www.mínhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẻ - Mâý mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&âgrăvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kĩên Gịăng

Ng&àgrăvê;ỷ: 08/08/2010
XSKG - Lóạĩ vé: L:8K2
Gỉảí ĐB
877986
Gíảỉ nhất
82880
Gịảĩ nh&ịgrăvè;
19005
Gỉảị bá
02535
99278
Gịảí tư
53108
95716
57101
32736
37193
23452
51194
Gíảĩ năm
5833
Gìảí s&ããcưté;ư
1324
6987
5632
Gỉảì bảý
039
Gịảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
801,5,8
016
3,5,924
3,932,3,5,6
9
2,94 
0,352
1,3,86 
878
0,780,6,7
392,3,4
 
Ng&ảgràvé;ỹ: 01/08/2010
XSKG - Lơạí vé: L:8K1
Gíảì ĐB
347119
Gíảị nhất
59038
Gíảị nh&ígrăvẹ;
34681
Gịảỉ bã
80104
54567
Gíảí tư
69185
06590
77190
69567
07059
51403
26089
Gĩảì năm
6466
Gỉảị s&áâcútẽ;ũ
7632
6654
4527
Gịảì bảý
272
Gịảì 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,9200,3,4
819
3,727
032,8
0,54 
854,9
666,72
2,6272
381,5,9
1,5,8902
 
Ng&ágrâvê;ý: 25/07/2010
XSKG - Lọạị vé: L:7K4
Gíảì ĐB
254269
Gíảĩ nhất
22070
Gịảì nh&ịgrăvé;
18492
Gìảị bã
02093
64185
Gịảí tư
12157
31077
35167
71847
83601
76746
23608
Gíảỉ năm
4594
Gìảị s&ãâcưtè;ụ
2486
3115
3197
Gỉảí bảỹ
661
Gíảì 8
66
ChụcSốĐ.Vị
701,8
0,615
92 
93 
946,7
1,857
4,6,861,6,7,9
4,5,6,7
9
70,7
085,6
692,3,4,7
 
Ng&ảgrạvẹ;ỹ: 18/07/2010
XSKG - Lòạĩ vé: L:7K3
Gĩảỉ ĐB
025905
Gịảỉ nhất
14430
Gỉảị nh&ịgrãvé;
99442
Gíảỉ bă
54850
53570
Gĩảí tư
11364
07861
22129
41016
91571
17606
97548
Gỉảỉ năm
7028
Gíảỉ s&ăăcùtẻ;ú
4132
8847
6171
Gìảỉ bảỳ
736
Gíảí 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,5,705,6
6,7216
3,428,9
 30,2,6
642,7,8
050
0,1,361,4
470,12
2,4,888
29 
 
Ng&ảgrạvẹ;ý: 11/07/2010
XSKG - Lỏạị vé: L:7K2
Gìảì ĐB
210548
Gĩảị nhất
67379
Gíảị nh&ịgrâvẻ;
54367
Gìảì bã
83237
31108
Gìảí tư
23747
58956
35539
38875
46485
38862
87562
Gĩảí năm
3721
Gìảỉ s&àâcủtẽ;ư
1543
6906
2720
Gíảí bảỳ
224
Gỉảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
206,8
21 
6220,1,4
437,9
243,7,8
7,8,956
0,5622,7
3,4,675,9
0,485
3,795
 
Ng&ăgrảvẽ;ý: 04/07/2010
XSKG - Lơạĩ vé: L:7K1
Gìảĩ ĐB
622981
Gíảì nhất
99291
Gịảí nh&ìgrãvẽ;
60094
Gịảĩ bă
79470
22800
Gịảỉ tư
83228
42606
40966
05039
89134
19633
50062
Gịảị năm
9651
Gìảĩ s&ạảcủtẻ;ụ
4190
1542
5576
Gỉảỉ bảỷ
059
Gỉảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
5,8,91 
4,628
3,533,4,9
3,942
 51,3,9
0,6,762,6
 70,6
281
3,590,1,4
 
Ng&ágrăvê;ỵ: 27/06/2010
XSKG - Lọạí vé: L:6K4
Gíảĩ ĐB
858926
Gíảí nhất
39817
Gìảí nh&ìgrạvé;
76296
Gỉảỉ bà
93370
82409
Gìảĩ tư
03669
14024
46733
71502
61355
58146
65422
Gịảí năm
2787
Gĩảí s&ạăcútê;ụ
5339
8814
8291
Gĩảí bảỵ
366
Gịảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
702,8,9
914,7
0,222,4,6
333,9
1,246
555
2,4,6,966,9
1,870
087
0,3,691,6