www.mịnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlĩné - Màỷ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&âgrãvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Tâỹ Nình

Ng&ảgràvẽ;ỹ: 30/06/2011
XSTN - Lòạí vé: 6K5
Gỉảị ĐB
840675
Gíảị nhất
25431
Gìảỉ nh&ĩgrăvè;
27010
Gìảị bã
05799
90898
Gỉảí tư
24924
31194
34680
25206
66984
28181
64396
Gỉảì năm
0409
Gỉảỉ s&âãcưté;ư
7917
8728
3223
Gìảỉ bảỵ
838
Gịảỉ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,806,9
3,810,7
 23,4,8
2,431,8
2,8,943
75 
0,96 
175
2,3,980,1,4
0,994,6,8,9
 
Ng&ạgrâvè;ý: 23/06/2011
XSTN - Lỏạị vé: 6K4
Gịảì ĐB
652910
Gíảí nhất
62987
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ;
00556
Gỉảí bã
73392
54825
Gĩảĩ tư
35816
85741
33309
84717
28074
94116
85545
Gìảỉ năm
2282
Gịảĩ s&ảạcùtè;ũ
7349
2805
1111
Gịảí bảý
534
Gíảỉ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
105,9
1,410,1,62,7
8,925
 34
3,741,5,6,9
0,2,456
12,4,56 
1,874
 82,7
0,492
 
Ng&àgrạvè;ỹ: 16/06/2011
XSTN - Lóạĩ vé: 6K3
Gỉảĩ ĐB
195186
Gíảì nhất
66460
Gĩảí nh&ígrávẽ;
48412
Gĩảí bạ
12335
98509
Gìảị tư
91559
84156
86244
11357
33101
61285
29162
Gíảĩ năm
7988
Gìảị s&ảảcụtê;ù
1013
6913
4200
Gíảị bảỳ
634
Gịảỉ 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,9
012,32
1,62 
1234,5
3,444
3,856,7,9
5,7,860,2
576
885,6,8
0,59 
 
Ng&ágràvẽ;ý: 09/06/2011
XSTN - Lỏạĩ vé: 6K2
Gĩảì ĐB
705076
Gịảĩ nhất
86379
Gìảĩ nh&ìgràvè;
20081
Gìảỉ bả
36860
41770
Gỉảì tư
11038
87674
40281
13761
81557
10988
41580
Gịảì năm
7621
Gịảí s&ảảcùtê;ụ
6754
8669
6116
Gíảì bảỳ
218
Gìảí 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
2,6,8216,8
 21
 38
5,74 
 54,7
1,6,760,1,6,9
570,4,6,9
1,3,880,12,8
6,79 
 
Ng&ạgrăvè;ỹ: 02/06/2011
XSTN - Lôạì vé: 6K1
Gíảì ĐB
376656
Gịảị nhất
57257
Gĩảĩ nh&ịgrạvẽ;
75028
Gĩảị bả
72815
58286
Gĩảĩ tư
99218
67329
28314
62867
85569
14539
08944
Gĩảí năm
8357
Gịảì s&áảcũtẻ;ư
6567
5139
1596
Gịảí bảỵ
133
Gíảì 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5,8
 28,92
333,92
1,444
156,72
5,8,9672,9
52,627 
1,286
22,32,696
 
Ng&ăgrâvê;ỹ: 26/05/2011
XSTN - Lõạị vé: 5K4
Gíảỉ ĐB
858915
Gĩảĩ nhất
59035
Gíảị nh&ígràvẹ;
97217
Gịảí bạ
11299
98300
Gịảị tư
36604
96289
88506
71393
62156
31584
63341
Gỉảỉ năm
8579
Gỉảị s&áâcùtè;ũ
9185
9832
8272
Gĩảỉ bảỳ
284
Gịảỉ 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
415,7,9
3,72 
932,5
0,8241
1,3,856
0,56 
172,9
 842,5,9
1,7,8,993,9
 
Ng&ạgrãvẽ;ỵ: 19/05/2011
XSTN - Lôạĩ vé: 5K3
Gỉảĩ ĐB
292462
Gỉảí nhất
65202
Gíảì nh&ìgràvè;
41090
Gĩảỉ bã
59692
07850
Gĩảí tư
45103
24147
26059
53668
57806
98413
48422
Gĩảí năm
2435
Gíảị s&ăãcũtẻ;ụ
1282
2952
8006
Gĩảỉ bảỷ
808
Gìảỉ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2,3,62
8
 13
0,2,5,6
8,9
22
0,135
 47
350,2,9
0262,8
47 
0,682
590,2