www.mínhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẻ - Máỵ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&ãgrãvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hậụ Gìãng

Ng&ăgrăvê;ỹ: 17/12/2011
XSHG - Lôạỉ vé: K3T12
Gịảì ĐB
872183
Gịảì nhất
30554
Gỉảỉ nh&ĩgrávẹ;
37501
Gỉảĩ bă
25257
23377
Gỉảĩ tư
95633
49720
66499
48940
08118
66463
14607
Gịảĩ năm
7584
Gíảị s&ăâcútè;ư
4987
5365
2412
Gìảỉ bảỷ
200
Gịảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,1,7
012,8
1,420
3,6,833
5,840,2
654,7
 63,5
0,5,7,877
183,4,7
999
 
Ng&àgrãvẽ;ỹ: 10/12/2011
XSHG - Lóạị vé: K2T12
Gỉảĩ ĐB
807487
Gỉảĩ nhất
64067
Gíảĩ nh&ỉgràvẹ;
80972
Gíảỉ bả
97469
95894
Gìảĩ tư
51229
35837
73502
74552
03289
53716
21638
Gỉảị năm
4305
Gỉảì s&ảàcưtẽ;ú
8242
2751
2945
Gỉảì bảỳ
323
Gĩảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
516
0,4,5,723,9
237,8
942,5
0,451,2
1,967,9
3,6,872
387,9
2,6,894,6
 
Ng&ãgrạvẽ;ỹ: 03/12/2011
XSHG - Lọạì vé: K1T12
Gĩảì ĐB
001811
Gìảí nhất
52936
Gỉảị nh&ìgràvẻ;
13639
Gíảí bâ
19559
83986
Gíảí tư
16619
21813
19317
34389
52652
69703
65330
Gỉảị năm
1500
Gịảì s&ảạcụtê;ù
9973
3704
8377
Gĩảị bảỹ
142
Gịảí 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3,4
111,3,7,9
42,52 
0,1,730,6,9
0422
 52,9
3,86 
1,773,7
 86,9
1,3,5,89 
 
Ng&ảgrávè;ỷ: 26/11/2011
XSHG - Lôạĩ vé: K4T11
Gịảì ĐB
381174
Gíảị nhất
74000
Gỉảí nh&ĩgrảvẹ;
44154
Gịảỉ bá
89490
68019
Gĩảỉ tư
89489
25492
52174
53016
08561
69069
06762
Gĩảì năm
3700
Gìảĩ s&ảạcùtẽ;ư
8209
5027
7152
Gỉảị bảỷ
984
Gìảĩ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
02,9002,7,9
616,9
5,6,927
 3 
5,72,84 
 52,4
161,2,9
0,2742
 84,9
0,1,6,890,2
 
Ng&ãgrăvé;ỹ: 19/11/2011
XSHG - Lõạĩ vé: K3T11
Gịảỉ ĐB
230971
Gịảỉ nhất
17848
Gìảì nh&ĩgrâvè;
98318
Gỉảì bạ
44112
15971
Gìảỉ tư
66639
43448
52320
01145
34407
39895
62792
Gịảị năm
6229
Gịảĩ s&ãạcùtè;ụ
2872
3706
9186
Gĩảị bảỵ
431
Gĩảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
206,7
3,7212,8
1,7,920,9
 31,9
 45,82
4,6,95 
0,865
0712,2
1,4286
2,392,5
 
Ng&ạgrãvé;ỹ: 12/11/2011
XSHG - Lọạị vé: K2T11
Gìảỉ ĐB
970141
Gĩảỉ nhất
73437
Gíảị nh&ỉgrảvê;
88822
Gìảỉ bạ
40567
20364
Gìảỉ tư
16171
76046
58362
62487
26297
40282
21538
Gíảĩ năm
9370
Gỉảì s&áảcùtẻ;ù
6117
8424
5281
Gíảĩ bảý
865
Gìảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
70 
4,7,817
2,6,822,4
 37,8
2,6241,6
65 
462,42,5,7
1,3,6,8
9
70,1
381,2,7
 97
 
Ng&ãgrãvè;ỳ: 05/11/2011
XSHG - Lõạỉ vé: K1T11
Gíảỉ ĐB
877629
Gịảĩ nhất
15693
Gĩảĩ nh&ỉgrạvè;
38203
Gìảì bá
88995
41941
Gíảỉ tư
95282
93357
68004
10122
04028
99341
56836
Gĩảỉ năm
6304
Gĩảì s&àạcưtẹ;ủ
5131
4883
0026
Gịảí bảỹ
554
Gỉảí 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 03,42
3,421 
2,822,6,8,9
0,8,931,6
02,5412
954,7
2,36 
5,777
282,3
293,5