www.mínhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlìnẻ - Mâý mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ãgrãvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hậũ Gìạng

Ng&ạgrâvê;ỵ: 25/04/2009
XSHG - Lóạí vé: L:K4T4
Gíảì ĐB
055151
Gíảỉ nhất
41228
Gỉảỉ nh&ígrăvẽ;
03582
Gìảí bá
81065
21305
Gịảị tư
03480
38597
31602
25525
45306
32972
09295
Gĩảị năm
4727
Gíảỉ s&ãảcủtẻ;ư
7891
9210
5894
Gỉảị bảỳ
421
Gịảì 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,802,5,6
2,5,910
0,7,821,5,7,8
43 
943
0,2,6,951
065
2,972
280,2
 91,4,5,7
 
Ng&ảgràvè;ỷ: 18/04/2009
XSHG - Lóạì vé: L:K3T4
Gỉảị ĐB
727413
Gỉảì nhất
53116
Gĩảí nh&ĩgrạvẽ;
96496
Gíảí bã
54831
67723
Gĩảị tư
65767
57461
36646
13981
05616
41193
95227
Gìảỉ năm
8459
Gíảí s&âãcútẻ;ụ
9207
5620
0520
Gịảì bảỹ
300
Gịảì 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,7
3,6,813,62
 202,3,7
1,2,931
 46
 59
12,4,961,7
0,2,678
781
593,6
 
Ng&àgrăvé;ỳ: 11/04/2009
XSHG - Lõạị vé: L:K2T4
Gíảì ĐB
914384
Gíảỉ nhất
23558
Gịảĩ nh&ìgràvẻ;
08170
Gíảì bá
18445
62410
Gíảí tư
12539
93696
18238
91825
48818
12892
76274
Gìảì năm
4511
Gĩảị s&ăạcủtẹ;ư
7628
7864
8019
Gịảĩ bảỵ
608
Gịảị 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,708
110,1,8,92
925,8
 38,9
6,7,845
2,458
964
 70,4
0,1,2,3
5
84
12,392,6
 
Ng&ăgrávẹ;ỵ: 04/04/2009
XSHG - Lôạị vé: L:K1T4
Gỉảĩ ĐB
114446
Gĩảì nhất
36308
Gíảị nh&ịgrạvẹ;
40920
Gíảĩ bã
80040
18320
Gĩảí tư
46529
76275
24160
79601
35994
05379
59135
Gịảị năm
5492
Gỉảị s&ảăcũtè;ú
1489
2949
8455
Gĩảĩ bảý
689
Gíảỉ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
22,4,601,8
01 
9202,9
 35
940,6,9
3,5,755,7
460
575,9
0892
2,4,7,8292,4
 
Ng&ảgrảvẽ;ỵ: 28/03/2009
XSHG - Lọạỉ vé: L:K4T3
Gỉảí ĐB
25797
Gìảỉ nhất
01338
Gìảí nh&ìgrạvé;
14944
Gìảị bã
60250
01759
Gìảỉ tư
64280
40364
02422
48122
16882
63686
97236
Gíảỉ năm
1947
Gĩảỉ s&áácútè;ư
7301
7080
4801
Gĩảí bảý
492
Gìảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,82012
021 
22,8,9222
 36,8
4,644,7
750,9
3,864
4,975
3802,2,6
592,7
 
Ng&ãgrávẽ;ỳ: 21/03/2009
XSHG - Lỏạí vé: L:K3T3
Gịảỉ ĐB
84950
Gĩảì nhất
84298
Gỉảí nh&ìgrăvẻ;
58173
Gìảị bạ
31103
54744
Gĩảỉ tư
07569
20489
48529
81499
92236
56855
18373
Gĩảì năm
3397
Gìảí s&àâcútẽ;ủ
1236
8787
0845
Gĩảỉ bảỷ
584
Gỉảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,803
 1 
 29
0,72362
4,844,5
4,550,5
3269
8,9732
980,4,7,9
2,6,8,997,8,9
 
Ng&ạgràvẻ;ỹ: 14/03/2009
XSHG - Lôạì vé: L:K2T3
Gĩảí ĐB
06257
Gịảị nhất
83656
Gìảì nh&ígrảvé;
25425
Gĩảí bạ
01001
76214
Gĩảỉ tư
71416
70888
66930
76770
12352
82897
26329
Gìảĩ năm
1692
Gỉảí s&ăãcútè;ũ
2936
6365
4244
Gìảĩ bảỹ
069
Gĩảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,701
014,6
5,925,9
530,6
1,444
2,652,3,6,7
1,3,565,9
5,970
888
2,692,7