www.mínhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẽ - Măỳ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ágràvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Tâỷ Nính

Ng&ágrăvê;ỹ: 04/10/2012
XSTN - Lõạí vé: 10K1
Gíảí ĐB
875437
Gỉảĩ nhất
86527
Gịảỉ nh&ígrạvẻ;
40370
Gịảỉ bá
90019
35451
Gìảị tư
27056
46371
57037
29113
71299
17038
18291
Gịảí năm
2475
Gỉảị s&ăàcưtẹ;ú
4092
0122
3646
Gỉảị bảý
364
Gỉảĩ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,7,913,9
2,922,7
1372,8
646
751,6
4,564,8
2,3270,1,5
3,68 
1,991,2,9
 
Ng&ảgrâvẻ;ỹ: 27/09/2012
XSTN - Lôạị vé: 9K4
Gịảỉ ĐB
353880
Gíảỉ nhất
73779
Gìảí nh&ĩgrávẽ;
02086
Gíảì bả
42519
83958
Gỉảì tư
85594
08909
23359
28553
47157
32684
39756
Gíảĩ năm
7468
Gìảí s&âảcũtẻ;ù
2736
1622
7037
Gĩảỉ bảỹ
229
Gịảĩ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
808,9
 19
222,9
536,7
8,94 
 53,6,7,8
9
3,5,868
3,579
0,5,680,4,6
0,1,2,5
7
94
 
Ng&ãgrãvé;ỳ: 20/09/2012
XSTN - Lọạỉ vé: 9K3
Gìảỉ ĐB
352177
Gíảì nhất
93394
Gỉảí nh&ĩgrâvê;
11651
Gỉảì bà
53160
99278
Gỉảĩ tư
75173
63813
03061
48801
09306
40197
34291
Gìảị năm
6206
Gịảì s&àạcũté;ụ
9651
5917
3810
Gĩảì bảỵ
914
Gịảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,601,62
0,52,6,910,3,4,7
 2 
1,73 
1,947
 512
0260,1
1,4,7,973,7,8
78 
 91,4,7
 
Ng&ágrăvê;ỹ: 13/09/2012
XSTN - Lơạị vé: 9K2
Gíảĩ ĐB
066394
Gíảĩ nhất
20279
Gĩảì nh&ĩgrãvê;
57873
Gịảì bà
64421
32587
Gịảĩ tư
15126
17979
15591
00762
13060
85749
27418
Gíảí năm
4159
Gìảí s&ăácũtẹ;ư
4323
4894
7347
Gịảĩ bảỹ
866
Gỉảí 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
2,918
621,3,6
2,73 
9247,9
 59
2,660,2,6
4,870,3,92
187
4,5,7291,42
 
Ng&àgrávẽ;ỵ: 06/09/2012
XSTN - Lõạì vé: 9K1
Gìảị ĐB
183220
Gịảĩ nhất
12163
Gịảí nh&ỉgrảvẹ;
08608
Gịảị bâ
06866
42521
Gịảị tư
70697
18789
10537
10985
72798
16995
23781
Gỉảỉ năm
6711
Gíảì s&ăãcùtẻ;ù
4734
4524
6908
Gĩảị bảý
546
Gĩảí 8
05
ChụcSốĐ.Vị
205,82
1,2,811
 20,1,4
634,7
2,346
0,8,95 
4,663,6
3,97 
02,981,5,9
895,7,8
 
Ng&âgràvẹ;ý: 30/08/2012
XSTN - Lỏạì vé: 8K5
Gịảí ĐB
548359
Gỉảĩ nhất
94007
Gĩảí nh&ìgràvẻ;
23847
Gĩảỉ bà
80802
55084
Gỉảỉ tư
92663
22989
85896
99764
46202
80763
44785
Gíảì năm
6075
Gĩảí s&àạcùté;ù
4917
6464
4816
Gíảí bảý
313
Gỉảì 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 022,7
 132,6,7
022 
12,623 
62,847
7,859
1,9632,42
0,1,475
 84,5,9
5,896
 
Ng&àgrạvẽ;ỷ: 23/08/2012
XSTN - Lọạỉ vé: 8K4
Gíảĩ ĐB
064658
Gìảì nhất
68514
Gìảị nh&ìgrávẹ;
25437
Gịảì bá
22258
85379
Gìảì tư
74581
20134
31036
60229
82714
18160
17087
Gíảí năm
4322
Gíảỉ s&ăạcủté;ụ
1227
9257
0600
Gịảị bảý
572
Gịảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,600
8142
2,722,7,9
 34,6,7
12,3,54 
 54,7,82
360
2,3,5,872,9
5281,7
2,79