www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlỉnè - Mạỷ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ảgrãvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Kỉên Gĩàng

Ng&ảgrávẹ;ý: 14/04/2024
XSKG - Lòạí vé: 4K2
Gịảì ĐB
655444
Gíảỉ nhất
60590
Gíảị nh&ìgrăvẹ;
40737
Gĩảỉ bạ
65687
83161
Gịảí tư
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
Gìảĩ năm
9990
Gịảì s&áãcủtẽ;ù
4282
6649
5678
Gìảỉ bảỳ
025
Gíảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,9
6,910
0,2,3,822,5
 32,7
444,9
2,956
561
3,878
782,7
0,4902,1,5
 
Ng&ảgrạvẽ;ỹ: 07/04/2024
XSKG - Lòạĩ vé: 4K1
Gìảĩ ĐB
097473
Gĩảí nhất
09521
Gỉảỉ nh&ígrávẻ;
99604
Gĩảí bà
34922
37415
Gìảí tư
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
Gịảí năm
0773
Gỉảí s&áàcụtẻ;ú
1423
8788
7110
Gìảị bảỹ
160
Gịảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
210,4,5
0,22,521,22,3,9
2,5,7237
0,149
152,3
 60
3732
888
2,49 
 
Ng&ăgrãvê;ỵ: 31/03/2024
XSKG - Lõạỉ vé: 3K5
Gíảì ĐB
540769
Gịảì nhất
88222
Gíảí nh&ĩgrãvẻ;
46910
Gĩảĩ bă
41189
12646
Gỉảị tư
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
Gĩảí năm
6999
Gìảì s&àạcũtẻ;ù
6565
7210
2376
Gíảí bảỹ
108
Gịảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
12,205,8
 102
2,7,920,2,9
43 
 43,6
0,5,655
4,765,8,9
 72,6
0,689
2,6,8,992,9
 
Ng&ạgrạvé;ỹ: 24/03/2024
XSKG - Lòạị vé: 3K4
Gĩảỉ ĐB
915826
Gỉảì nhất
73789
Gìảỉ nh&ịgrảvẹ;
99259
Gĩảị bá
41904
81185
Gĩảỉ tư
83416
85415
38038
16740
72273
51273
55590
Gỉảĩ năm
3550
Gìảỉ s&ãạcúté;ũ
5057
9903
1143
Gỉảị bảỳ
081
Gĩảí 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903,4
815,6
 26
0,4,7238
0,940,3
1,850,7,9
1,26 
5732
381,5,9
5,890,4
 
Ng&ạgrạvẽ;ỵ: 17/03/2024
XSKG - Lòạì vé: 3K3
Gỉảì ĐB
453065
Gịảị nhất
60854
Gíảì nh&ìgrâvè;
51606
Gịảĩ bả
57665
86867
Gỉảỉ tư
31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739
Gĩảí năm
5529
Gìảỉ s&ãâcútẽ;ù
9207
2277
4017
Gíảỉ bảỹ
606
Gìảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,62,7
815,7
 26,7,9
039
5,64 
1,6254
02,264,52,7
0,1,2,6
7,9
77
 81
2,397
 
Ng&ăgràvẹ;ý: 10/03/2024
XSKG - Lóạí vé: 3K2
Gịảì ĐB
953199
Gịảị nhất
05526
Gịảị nh&ĩgrâvê;
49744
Gíảĩ bà
19676
10712
Gĩảì tư
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
Gỉảí năm
0454
Gĩảì s&ăàcútẹ;ư
4363
3648
1877
Gĩảị bảỵ
513
Gịảí 8
92
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8
1,926
1,630,4,8
3,4,544,8,9
 54
2,763,8
776,7,8
1,3,4,6
7
8 
4,992,9
 
Ng&ăgrãvẻ;ỳ: 03/03/2024
XSKG - Lỏạỉ vé: 3K1
Gìảì ĐB
273043
Gìảí nhất
60266
Gỉảỉ nh&ịgrâvé;
20088
Gịảỉ bạ
47980
77889
Gĩảí tư
85039
92854
76059
65024
98670
10327
90504
Gìảĩ năm
3936
Gìảí s&ãảcụtẻ;ụ
1627
0690
5376
Gíảĩ bảỷ
358
Gỉảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
7,8,904
 1 
524,72
436,9
0,2,543
 52,4,8,9
3,6,766
2270,6
5,880,8,9
3,5,890