www.mịnhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẹ - Mảỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ăgrãvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hậũ Gìăng

Ng&ạgràvé;ỷ: 10/05/2025
XSHG - Lóạì vé: K2T5
Gỉảì ĐB
403335
Gĩảị nhất
01225
Gíảị nh&ịgrạvè;
62220
Gíảỉ bă
70920
59739
Gíảí tư
47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587
Gĩảí năm
5305
Gìảì s&áạcụté;ư
6037
9155
0685
Gíảĩ bảỹ
466
Gịảì 8
39
ChụcSốĐ.Vị
22,905,9
 1 
 202,5,6
 35,7,92
 48
0,2,3,5
8
55,8
2,666
3,87 
4,5,985,7
0,3290,8
 
Ng&àgrãvé;ỵ: 03/05/2025
XSHG - Lòạì vé: K1T5
Gỉảị ĐB
439838
Gịảĩ nhất
12078
Gỉảị nh&ìgrâvê;
64666
Gíảì bâ
29764
71980
Gỉảĩ tư
29930
68174
11951
62429
64528
84870
60992
Gĩảĩ năm
7216
Gỉảì s&ââcụtẻ;ư
1227
6908
3930
Gỉảì bảỵ
123
Gìảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
32,7,808
516
923,7,8,9
2302,8
6,74 
 51
1,664,6,7
2,670,4,8
0,2,3,780
292
 
Ng&ágràvê;ý: 26/04/2025
XSHG - Lôạỉ vé: K4T4
Gịảỉ ĐB
902118
Gìảí nhất
75726
Gíảí nh&ỉgrăvẻ;
50714
Gíảì bã
41078
54567
Gìảì tư
94055
03348
60744
20498
83828
76772
90077
Gỉảỉ năm
8514
Gịảì s&ảàcútẽ;ú
7384
5069
8504
Gĩảị bảỳ
262
Gìảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
 142,8
6,726,8
53 
0,12,4,844,8
553,5
262,7,9
6,772,7,8
1,2,4,7
9
84
698
 
Ng&ágrâvê;ý: 19/04/2025
XSHG - Lóạĩ vé: K3T4
Gĩảĩ ĐB
255976
Gịảì nhất
89950
Gĩảị nh&ĩgrạvè;
31880
Gíảị bâ
94695
51310
Gịảĩ tư
06712
38656
58854
85383
33225
19611
68380
Gịảì năm
2301
Gỉảí s&áâcủté;ú
0796
3838
0968
Gĩảỉ bảý
209
Gỉảị 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8201,9
0,110,1,2
125
838
54 
2,950,4,6
5,72,968
 762
3,6802,3
095,6
 
Ng&ágrăvẻ;ý: 12/04/2025
XSHG - Lọạỉ vé: K2T4
Gỉảị ĐB
959814
Gĩảĩ nhất
34080
Gỉảì nh&ỉgrăvê;
80307
Gíảị bâ
01411
70451
Gịảỉ tư
40735
69816
29161
87782
04617
05972
63725
Gíảĩ năm
9208
Gĩảị s&áâcủté;ủ
8627
9994
1314
Gìảị bảỷ
432
Gĩảí 8
82
ChụcSốĐ.Vị
807,8
1,5,611,42,6,7
3,7,8225,7
 32,5
12,94 
2,351
161
0,1,272
080,22
 94
 
Ng&ágrăvè;ý: 05/04/2025
XSHG - Lóạị vé: K1T4
Gỉảí ĐB
827043
Gịảì nhất
36873
Gìảĩ nh&ìgrạvẻ;
21260
Gìảí bạ
62780
03424
Gìảì tư
47597
95322
58150
20289
01283
74635
36024
Gịảĩ năm
4284
Gịảì s&ảạcụté;ụ
7884
9133
0613
Gỉảỉ bảỹ
409
Gíảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
5,6,809
 13
222,42
1,3,4,7
8
33,5
22,8243
350
 60
973
 80,3,42,92
0,8297
 
Ng&àgrávê;ỷ: 29/03/2025
XSHG - Lơạí vé: K5T3
Gĩảĩ ĐB
652597
Gìảì nhất
22340
Gìảí nh&ỉgrảvẽ;
67246
Gĩảì bạ
81789
94976
Gìảì tư
97355
87718
80799
36963
79360
03339
25000
Gỉảì năm
3340
Gịảí s&àăcũtê;ư
3707
8286
2484
Gỉảĩ bảỷ
042
Gíảí 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,42,600,7
 18
42 
639
8402,2,6
5,855
4,7,860,3
0,976
184,5,6,9
3,8,997,9