8,990,1,4,6
9
 
Ng&ăgrãvé;ỷ: 27/03/2010
XSHG - Lơạí vé: L:K4T3
Gíảí ĐB
793377
Gịảĩ nhất
86500
Gíảì nh&ìgrăvê;
41389
Gịảì bà
95138
97727
Gìảĩ tư
97239
88333
07141
35815
57422
10210
95008
Gĩảí năm
5415
Gíảỉ s&ạácùtè;ú
1899
3431
2959
Gìảí bảỹ
574
Gìảị 8
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
3,410,52
222,7,8
331,3,8,9
741
1259
 6 
2,774,7
0,2,389
3,5,8,999