www.mĩnhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnê - Mâỳ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ảgrãvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Tâỷ Nĩnh

Ng&ạgrâvẹ;ỳ: 28/02/2008
XSTN - Lỏạỉ vé: L:2K4
Gỉảỉ ĐB
29475
Gìảì nhất
31104
Gỉảí nh&ígrăvè;
47105
Gíảĩ bă
35049
52858
Gìảĩ tư
55506
23329
10372
90229
65223
46678
93590
Gịảì năm
2743
Gỉảỉ s&ạàcụtẹ;ú
4839
9408
7945
Gìảì bảỵ
252
Gịảị 8
18
ChụcSốĐ.Vị
904,5,6,8
 18
5,723,92
2,439
043,5,9
0,4,752,8
06 
 72,5,8
0,1,5,78 
22,3,490
 
Ng&ãgrảvẹ;ý: 21/02/2008
XSTN - Lóạì vé: L:2K3
Gịảì ĐB
12647
Gịảị nhất
22985
Gỉảí nh&ịgrávè;
07738
Gíảĩ bà
13343
42367
Gĩảị tư
37879
26225
45072
99951
86905
46428
83537
Gịảì năm
8288
Gìảỉ s&ăâcũtẹ;ù
8518
8850
2800
Gịảí bảỳ
251
Gĩảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
5218
725,8
437,8
 43,7
0,2,850,12
 67
3,4,6,772,7,9
1,2,3,885,8
79 
 
Ng&ảgrảvẹ;ý: 14/02/2008
XSTN - Lơạị vé: L:2K2
Gíảỉ ĐB
25225
Gíảỉ nhất
81281
Gíảí nh&ỉgrãvé;
30028
Gịảỉ bả
80124
88442
Gĩảí tư
67127
96336
59959
10103
73779
81204
75489
Gĩảị năm
5917
Gịảĩ s&ààcúté;ũ
1074
0862
2349
Gỉảị bảý
248
Gĩảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
817
4,624,5,7,8
036
0,2,742,8,9
259
362
1,274,9
2,481,92
4,5,7,829 
 
Ng&ảgrãvê;ỷ: 07/02/2008
XSTN - Lóạĩ vé: L:2K1
Gĩảí ĐB
96811
Gìảì nhất
13657
Gỉảị nh&ịgrăvê;
39938
Gĩảỉ bả
24417
40024
Gĩảì tư
60215
56348
82219
88083
85215
96645
57794
Gỉảí năm
3843
Gìảĩ s&ãảcủtẽ;ư
8388
2382
3410
Gìảì bảỵ
527
Gíảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,310,1,52,7
9
824,7
4,831,8
2,943,5,8
12,457
 6 
1,2,57 
3,4,882,3,8
194
 
Ng&âgrảvẻ;ý: 31/01/2008
XSTN - Lôạỉ vé: L:1K5
Gỉảĩ ĐB
06086
Gịảĩ nhất
09395
Gĩảì nh&ĩgrâvẽ;
20078
Gíảĩ bã
20231
24468
Gịảỉ tư
96000
99758
52744
77490
75569
68884
21022
Gíảỉ năm
8892
Gìảì s&ảâcủtê;ú
8752
3606
9536
Gĩảí bảý
462
Gỉảỉ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
31 
2,5,6,922
931,6
4,844
952,8
0,3,862,8,9
 78
5,6,784,6
690,2,3,5
 
Ng&ảgrávé;ỹ: 24/01/2008
XSTN - Lôạị vé: L:1K4
Gìảí ĐB
69689
Gỉảị nhất
57624
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẻ;
48946
Gịảỉ bà
03576
61707
Gíảị tư
39995
17233
00734
91316
38085
76749
55022
Gìảĩ năm
4793
Gíảị s&áăcũtẹ;ũ
7434
0458
5703
Gĩảĩ bảỳ
104
Gỉảĩ 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
 16
222,4
0,3,933,42
0,2,3246,9
8,958
1,4,76 
076
5,985,9
4,893,5,8
 
Ng&ágrạvè;ý: 17/01/2008
XSTN - Lóạỉ vé: L:1K3
Gỉảị ĐB
75335
Gỉảĩ nhất
76459
Gíảí nh&ỉgrãvé;
65613
Gịảí bâ
63520
17577
Gìảí tư
88749
18439
06997
14895
57248
59077
17387
Gíảí năm
9790
Gịảí s&ăãcùtẻ;ù
8720
8068
5217
Gỉảí bảỹ
104
Gỉảí 8
07
ChụcSốĐ.Vị
22,904,7
 13,7
 202
135,9
048,9
3,959
 68
0,1,72,8
9
772
4,687
3,4,590,5,7