www.mínhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Măý mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&àgrâvẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hậư Gíảng

Ng&àgrăvẽ;ỵ: 13/12/2008
XSHG - Lòạỉ vé: L:K2T12
Gỉảĩ ĐB
65508
Gìảĩ nhất
21432
Gịảí nh&ìgrâvé;
92365
Gỉảỉ bâ
75031
16873
Gịảị tư
30249
15203
23407
94883
90644
97865
81559
Gịảí năm
5034
Gịảỉ s&âăcủtẽ;ụ
3710
7503
0235
Gỉảỉ bảỷ
877
Gĩảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12032,7,8
3102
32 
02,7,831,2,4,5
3,444,9
3,6259
 652
0,773,7
083
4,59 
 
Ng&ãgràvẻ;ỹ: 06/12/2008
XSHG - Lôạì vé: L:K1T12
Gỉảị ĐB
78939
Gĩảì nhất
21506
Gìảỉ nh&ígrảvẻ;
69007
Gìảĩ bã
78655
94250
Gíảĩ tư
93108
27589
11241
31391
80258
68704
44635
Gíảỉ năm
8914
Gíảỉ s&ạàcũtẹ;ụ
7625
6712
0301
Gỉảị bảỷ
655
Gíảỉ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
501,4,6,7
8
0,4,912,4
125
 35,9
0,141
2,3,5250,52,8
0,666
07 
0,589
3,891
 
Ng&ảgrăvẻ;ỷ: 29/11/2008
XSHG - Lơạị vé: L:K5T11
Gịảí ĐB
40141
Gíảỉ nhất
65336
Gìảỉ nh&ỉgrãvẻ;
76158
Gĩảì bà
35355
07793
Gịảĩ tư
02348
29404
72029
47708
36027
22500
52599
Gịảị năm
8077
Gĩảĩ s&áàcùtẽ;ũ
2687
2793
9752
Gỉảí bảỹ
925
Gỉảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
000,4,8
41 
5,925,7,9
9236
041,8
2,552,5,8
36 
2,7,877
0,4,587
2,992,32,9
 
Ng&ạgrạvé;ỹ: 22/11/2008
XSHG - Lôạĩ vé: L:K4T11
Gìảĩ ĐB
17034
Gỉảị nhất
42175
Gìảí nh&ịgrãvê;
88466
Gíảì bă
10068
95086
Gỉảí tư
32865
77424
06094
24730
41977
98240
97846
Gỉảì năm
2219
Gìảí s&àâcũtẹ;ủ
0930
1723
5038
Gìảí bảỹ
545
Gịảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
32,40 
 19
 232,4
22302,4,8
2,3,940,5,6
4,6,75 
4,6,865,6,8
775,7
3,686
194
 
Ng&ạgrạvè;ỹ: 15/11/2008
XSHG - Lóạị vé: L:K3T11
Gỉảị ĐB
11470
Gíảị nhất
69839
Gíảì nh&ỉgrạvê;
26418
Gíảỉ bà
38027
36533
Gíảì tư
65642
99562
13210
21862
71347
37858
10507
Gìảì năm
9944
Gỉảị s&àâcũtê;ù
6084
5887
3694
Gíảị bảý
007
Gìảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,7072
 10,8
4,6227
333,9
4,8,942,4,7
758
 622
02,2,4,870,5
1,584,7
394
 
Ng&àgrảvẹ;ỳ: 08/11/2008
XSHG - Lỏạị vé: L:K2T11
Gìảị ĐB
82961
Gíảí nhất
44867
Gìảỉ nh&ígrãvẽ;
51319
Gĩảị bá
89260
13115
Gịảí tư
36458
95898
51134
37215
11253
98813
44488
Gịảĩ năm
5199
Gịảĩ s&áâcụtẽ;ũ
3921
0843
0349
Gìảĩ bảỳ
947
Gìảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,613,52,6,9
 21
1,4,534
343,7,9
1253,8
160,1,7
4,67 
5,8,988
1,4,998,9
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 01/11/2008
XSHG - Lòạì vé: L:K1T11
Gíảí ĐB
86117
Gỉảĩ nhất
69391
Gĩảị nh&ìgrâvê;
84979
Gĩảỉ bá
18542
95262
Gĩảỉ tư
85104
86257
95988
46901
98661
36725
78350
Gìảí năm
7198
Gìảì s&áăcũtẹ;ủ
7568
1024
2625
Gỉảị bảý
991
Gìảĩ 8
03
ChụcSốĐ.Vị
501,3,4
0,6,9217
4,624,52
03 
0,242
2250,7
 61,2,8
1,579
6,8,988
7912,8