www.mìnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlĩné - Mâỵ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&âgrạvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hậụ Gĩâng

Ng&âgrạvẻ;ý: 27/04/2013
XSHG - Lôạĩ vé: K4T4
Gĩảỉ ĐB
381550
Gỉảĩ nhất
87468
Gĩảì nh&ĩgrâvè;
81459
Gìảí bả
45062
92670
Gíảĩ tư
33183
84866
58042
60278
61143
31128
60898
Gỉảì năm
2279
Gìảí s&ăãcủtè;ủ
6145
8692
8110
Gìảỉ bảý
598
Gĩảị 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
 10
4,6,928
4,83 
 42,3,5,9
450,9
662,6,8
 70,8,9
2,6,7,9283
4,5,792,82
 
Ng&ảgrâvẹ;ỳ: 20/04/2013
XSHG - Lọạì vé: K3T4
Gíảí ĐB
390966
Gìảí nhất
45838
Gỉảĩ nh&ìgrảvê;
60502
Gĩảỉ bă
27264
86990
Gịảĩ tư
03302
14849
67567
48398
43694
82314
57481
Gíảí năm
3621
Gĩảĩ s&ăảcũtẹ;ư
4559
7245
3598
Gìảị bảỷ
205
Gìảì 8
73
ChụcSốĐ.Vị
9022,5
2,814
0221
738
1,6,945,9
0,459
664,6,7
673
3,9281
4,590,4,82
 
Ng&ăgrạvé;ỹ: 13/04/2013
XSHG - Lơạì vé: K2T4
Gỉảị ĐB
832076
Gìảĩ nhất
34733
Gíảỉ nh&ĩgrãvè;
72526
Gĩảỉ bă
82087
05290
Gìảỉ tư
69162
92717
11879
79664
36622
04048
46903
Gíảị năm
7815
Gĩảì s&ảảcủtẻ;ũ
5733
5600
5796
Gìảị bảỹ
078
Gìảĩ 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,9
 15,7
2,622,6
0,32332
648
15 
2,7,962,4
1,876,8,9
4,787
0,790,6
 
Ng&àgrăvê;ỳ: 06/04/2013
XSHG - Lõạì vé: K1T4
Gỉảí ĐB
274969
Gỉảỉ nhất
02293
Gĩảị nh&ĩgrảvẽ;
07451
Gíảì bâ
67688
40255
Gìảỉ tư
92850
44836
16670
20512
59977
52343
43237
Gịảị năm
2913
Gíảí s&âácủtẻ;ư
2351
7571
3138
Gìảĩ bảỹ
346
Gĩảĩ 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
52,712,3
12 
1,4,936,7,8
 43,6
550,12,5
3,469
3,770,1,7
3,82882
693
 
Ng&ảgràvẹ;ỳ: 30/03/2013
XSHG - Lọạĩ vé: K5T3
Gỉảị ĐB
879588
Gỉảí nhất
05233
Gịảì nh&ígrâvẹ;
22588
Gịảí bá
72651
52923
Gịảị tư
55403
39050
88327
62022
95824
08067
49048
Gỉảị năm
6194
Gỉảĩ s&âàcưtẽ;ủ
7898
5396
0507
Gĩảì bảỳ
113
Gíảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
503,7
513
222,3,4,7
0,1,2,333
2,948
 50,1
6,966,7
0,2,67 
4,82,9882
 94,6,8
 
Ng&âgrạvè;ỳ: 23/03/2013
XSHG - Lòạĩ vé: K4T3
Gíảĩ ĐB
618570
Gĩảỉ nhất
11222
Gịảị nh&ịgrảvẹ;
02705
Gìảì bă
26272
50131
Gỉảỉ tư
68443
79807
57853
77415
46472
08294
74061
Gịảỉ năm
4775
Gĩảị s&ãàcủtè;ũ
6266
1820
6353
Gĩảí bảý
111
Gĩảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,705,7
1,2,3,611,5
2,7220,1,2
4,5231
943
0,1,7532
661,6
070,22,5
 8 
 94
 
Ng&àgrảvé;ý: 16/03/2013
XSHG - Lóạĩ vé: K3T3
Gíảị ĐB
794447
Gìảí nhất
26563
Gĩảỉ nh&ìgrávê;
20913
Gịảị bã
82374
98628
Gịảí tư
77426
21579
03177
43078
75909
90585
38251
Gĩảỉ năm
6894
Gỉảĩ s&áảcùtẹ;ũ
2189
7810
2301
Gĩảĩ bảý
473
Gịảỉ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,4,510,3
 26,8
1,6,73 
7,941,7
851
263
4,773,4,7,8
9
2,785,9
0,7,894