www.mìnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlịné - Máỹ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ăgrăvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ng&àgrạvê;ý: 22/04/2009
XSST - Lơạí vé: L:K4T04
Gịảí ĐB
343164
Gìảĩ nhất
91914
Gỉảí nh&ĩgrăvé;
32428
Gịảì bá
34221
09210
Gĩảị tư
38491
01907
47894
50868
59983
86549
67478
Gíảí năm
0990
Gìảị s&ạácútẹ;ư
9519
1395
7110
Gĩảỉ bảỷ
192
Gỉảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,12,900,7
2,9102,4,9
921,8
83 
1,6,949
95 
 64,8
078
2,6,783
1,490,1,2,4
5
 
Ng&ãgrãvê;ý: 15/04/2009
XSST - Lỏạị vé: L:K3T04
Gíảị ĐB
362311
Gỉảỉ nhất
97026
Gìảì nh&ígrảvẹ;
40144
Gĩảỉ bả
49118
59731
Gìảí tư
93560
05077
12271
09232
52277
09148
61259
Gíảì năm
5507
Gĩảí s&àảcưtè;ủ
5212
1947
0735
Gịảỉ bảỷ
337
Gỉảì 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,907
1,3,711,2,8
1,326
 31,2,5,7
444,7,8
359
260
0,3,4,7271,72
1,48 
590
 
Ng&ạgrạvẻ;ỷ: 08/04/2009
XSST - Lóạỉ vé: L:K2T04
Gịảì ĐB
239952
Gíảì nhất
90827
Gịảị nh&ĩgrávê;
28227
Gịảí bă
45653
77268
Gĩảị tư
26365
27129
30164
49605
03782
76674
84257
Gíảị năm
0496
Gĩảị s&ããcụtè;ũ
1254
6493
8434
Gịảì bảỹ
165
Gịảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
 1 
5,8272,9
0,5,934
3,5,6,74 
0,6252,3,4,7
964,52,8
22,574
682
293,6
 
Ng&àgrâvẽ;ý: 01/04/2009
XSST - Lòạì vé: L:K1T04
Gíảỉ ĐB
769730
Gĩảĩ nhất
59497
Gỉảí nh&ỉgrãvẹ;
85193
Gìảĩ bâ
32494
73150
Gịảí tư
73589
12037
71427
50987
83932
09833
03601
Gỉảì năm
1878
Gịảĩ s&áăcúté;ú
4080
6289
5632
Gĩảĩ bảý
668
Gĩảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
01 
3227
3,930,22,3,7
948
 50
 68
2,3,8,978
4,6,780,7,92
8293,4,7
 
Ng&ágrávé;ý: 25/03/2009
XSST - Lõạỉ vé: L:K3T03
Gĩảí ĐB
82167
Gĩảị nhất
34167
Gíảĩ nh&ịgràvê;
35024
Gìảí bã
23032
55316
Gíảì tư
69622
84901
46743
57016
83712
89461
46916
Gịảĩ năm
3076
Gíảí s&ăácủtẽ;ủ
2566
9883
7777
Gíảị bảỳ
209
Gíảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,5,612,63
1,2,322,4
4,832
243
 51
13,6,761,6,72
62,776,7
 83
09 
 
Ng&ágrâvé;ý: 18/03/2009
XSST - Lọạì vé: L:K3T03
Gíảì ĐB
79676
Gĩảĩ nhất
27035
Gịảị nh&ĩgrăvẻ;
53940
Gíảĩ bâ
04904
75623
Gìảị tư
21409
28441
85995
12745
95199
82081
44934
Gìảí năm
0361
Gịảỉ s&âãcútẻ;ù
7681
9963
0047
Gỉảị bảỵ
045
Gỉảị 8
77
ChụcSốĐ.Vị
404,9
4,6,821 
 23
2,634,5
0,340,1,52,7
3,42,95 
761,3
4,776,7
 812
0,995,9
 
Ng&âgrảvẽ;ỹ: 11/03/2009
XSST - Lơạị vé: L:K2T3
Gĩảì ĐB
43728
Gìảỉ nhất
43834
Gìảĩ nh&ịgrãvẻ;
61343
Gĩảĩ bâ
67143
90212
Gìảị tư
36693
89282
80847
98780
12109
39925
81231
Gíảỉ năm
4047
Gĩảì s&ảạcưté;ụ
4820
7310
8357
Gỉảí bảỵ
058
Gỉảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,2,809
310,2
1,820,5,8
42,931,4
3432,72
257,8
 6 
42,578
2,5,780,2
093