www.mĩnhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẻ - Mạỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ạgràvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hậú Gịăng

Ng&ăgrăvè;ỳ: 10/12/2022
XSHG - Lôạì vé: K2T12
Gịảị ĐB
498598
Gìảỉ nhất
20693
Gìảĩ nh&ĩgrăvè;
78360
Gĩảỉ bâ
13214
54294
Gíảị tư
35621
06913
65557
45665
38045
90058
15095
Gìảí năm
2872
Gỉảĩ s&ảảcủtẹ;ũ
4597
8819
8616
Gíảì bảỷ
122
Gìảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
60 
213,4,6,9
2,721,2
1,937
1,945
4,6,957,8
160,5
3,5,972
5,98 
193,4,5,7
8
 
Ng&ágrâvé;ỷ: 03/12/2022
XSHG - Lơạị vé: K1T12
Gịảỉ ĐB
444811
Gĩảĩ nhất
02775
Gíảỉ nh&ígrăvẽ;
75786
Gịảí bâ
82252
62417
Gịảỉ tư
48137
91857
93464
17502
40015
75684
58798
Gịảị năm
2495
Gíảĩ s&ạạcụtè;ù
5016
7332
8561
Gỉảì bảý
738
Gỉảỉ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,611,5,6,7
0,3,52 
732,7,8
6,84 
1,7,952,7
1,861,4
1,3,573,5
3,984,6
 95,8
 
Ng&ãgrảvè;ỹ: 26/11/2022
XSHG - Lõạí vé: K4T11
Gíảĩ ĐB
046233
Gíảĩ nhất
61946
Gịảỉ nh&ỉgrảvè;
37583
Gíảí bả
68651
70365
Gìảì tư
25925
19384
11575
47654
77602
95026
92597
Gìảí năm
2255
Gĩảị s&ãảcùté;ư
7994
5938
7234
Gĩảỉ bảỷ
219
Gỉảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02
5192
025,6
3,833,4,8
3,5,8,946
2,5,6,751,4,5
2,465
975
383,4
1294,7
 
Ng&ảgrávẻ;ỷ: 19/11/2022
XSHG - Lòạì vé: K3T11
Gỉảĩ ĐB
167038
Gĩảỉ nhất
98239
Gịảĩ nh&ígrãvè;
21817
Gíảị bâ
74720
94345
Gíảì tư
01798
19660
32246
04223
88596
21409
67457
Gỉảì năm
8386
Gìảỉ s&àácủtẽ;ú
2473
8373
2144
Gĩảí bảỵ
179
Gíảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,609
 17
 20,3
2,4,7238,9
443,4,5,6
457
4,8,960
1,5732,9
3,986
0,3,796,8
 
Ng&âgrăvẹ;ỷ: 12/11/2022
XSHG - Lòạí vé: K2T11
Gìảị ĐB
780807
Gỉảỉ nhất
79748
Gỉảĩ nh&ìgrảvẹ;
68785
Gịảĩ bả
89654
63889
Gĩảỉ tư
47027
45003
42861
93625
94019
48228
37083
Gịảí năm
1500
Gíảỉ s&áảcụté;ú
9992
1385
3812
Gíảị bảỷ
406
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6,7
612,9
1,925,7,8
0,83 
548
2,8254,9
061
0,27 
2,483,52,9
1,5,892
 
Ng&ãgrãvè;ỷ: 05/11/2022
XSHG - Lọạì vé: K1T11
Gỉảì ĐB
505926
Gỉảĩ nhất
16032
Gíảì nh&ỉgrãvè;
36904
Gĩảí bà
15357
43081
Gíảỉ tư
95825
20531
94017
58435
42429
08346
19226
Gịảĩ năm
1196
Gìảì s&àăcùtê;ù
2237
5488
2656
Gĩảì bảý
062
Gíảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,817
3,625,62,9
 31,2,5,7
046
2,3,656,7
22,4,5,962,5
1,3,57 
881,8
296
 
Ng&ágrãvẹ;ỳ: 29/10/2022
XSHG - Lòạĩ vé: K5T10
Gìảì ĐB
515951
Gĩảí nhất
04795
Gịảị nh&ígrảvè;
17251
Gỉảì bạ
32804
79228
Gìảì tư
33129
82029
03837
14557
29366
55374
91204
Gỉảì năm
4542
Gĩảị s&ããcútẹ;ủ
3918
9771
3072
Gịảỉ bảỹ
620
Gìảĩ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2042
52,714,8
4,720,8,92
 37
02,1,742
9512,7
666
3,571,2,4
1,28 
2295