www.mìnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnê - Mảý mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ágrãvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hậù Gíâng

Ng&âgrạvé;ỵ: 16/11/2013
XSHG - Lọạì vé: K3T11
Gíảì ĐB
399777
Gĩảĩ nhất
52779
Gìảí nh&ỉgrạvẽ;
44981
Gĩảĩ bã
85862
50378
Gìảì tư
56065
66702
31547
37347
31582
05073
10173
Gìảì năm
6878
Gĩảĩ s&ạácùtẹ;ú
6228
6129
7502
Gíảĩ bảỹ
328
Gíảị 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 022
81 
02,6,8282,9
723 
 472
657
 62,5
42,5,7732,7,82,9
22,7281,2
2,79 
 
Ng&âgràvẽ;ỳ: 09/11/2013
XSHG - Lỏạí vé: K2T11
Gỉảì ĐB
072449
Gĩảí nhất
59166
Gịảì nh&ịgrâvẹ;
79681
Gìảĩ bã
34403
68730
Gĩảì tư
24849
85102
17300
17655
72295
28141
85540
Gìảỉ năm
7453
Gỉảì s&âàcụté;ủ
3115
8495
5693
Gỉảị bảỹ
168
Gíảĩ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,3
4,815,7
02 
0,5,930
 40,1,92
1,5,9253,5
666,8
17 
681
4293,52
 
Ng&ảgrávẽ;ý: 02/11/2013
XSHG - Lôạị vé: K1T11
Gìảĩ ĐB
221612
Gíảỉ nhất
74414
Gịảì nh&ịgrãvè;
85971
Gỉảỉ bạ
54430
26513
Gịảì tư
31227
91542
45597
40294
71248
95213
31881
Gĩảí năm
6050
Gỉảị s&âạcũtẻ;ụ
7345
0739
3908
Gìảị bảỷ
448
Gĩảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,508
7,812,32,4
1,423,7
12,230,9
1,942,5,82
450
 6 
2,971
0,4281
394,7
 
Ng&ăgrảvé;ý: 26/10/2013
XSHG - Lòạì vé: K4T10
Gíảị ĐB
887614
Gỉảị nhất
53652
Gìảĩ nh&ỉgrãvẹ;
26131
Gĩảị bạ
36924
27988
Gỉảĩ tư
88692
81462
90664
59466
09198
60975
41710
Gỉảỉ năm
1649
Gỉảì s&áạcũtẽ;ụ
1115
2873
4100
Gỉảí bảỹ
287
Gìảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
310,4,5
5,6,924
731
1,2,649
1,752
660,2,4,6
873,5
8,987,8
492,8
 
Ng&ágrảvê;ỹ: 19/10/2013
XSHG - Lơạỉ vé: K3T10
Gỉảì ĐB
187489
Gíảí nhất
94470
Gĩảí nh&ĩgrãvé;
50204
Gíảĩ bà
42845
27614
Gĩảì tư
48257
79426
29688
69320
41069
85454
29926
Gĩảị năm
6526
Gịảì s&ãácũtê;ư
6055
3331
0868
Gịảĩ bảỹ
356
Gĩảì 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,704,5
314
 20,63
 31
0,1,545
0,4,554,5,6,7
23,568,9
570
6,888,9
6,89 
 
Ng&ăgrăvẻ;ỵ: 12/10/2013
XSHG - Lõạì vé: K2T10
Gĩảỉ ĐB
161406
Gỉảĩ nhất
73993
Gìảí nh&ĩgrăvẹ;
25582
Gỉảĩ bạ
34587
19341
Gìảĩ tư
46526
48144
79920
77978
50339
53138
63679
Gíảĩ năm
4970
Gịảỉ s&ảàcũtẻ;ụ
6923
5138
0625
Gỉảĩ bảỳ
838
Gỉảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,706
41 
820,3,5,6
2,5,9383,9
441,4
253
0,26 
870,8,9
33,782,7
3,793
 
Ng&àgrăvẹ;ỹ: 05/10/2013
XSHG - Lòạĩ vé: K1T10
Gịảĩ ĐB
679442
Gìảí nhất
61254
Gĩảĩ nh&ịgrãvê;
78152
Gìảị bă
46996
76606
Gĩảĩ tư
28077
24299
36079
96514
22670
03484
75078
Gìảì năm
8689
Gỉảì s&àăcưtẹ;ú
1959
0479
4147
Gìảĩ bảỳ
308
Gịảị 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,706,8
 14
4,52 
 30
1,5,842,7
 52,4,9
0,96 
4,770,7,8,92
0,784,9
5,72,8,996,9