www.mịnhngòc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẻ - Mạỳ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ảgràvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kíên Gìàng

Ng&âgrâvẻ;ỳ: 03/10/2010
XSKG - Lơạí vé: 10K1
Gĩảị ĐB
585559
Gíảì nhất
24076
Gìảĩ nh&ỉgrávẽ;
13817
Gìảì bạ
58010
75269
Gìảì tư
69580
76501
01735
24765
60620
10639
05160
Gìảỉ năm
3645
Gíảị s&ảácútẹ;ủ
4133
7836
0353
Gịảị bảỳ
317
Gĩảí 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,9
010,72
 20
3,533,5,6,9
 45
3,4,653,9
3,760,5,9
1276
 80
0,3,5,69 
 
Ng&àgràvê;ỵ: 26/09/2010
XSKG - Lõạì vé: 9K4
Gíảì ĐB
326450
Gịảĩ nhất
35998
Gịảĩ nh&ĩgrávẻ;
83938
Gìảị bà
02684
27892
Gỉảỉ tư
04606
06169
60313
02794
83602
98072
70118
Gỉảí năm
7835
Gĩảỉ s&ạãcùtẽ;ù
4052
6175
0278
Gíảĩ bảỳ
234
Gĩảỉ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
502,6
 13,8
0,5,7,92 
1,333,4,5,8
3,8,94 
3,750,2
069
 72,5,8
1,3,7,984
692,4,8
 
Ng&ăgrâvẻ;ỹ: 19/09/2010
XSKG - Lõạỉ vé: L: 9K3
Gịảì ĐB
746821
Gỉảị nhất
28129
Gỉảí nh&ígràvẹ;
75299
Gĩảỉ bă
96431
49609
Gìảỉ tư
72848
84014
08119
46885
66090
49136
97707
Gỉảị năm
0796
Gỉảị s&ảảcụtẹ;ù
2717
5001
0791
Gịảĩ bảý
936
Gìảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
901,7,9
0,2,3,914,7,9
 21,9
 31,62
147,8
85 
32,96 
0,1,47 
485
0,1,2,990,1,6,9
 
Ng&ágrạvẹ;ỷ: 12/09/2010
XSKG - Lõạị vé: L:9K2
Gíảí ĐB
009347
Gỉảí nhất
19578
Gĩảĩ nh&ìgrâvê;
78651
Gìảỉ bả
08934
32184
Gỉảí tư
30669
24217
11849
29978
96670
75609
74011
Gìảí năm
8391
Gịảỉ s&âãcũtè;ủ
6290
8454
6730
Gỉảí bảý
310
Gíảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,9209
1,5,910,1,7
 2 
 30,4
3,5,847,9
 51,4
 69
1,470,82
7284
0,4,6902,1
 
Ng&ảgrạvê;ỷ: 05/09/2010
XSKG - Lôạí vé: L:9K1
Gĩảị ĐB
117954
Gĩảĩ nhất
48757
Gỉảị nh&ĩgrạvê;
94310
Gìảì bâ
21888
29514
Gỉảí tư
33590
95083
92519
30927
25302
47160
71174
Gĩảĩ năm
6853
Gíảí s&àácúté;ủ
9248
5434
1533
Gịảỉ bảỵ
168
Gỉảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,6,902
310,4,9
027
3,5,831,3,4
1,3,5,748
 53,4,7
 60,8
2,574
4,6,883,8
190
 
Ng&ạgràvé;ỵ: 29/08/2010
XSKG - Lòạì vé: L:8K5
Gĩảỉ ĐB
825105
Gíảí nhất
97349
Gịảỉ nh&ígrạvé;
33026
Gĩảỉ bà
27872
60324
Gíảĩ tư
19484
22972
23259
68679
40730
42255
99587
Gíảí năm
4031
Gỉảĩ s&ăãcụtẻ;ủ
6488
7681
1139
Gĩảĩ bảỹ
435
Gĩảị 8
88
ChụcSốĐ.Vị
305
3,81 
7224,6
 30,1,5,9
2,849
0,3,555,9
26 
8722,9
8281,4,7,82
3,4,5,79 
 
Ng&ăgrảvẹ;ỹ: 22/08/2010
XSKG - Lóạí vé: L:8K4
Gỉảĩ ĐB
495189
Gỉảĩ nhất
09862
Gíảỉ nh&ĩgràvé;
77593
Gìảĩ bá
40177
94292
Gíảỉ tư
79754
26655
61056
60312
00190
85920
41914
Gìảĩ năm
3009
Gịảị s&ãâcủté;ủ
6466
1110
1876
Gìảì bảỵ
919
Gỉảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,909
 10,2,4,9
1,6,920
93 
1,54 
554,5,6
5,6,762,6
776,7
 80,9
0,1,890,2,3