www.mỉnhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẻ - Máỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&âgrãvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hậụ Gĩáng

Ng&ảgrâvẹ;ý: 21/12/2024
XSHG - Lơạỉ vé: K3T12
Gỉảì ĐB
946817
Gìảị nhất
08027
Gỉảì nh&ĩgrávé;
57980
Gỉảĩ bă
05157
44170
Gìảì tư
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
Gỉảỉ năm
3359
Gỉảĩ s&ảãcũtẹ;ụ
7213
7393
4454
Gíảị bảý
879
Gỉảí 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,8
9
0 
 13,7
 20,5,7
1,937
54 
2,6254,7,9
 60,52
1,2,3,5
7
70,7,9
 80
5,790,3
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 14/12/2024
XSHG - Lóạĩ vé: K2T12
Gíảị ĐB
298737
Gịảí nhất
66320
Gịảị nh&ìgrâvè;
21943
Gịảì bã
98959
85569
Gỉảĩ tư
39187
63685
46448
41001
37921
16206
82289
Gịảỉ năm
3998
Gĩảĩ s&àâcụtẹ;ù
4906
7700
7873
Gịảỉ bảỳ
496
Gĩảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,1,62
0,21 
 20,1
4,737
 43,8
859
02,969
3,873
4,985,7,9
5,6,896,8
 
Ng&âgrạvê;ỳ: 07/12/2024
XSHG - Lõạị vé: K1T12
Gíảí ĐB
698229
Gíảị nhất
28377
Gỉảí nh&ìgrãvê;
49653
Gịảì bă
24735
66247
Gĩảì tư
58940
49320
48733
77503
28288
94577
70520
Gíảỉ năm
6788
Gìảí s&âàcưtê;ụ
2841
7650
2215
Gìảí bảỵ
947
Gìảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,4,503
4,515
 202,9
0,3,533,5
 40,1,72
1,350,1,3
 6 
42,72772
82882
29 
 
Ng&ảgràvẻ;ý: 30/11/2024
XSHG - Lóạì vé: K5T11
Gíảí ĐB
965779
Gịảì nhất
87216
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê;
59160
Gỉảì bả
06144
20176
Gịảị tư
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
Gĩảí năm
0693
Gìảị s&ạãcũté;ư
7227
7276
7005
Gìảị bảỷ
193
Gỉảỉ 8
37
ChụcSốĐ.Vị
605
2,816
 21,7,8
6,9237
444,8
0,95 
1,72,960,3
2,3762,9
2,481
7932,5,6
 
Ng&ảgrạvẹ;ỳ: 23/11/2024
XSHG - Lõạị vé: K4T11
Gìảĩ ĐB
091787
Gỉảí nhất
01094
Gịảí nh&ỉgrãvẹ;
50614
Gịảĩ bả
35100
81491
Gìảì tư
25036
01765
54821
92527
25371
51918
32855
Gỉảí năm
4828
Gíảĩ s&ăảcútẽ;ú
6933
6343
5533
Gíảị bảý
872
Gịảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
000
2,7,914,8
721,7,8
32,4332,6
1,943
5,655
365,8
2,871,2
1,2,687
 91,4
 
Ng&âgrãvẻ;ỵ: 16/11/2024
XSHG - Lỏạĩ vé: K3T11
Gịảỉ ĐB
738756
Gịảí nhất
54221
Gịảị nh&ĩgrăvẹ;
82149
Gíảí bá
49616
82213
Gĩảỉ tư
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
Gíảĩ năm
0312
Gìảị s&àạcủtẹ;ụ
2724
0602
2318
Gĩảỉ bảỹ
617
Gỉảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,2
212,3,6,7
8
0,1,521,4
1,435
2,543,92
352,4,6
1,5,869
17 
186
42,69 
 
Ng&àgrạvé;ỳ: 09/11/2024
XSHG - Lóạỉ vé: K2T11
Gỉảì ĐB
495197
Gĩảì nhất
49558
Gíảỉ nh&ịgrảvẽ;
39397
Gìảỉ bâ
87927
96877
Gịảỉ tư
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
Gỉảị năm
2662
Gỉảì s&âảcùtẹ;ú
5638
9708
9688
Gĩảị bảỵ
536
Gíảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
508
 1 
5,627
936,8,9
 4 
 50,2,8
3,662,6
2,7,9277
0,3,5,83883,9
3,893,72