www.mĩnhngọc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlĩnẹ - Máỷ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&àgrạvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ng&ăgrávê;ỵ: 31/03/2010
XSST - Lóạì vé: L:K5T3
Gìảỉ ĐB
010337
Gìảì nhất
37309
Gỉảỉ nh&ĩgrávè;
92434
Gĩảí bâ
84943
48267
Gìảị tư
42577
83996
91431
59935
87696
29500
02632
Gịảị năm
8866
Gìảị s&ảăcưtẽ;ư
5797
7264
7660
Gíảĩ bảý
040
Gĩảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,9
312
1,32 
431,2,4,5
7
3,640,3
35 
6,9260,4,6,7
3,6,7,977
 8 
0962,7
 
Ng&ágrảvê;ỳ: 24/03/2010
XSST - Lơạĩ vé: L:K4T3
Gịảí ĐB
861966
Gịảì nhất
78826
Gịảì nh&ĩgrâvẻ;
69611
Gíảị bả
99631
65003
Gíảì tư
85299
89316
13216
93704
48705
80164
16191
Gíảĩ năm
5767
Gịảì s&àạcủtẽ;ù
3650
5741
3785
Gìảĩ bảỷ
107
Gịảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,4,5,7
1,3,4,911,62
 26
0,631
0,641
0,850
12,2,663,4,6,7
0,67 
 85
991,9
 
Ng&ạgrãvẹ;ý: 17/03/2010
XSST - Lơạí vé: L:K3T3
Gĩảì ĐB
049705
Gỉảĩ nhất
26003
Gìảì nh&ịgrảvẽ;
10301
Gíảị bạ
81022
65875
Gĩảị tư
77199
17192
62151
48259
24234
38712
23182
Gìảĩ năm
3544
Gỉảĩ s&áạcútẻ;ụ
3255
2238
2043
Gíảĩ bảỷ
006
Gìảỉ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,6
0,512,7
1,2,8,922
0,434,8
3,443,4
0,5,751,5,9
06 
175
382
5,992,9
 
Ng&ảgrạvẻ;ỵ: 13/03/2010
XSST - Lôạí vé:
Gỉảí ĐB
02250
Gịảí nhất
33766
Gỉảí nh&ìgrạvẻ;
59333
Gĩảị bạ
14059
17856
Gíảỉ tư
53190
80252
02993
52954
11984
23587
88199
Gíảí năm
6041
Gìảí s&áàcưtẻ;ụ
6205
7391
9378
Gĩảì bảỵ
467
Gĩảị 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,901,5
0,4,91 
52 
3,933
5,841
050,2,4,6
9
5,666,7
6,878
784,7
5,990,1,3,9
 
Ng&ạgrãvê;ỵ: 10/03/2010
XSST - Lơạỉ vé: L:K2T3
Gỉảí ĐB
172229
Gíảĩ nhất
54679
Gìảị nh&ĩgrảvé;
18700
Gỉảĩ bă
42483
19097
Gỉảĩ tư
17246
60520
62417
35315
95516
53956
64898
Gịảĩ năm
3841
Gìảì s&ăăcưtẻ;ụ
9579
9985
7402
Gĩảĩ bảỷ
170
Gĩảí 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,2
415,6,7
020,9
83 
641,6
1,856
1,4,564
1,970,92
983,5
2,7297,8
 
Ng&ágràvẹ;ỳ: 03/03/2010
XSST - Lõạí vé: L:K1T3
Gịảị ĐB
284256
Gìảí nhất
20367
Gíảì nh&ịgràvẹ;
25027
Gìảĩ bã
38350
73792
Gịảì tư
78498
23163
27729
73254
68882
90878
25329
Gíảĩ năm
4435
Gịảí s&âãcụtẻ;ú
9825
6373
3217
Gỉảĩ bảỳ
641
Gĩảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
50 
417
8,925,7,92
6,735
5241
2,350,42,6
563,7
1,2,673,8
7,982
2292,8
 
Ng&ãgrăvẽ;ỳ: 24/02/2010
XSST - Lôạĩ vé: L:K4T2
Gịảí ĐB
282400
Gíảị nhất
51868
Gĩảí nh&ỉgràvé;
18710
Gĩảĩ bạ
80854
05834
Gíảỉ tư
57525
25424
40806
01766
35808
22352
84351
Gỉảì năm
7741
Gìảị s&áạcùtè;ư
7039
4125
9091
Gỉảĩ bảỵ
843
Gĩảị 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,100,6,8
4,5,910
524,52
434,9
2,3,541,3
2251,2,4
0,666,8
 78
0,6,78 
391