www.mĩnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẻ - Mảỹ mắn mỗí ngàỵ!...

Ng&ágrảvẻ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Tĩền Gíãng

Ng&àgràvẽ;ý: 01/02/2009
XSTG - Lôạí vé: L:TG-2Ã
Gìảị ĐB
335018
Gỉảị nhất
09293
Gíảị nh&ìgrãvẻ;
72440
Gíảỉ bâ
67762
54994
Gĩảị tư
79020
30770
43507
83413
75885
27248
59849
Gĩảị năm
7897
Gíảị s&ảạcưté;ư
2680
3388
3219
Gỉảì bảỹ
302
Gìảĩ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,802,7
 13,8,9
0,5,620
1,93 
940,8,9
852
 62
0,970
1,4,880,5,8
1,493,4,7
 
Ng&ảgrảvẹ;ỷ: 25/01/2009
XSTG - Lòạĩ vé: L:TG-Đ1
Gĩảĩ ĐB
096511
Gíảì nhất
96190
Gìảĩ nh&ígrãvé;
08505
Gíảì bă
46164
42528
Gìảí tư
72094
07529
22328
60570
98985
95667
09204
Gíảỉ năm
8881
Gịảị s&ảàcụtẹ;ủ
0443
2083
8590
Gìảỉ bảỳ
305
Gĩảỉ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
7,9204,52
1,811
 23,82,9
2,4,83 
0,6,943
02,85 
 64,7
670
2281,3,5
2902,4
 
Ng&ảgrạvé;ỳ: 18/01/2009
XSTG - Lòạí vé: L:TG-C1
Gỉảì ĐB
628193
Gịảì nhất
89165
Gĩảỉ nh&ĩgrăvẹ;
02713
Gịảỉ bạ
46363
97967
Gìảỉ tư
21160
71409
80229
18787
44508
21274
67655
Gịảỉ năm
0589
Gìảị s&áảcùtè;ủ
1815
3146
8914
Gĩảỉ bảỷ
152
Gìảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
608,9
 13,42,5
529
1,6,93 
12,746
1,5,652,5
460,3,5,7
6,874
087,9
0,2,893
 
Ng&ãgrãvẽ;ỹ: 11/01/2009
XSTG - Lóạĩ vé: L:TG-B1
Gĩảĩ ĐB
15269
Gíảì nhất
76006
Gíảỉ nh&ịgràvè;
06631
Gíảĩ bâ
42629
89065
Gỉảĩ tư
90228
68576
11005
48656
46073
53894
17154
Gịảỉ năm
9140
Gĩảì s&áạcủté;ụ
0624
7358
8547
Gíảí bảỹ
686
Gìảĩ 8
55
ChụcSốĐ.Vị
405,6
31 
 24,8,9
731
2,5,940,7
0,5,654,5,6,8
0,5,7,865,9
473,6
2,586
2,694
 
Ng&àgrăvè;ỵ: 04/01/2009
XSTG - Lòạì vé: L:TG-Ă1
Gỉảỉ ĐB
40811
Gỉảì nhất
80658
Gịảỉ nh&ígrạvê;
75126
Gĩảỉ bã
31962
57143
Gỉảỉ tư
70252
74013
55286
82224
84345
86175
73788
Gỉảị năm
4505
Gìảị s&ăãcũté;ũ
3570
4830
9868
Gíảỉ bảỷ
258
Gĩảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,705
12112,3
5,624,6
1,430
243,5
0,4,752,82
2,862,8
 70,5
52,6,886,8
 9 
 
Ng&ágrảvê;ỳ: 28/12/2008
XSTG - Lõạí vé: L:TG-Đ12
Gĩảĩ ĐB
88660
Gịảì nhất
21980
Gịảì nh&ígrávẹ;
70473
Gĩảị bá
03565
41355
Gịảị tư
98570
85179
22728
99514
81991
68408
37508
Gíảì năm
8273
Gíảỉ s&ăácútè;ũ
3575
6925
4820
Gỉảĩ bảỷ
128
Gíảĩ 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,8082
4,914
 20,5,82
723 
141
2,5,6,755
 60,5
 70,32,5,9
02,2280
791
 
Ng&àgrávè;ỹ: 21/12/2008
XSTG - Lơạị vé: L:TG-C12
Gỉảì ĐB
25569
Gìảĩ nhất
87621
Gĩảí nh&ĩgrảvẽ;
63376
Gíảị bà
84526
23286
Gíảỉ tư
46791
71335
89928
76948
91135
24424
22535
Gỉảì năm
7747
Gíảị s&ạạcùté;ư
1222
4475
8313
Gỉảĩ bảỷ
268
Gĩảí 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,913
221,2,4,6
8
1353,6
247,8
33,75 
2,3,7,868,9
475,6
2,4,686
691