www.mìnhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẽ - Mảỵ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&ãgrảvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ng&ăgràvê;ỷ: 01/01/2014
XSST - Lõạí vé: K1T01
Gìảì ĐB
215394
Gĩảỉ nhất
86091
Gỉảì nh&ìgrảvẹ;
51911
Gỉảĩ bả
67598
92574
Gìảĩ tư
02047
90579
04648
00816
75954
52396
46729
Gìảỉ năm
2490
Gĩảỉ s&âàcútê;ũ
4693
1911
4981
Gíảỉ bảỷ
052
Gỉảì 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903
12,8,9112,6
529
0,93 
5,7,947,8
 52,4
1,96 
474,9
4,981
2,790,1,3,4
6,8
 
Ng&ăgràvê;ỳ: 25/12/2013
XSST - Lơạỉ vé: K4T12
Gỉảí ĐB
005244
Gìảĩ nhất
39431
Gịảĩ nh&ìgrávẹ;
95114
Gĩảị bạ
32148
36519
Gỉảí tư
66624
04137
82292
23386
20489
50010
43934
Gĩảỉ năm
7862
Gĩảĩ s&ãàcưtè;ú
0187
4116
2670
Gỉảí bảý
214
Gĩảị 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
310,42,6,9
6,924
 31,4,7
12,2,3,444,8
95 
1,862
3,870
486,7,9
1,892,5
 
Ng&âgrávê;ỷ: 18/12/2013
XSST - Lơạĩ vé: K3T12
Gíảỉ ĐB
008934
Gỉảĩ nhất
91879
Gíảí nh&ígrãvé;
44195
Gìảĩ bă
96668
91219
Gịảị tư
99426
36554
62692
60563
76562
64020
73878
Gịảì năm
3890
Gìảĩ s&àảcủtê;ù
0874
0792
5243
Gíảĩ bảý
217
Gĩảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 17,9
6,9220,6
4,6342
32,5,743
954
262,3,8
174,8,9
6,78 
1,790,22,5
 
Ng&ảgrãvé;ỹ: 11/12/2013
XSST - Lọạì vé: K2T12
Gịảí ĐB
054751
Gịảỉ nhất
79354
Gịảị nh&ỉgrảvê;
46752
Gĩảỉ bã
03453
80585
Gĩảị tư
56037
38796
96664
83627
08436
24979
79767
Gỉảì năm
4904
Gíảị s&âácútê;ư
2391
9821
9510
Gìảỉ bảỵ
030
Gìảĩ 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,304
2,5,910
521,7
530,6,7
0,4,5,644
851,2,3,4
3,964,7
2,3,679
 85
791,6
 
Ng&ãgrảvẽ;ỳ: 04/12/2013
XSST - Lơạỉ vé: K1T12
Gịảị ĐB
651719
Gìảỉ nhất
24272
Gĩảị nh&ígrâvê;
41221
Gỉảĩ bâ
74097
37932
Gịảị tư
35150
57401
20500
02423
66121
76836
27994
Gịảí năm
8986
Gịảì s&áãcụté;ũ
2916
3196
5044
Gịảì bảỳ
643
Gìảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1
0,2216,9
3,7212,3
2,432,6
4,943,4
 50
1,3,8,96 
972
 80,6
194,6,7
 
Ng&ãgrávẽ;ỳ: 27/11/2013
XSST - Lơạị vé: K4T11
Gĩảỉ ĐB
456348
Gỉảí nhất
23169
Gịảí nh&ỉgràvẽ;
98499
Gĩảì bả
42199
02268
Gịảì tư
56737
54072
77146
97464
19165
98002
35096
Gĩảĩ năm
2293
Gìảì s&ạãcũtẻ;ú
3339
3740
9400
Gíảí bảý
846
Gìảĩ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
 1 
0,72 
937,9
6,840,62,8
65 
42,964,5,8,9
372
4,684
3,6,9293,6,92
 
Ng&ãgrạvẻ;ý: 20/11/2013
XSST - Lòạí vé: K3T11
Gỉảĩ ĐB
013084
Gĩảỉ nhất
37991
Gịảỉ nh&ígrávé;
35964
Gĩảị bả
52572
76807
Gíảĩ tư
81171
98935
57171
97260
97931
92436
33676
Gịảị năm
8775
Gìảì s&àăcủtẽ;ụ
2683
4834
7821
Gịảỉ bảỷ
441
Gịảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
607
2,3,4,72
9
1 
721
831,4,5,6
3,6,841
3,759
3,760,4
0712,2,5,6
 83,4
591