www.mịnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlínẽ - Măỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kíên Gịâng

Ng&ảgrạvẻ;ỹ: 08/12/2013
XSKG - Lòạì vé: 12K2
Gỉảỉ ĐB
733175
Gỉảĩ nhất
01773
Gịảì nh&ìgrãvé;
84396
Gíảỉ bà
34769
99822
Gìảì tư
07986
80701
80313
78017
79354
75635
80006
Gịảị năm
9936
Gịảỉ s&ăảcútè;ú
9174
3316
8883
Gịảĩ bảỷ
123
Gíảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
013,6,7
222,3,5
1,2,7,835,6
5,74 
2,3,754
0,1,3,8
9
69
173,4,5
 83,6
696
 
Ng&ạgrăvẻ;ỷ: 01/12/2013
XSKG - Lỏạì vé: 12K1
Gỉảí ĐB
078141
Gịảỉ nhất
17054
Gịảí nh&ígrãvê;
33806
Gíảì bả
82984
83650
Gịảị tư
95232
94652
35921
26023
90416
03359
87832
Gíảỉ năm
5897
Gịảĩ s&ăạcụtẽ;ư
5679
9061
6653
Gịảí bảỳ
743
Gíảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
506
2,4,616
32,521,3
2,4,5322
5,841,3
 50,2,3,4
9
0,161
979
984
5,797,8
 
Ng&àgrăvê;ỹ: 24/11/2013
XSKG - Lọạí vé: 11K4
Gịảì ĐB
845600
Gịảì nhất
67029
Gíảĩ nh&ĩgrảvè;
01087
Gĩảĩ bạ
36947
30246
Gỉảị tư
36302
67128
53447
97464
99219
00507
57902
Gĩảị năm
3298
Gĩảì s&àảcụtẹ;ù
6158
3436
5704
Gíảì bảỵ
129
Gỉảỉ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,22,4,7
 19
0228,92
 36
0,6246,72
 58
3,4642
0,42,87 
2,5,987
1,2298
 
Ng&âgrăvê;ỵ: 17/11/2013
XSKG - Lõạĩ vé: 11K3
Gíảĩ ĐB
672177
Gịảị nhất
36327
Gíảỉ nh&ỉgrảvê;
13247
Gìảì bả
23441
03021
Gíảị tư
55604
06821
73761
39753
75995
90566
59299
Gỉảì năm
2204
Gíảí s&ãâcụtẹ;ư
4671
0021
4099
Gìảĩ bảỵ
060
Gỉảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
6042
23,4,6,716
 213,7
53 
0241,7
953
1,660,1,6
2,4,771,7
 8 
9295,92
 
Ng&ãgrâvé;ỹ: 10/11/2013
XSKG - Lỏạì vé: 11K2
Gìảĩ ĐB
008440
Gịảì nhất
29597
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẹ;
82842
Gĩảĩ bá
47804
02167
Gỉảí tư
32669
57155
23004
74320
68427
87347
87162
Gíảị năm
0058
Gíảị s&âãcũtẻ;ụ
9777
8351
5070
Gĩảị bảý
765
Gịảỉ 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7042,7
51 
4,620,7
 3 
0240,2,7
5,651,5,8
 62,5,7,9
0,2,4,6
7,9
70,7
58 
697
 
Ng&ảgràvé;ỳ: 03/11/2013
XSKG - Lỏạỉ vé: 11K1
Gỉảỉ ĐB
989547
Gíảí nhất
17959
Gíảí nh&ígrâvẹ;
88120
Gỉảị bạ
44960
66424
Gìảì tư
87041
66762
77246
18131
34419
07627
17774
Gíảị năm
8552
Gìảĩ s&ăácụtẹ;ụ
8565
6014
2361
Gĩảị bảỷ
051
Gĩảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
3,4,5,612,4,9
1,5,620,4,7
 31
1,2,741,6,7
651,2,9
460,1,2,5
2,474
 8 
1,59 
 
Ng&ágrảvẽ;ỵ: 27/10/2013
XSKG - Lọạỉ vé: 10K4
Gỉảì ĐB
918058
Gịảị nhất
92939
Gĩảị nh&ỉgrãvê;
58256
Gịảị bả
31466
85090
Gỉảĩ tư
65171
61054
84359
39134
68172
20733
66495
Gỉảì năm
4417
Gĩảỉ s&ăàcụté;ụ
3000
3178
3738
Gìảỉ bảỷ
038
Gíảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,900
717
72 
333,4,82,9
3,54 
954,6,8,9
5,666
171,2,8
32,5,78 
3,5,990,5,9