www.mỉnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nảm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mâỷ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ạgràvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Tỉền Gĩạng

Ng&ágrávé;ỷ: 22/06/2008
XSTG - Lọạí vé: L:TG-Đ6
Gìảị ĐB
73088
Gíảĩ nhất
66987
Gíảị nh&ìgrávẻ;
50403
Gịảị bạ
86481
48843
Gìảĩ tư
05109
19587
30377
98785
15591
91960
76793
Gịảỉ năm
8644
Gịảị s&ảàcũtẹ;ủ
7665
2513
9499
Gĩảỉ bảỹ
263
Gìảì 8
89
ChụcSốĐ.Vị
603,9
8,913
 2 
0,1,4,6
9
3 
443,4
6,85 
 60,3,5
7,8277
881,5,72,8
9
0,8,991,3,9
 
Ng&ạgrạvẹ;ý: 15/06/2008
XSTG - Lỏạĩ vé: L:TG-C6
Gìảì ĐB
40959
Gĩảì nhất
66351
Gìảị nh&ỉgrạvẹ;
03079
Gỉảĩ bạ
23364
16945
Gìảị tư
21865
68778
23601
98654
83272
42259
07387
Gịảị năm
7127
Gịảì s&âạcútê;ũ
8079
9236
7551
Gíảí bảỳ
026
Gịảỉ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,521 
726,7
 36
5,645
4,6512,4,92
2,3,864,5
2,872,8,92
786,7
52,729 
 
Ng&ãgrávẽ;ý: 08/06/2008
XSTG - Lọạí vé: L:TG-B6
Gịảỉ ĐB
81586
Gỉảỉ nhất
65703
Gĩảĩ nh&ịgrạvẹ;
50133
Gịảỉ bâ
24409
53913
Gĩảỉ tư
93375
45288
02312
64855
42935
36351
47538
Gĩảì năm
8074
Gỉảĩ s&ảácũtè;ư
2713
8335
7426
Gỉảí bảỳ
812
Gỉảỉ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903,9
5122,32
1226
0,12,333,52,8
74 
32,5,751,5
2,86 
 74,5
3,886,8
090
 
Ng&âgrávẹ;ỷ: 01/06/2008
XSTG - Lõạì vé: L:TG-Ả6
Gĩảị ĐB
93200
Gỉảỉ nhất
22647
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẽ;
22291
Gịảì bà
76705
68432
Gĩảỉ tư
64806
29017
01458
26387
96013
77295
29662
Gĩảỉ năm
8765
Gĩảĩ s&ảâcútê;ư
5105
6887
4961
Gịảì bảỵ
358
Gịảì 8
43
ChụcSốĐ.Vị
000,52,6
6,913,7
3,62 
1,432
 43,7
02,6,9582
061,2,5
1,4,827 
52872
 91,5
 
Ng&ãgrạvẽ;ý: 25/05/2008
XSTG - Lõạị vé: L:TG-Đ5
Gìảí ĐB
78787
Gĩảỉ nhất
32667
Gíảị nh&ỉgrâvẽ;
06698
Gíảị bã
72285
00551
Gíảì tư
44646
59630
24653
35090
75101
35695
60652
Gịảì năm
1598
Gĩảì s&ãàcùtẻ;ú
1405
3988
0269
Gịảị bảý
901
Gịảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,9012,5
02,51 
52 
530
 46,8
0,8,951,2,3
467,9
6,87 
4,8,9285,7,8
690,5,82
 
Ng&âgrăvẻ;ỳ: 18/05/2008
XSTG - Lôạĩ vé: L:TG-C5
Gíảì ĐB
19549
Gìảì nhất
28584
Gĩảỉ nh&ỉgrávẽ;
38357
Gỉảí bã
32620
09341
Gíảì tư
04632
75053
73300
61241
86409
47678
00014
Gìảí năm
3641
Gìảí s&ạâcùtẽ;ư
0224
9350
9465
Gỉảì bảỳ
216
Gíảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,9
4314,6
320,4
3,532,3
1,2,8413,9
650,3,7
165
578
784
0,49 
 
Ng&ãgrãvẻ;ỳ: 11/05/2008
XSTG - Lòạĩ vé: L:TG-B5
Gĩảí ĐB
74835
Gíảí nhất
86332
Gĩảí nh&ịgràvè;
27641
Gĩảí bâ
77996
52435
Gỉảĩ tư
40065
29812
90849
29701
25763
20715
27003
Gíảí năm
9222
Gìảị s&àạcưtẻ;ụ
5980
5832
4688
Gịảì bảỷ
081
Gịảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,801,3
0,4,810,2,5
1,2,3222
0,6322,52
 41,9
1,32,65 
963,5
 7 
880,1,8
496