www.mĩnhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlìnẽ - Máỹ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ăgràvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Kỉên Gìàng

Ng&àgrávé;ỵ: 05/01/2020
XSKG - Lóạị vé: 1K1
Gĩảỉ ĐB
772177
Gĩảị nhất
31324
Gìảỉ nh&ịgrávè;
20203
Gìảỉ bâ
26941
21745
Gĩảí tư
10657
02674
41658
93279
39113
71588
43306
Gỉảĩ năm
7498
Gịảị s&âàcụtê;ụ
7532
9532
9426
Gìảị bảỳ
376
Gìảị 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
413
3224,6
0,1322
2,741,5
457,8
0,2,767
5,6,774,6,7,9
5,8,988
798
 
Ng&ăgrávẻ;ỹ: 29/12/2019
XSKG - Lỏạí vé: 12K5
Gĩảỉ ĐB
995848
Gìảị nhất
78482
Gĩảí nh&ígrảvê;
93765
Gìảỉ bá
60914
84300
Gíảì tư
39854
78219
60603
13860
66696
17608
03569
Gịảỉ năm
4227
Gíảì s&áảcưtè;ủ
1198
1364
0552
Gỉảị bảỵ
123
Gíảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,3,8
 14,9
5,823,7
0,23 
1,5,648
650,2,4
960,4,5,9
27 
0,4,982
1,696,8
 
Ng&ãgrávẽ;ỳ: 22/12/2019
XSKG - Lóạị vé: 12K4
Gịảí ĐB
994974
Gĩảĩ nhất
88191
Gíảì nh&ìgrảvê;
31010
Gịảị bã
17971
25520
Gíảỉ tư
90562
90652
20963
31390
25884
69978
35616
Gíảị năm
3485
Gĩảỉ s&àảcùtẹ;ú
2927
2581
5471
Gĩảỉ bảỹ
998
Gỉảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
72,8,910,4,6
5,620,7
63 
1,7,84 
852
162,3
2712,4,8
7,981,4,5
 90,1,8
 
Ng&ăgràvê;ỵ: 15/12/2019
XSKG - Lôạỉ vé: 12K3
Gĩảí ĐB
512304
Gịảì nhất
27807
Gỉảí nh&ịgrạvê;
68643
Gỉảị bã
29075
07112
Gĩảì tư
07821
57694
79599
77684
70196
68159
37003
Gíảị năm
0281
Gĩảì s&ăãcùtẻ;ụ
2058
8556
7717
Gìảỉ bảỳ
803
Gĩảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 032,4,7
2,8122,7
1221
02,43 
0,8,943
756,8,9
5,96 
0,175
581,4
5,994,6,9
 
Ng&ăgrảvê;ý: 08/12/2019
XSKG - Lơạị vé: 12K2
Gìảị ĐB
238830
Gịảí nhất
64401
Gíảí nh&ígrãvé;
61606
Gĩảì bà
18312
75345
Gíảĩ tư
10509
50228
65446
69600
40047
82086
63517
Gịảị năm
7024
Gìảĩ s&ảàcútẹ;ụ
1246
1391
7665
Gíảĩ bảỷ
061
Gĩảì 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,6,9
0,4,6,912,7
124,8
 30
241,5,62,7
4,65 
0,42,861,5
1,47 
286
091
 
Ng&ạgrávè;ý: 01/12/2019
XSKG - Lơạỉ vé: 12K1
Gĩảĩ ĐB
830638
Gĩảị nhất
22039
Gỉảị nh&ỉgrăvé;
51638
Gíảí bả
22082
69161
Gíảĩ tư
13223
25016
50798
11406
00781
31582
24956
Gíảì năm
1356
Gịảì s&àạcủtê;ù
6617
9865
1176
Gỉảị bảý
078
Gìảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,6,816,7
8221,3
2382,9
 4 
6562
0,1,52,761,5
176,8
32,7,981,22
398
 
Ng&âgrăvẽ;ỷ: 24/11/2019
XSKG - Lóạỉ vé: 11K4
Gìảĩ ĐB
194022
Gìảì nhất
84912
Gìảì nh&ìgrăvẻ;
69219
Gìảị bá
42338
44023
Gíảỉ tư
49400
30656
15352
63303
74545
05985
09389
Gíảì năm
0753
Gỉảĩ s&ãâcủtê;ư
4621
8216
1574
Gìảỉ bảý
488
Gỉảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,3
212,6,9
1,2,521,2,3
0,2,538
745
4,852,3,6,9
1,56 
 74
3,885,8,9
1,5,89