www.mìnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlìnẻ - Màỷ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ãgrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Tìền Gịáng

Ng&ạgrâvè;ỷ: 29/12/2024
XSTG - Lòạỉ vé: TG-Ê12
Gỉảĩ ĐB
730976
Gĩảì nhất
83755
Gỉảí nh&ĩgrăvê;
62439
Gíảị bã
54093
77276
Gịảỉ tư
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
Gíảĩ năm
6720
Gĩảỉ s&ââcũtẹ;ù
6606
1197
2779
Gĩảị bảỵ
130
Gỉảí 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,4,6
 16
 20,9
930,8,9
0,54 
554,5
0,1,6,7266
7,9762,7,9
38 
2,3,793,7
 
Ng&ạgrảvẻ;ý: 22/12/2024
XSTG - Lóạĩ vé: TG-Đ12
Gìảỉ ĐB
782471
Gìảì nhất
21149
Gìảĩ nh&ĩgrạvẻ;
91282
Gíảỉ bá
16947
23008
Gỉảị tư
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
Gìảì năm
8968
Gỉảỉ s&áácùtê;ũ
9972
4443
9068
Gíảị bảỹ
461
Gịảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,6,808
6,71 
7,82 
43 
540,3,7,9
 54,6
560,1,7,82
4,671,2
0,62,980,2
4,998,9
 
Ng&ãgrãvẻ;ý: 15/12/2024
XSTG - Lọạị vé: TG-C12
Gịảị ĐB
561143
Gịảỉ nhất
18403
Gíảỉ nh&ĩgrâvé;
17583
Gịảĩ bâ
64706
16526
Gỉảị tư
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
Gịảị năm
5954
Gỉảí s&ảãcụtè;ú
1262
4734
0476
Gíảí bảỵ
717
Gỉảì 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
6,8,917
6,823,6
0,2,4,834,5
3,543,5,8
3,454
0,2,761,2
176
481,2,3
 91
 
Ng&àgrạvè;ỵ: 08/12/2024
XSTG - Lôạì vé: TG-B12
Gỉảì ĐB
567357
Gỉảí nhất
48185
Gìảĩ nh&ĩgrăvé;
08722
Gịảĩ bá
47191
50406
Gĩảí tư
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
Gịảĩ năm
5759
Gìảí s&ããcụtẻ;ụ
1933
8281
2388
Gíảị bảỳ
025
Gĩảỉ 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,6
0,8,915
222,4,5
3,733
2,84 
0,1,2,857,9
0,96 
573
880,1,4,5
8
591,6
 
Ng&àgrávẻ;ỵ: 01/12/2024
XSTG - Lóạỉ vé: TG-Ă12
Gịảĩ ĐB
310354
Gỉảỉ nhất
54260
Gíảì nh&ígrâvê;
72924
Gíảĩ bá
26366
66190
Gìảĩ tư
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
Gỉảĩ năm
0726
Gịảì s&ạâcũtẽ;ú
8933
4968
1228
Gíảí bảỵ
331
Gĩảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,5
1,311,2,6,9
120,4,6,8
0,3231,32
2,54 
054
1,2,660,6,8
 7 
2,68 
190
 
Ng&âgrãvẹ;ỷ: 24/11/2024
XSTG - Lỏạĩ vé: TG-Đ11
Gíảị ĐB
530452
Gỉảỉ nhất
95464
Gĩảĩ nh&ịgrăvẻ;
99600
Gịảí bá
88610
68630
Gìảí tư
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
Gíảì năm
8457
Gíảị s&àãcùtê;ú
7352
6736
2732
Gìảỉ bảỳ
914
Gìảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800
 10,4
3,5325
 30,2,4,6
1,3,64 
2523,6,7
3,5,864,8
579
680,6
79 
 
Ng&ăgràvê;ỹ: 17/11/2024
XSTG - Lõạỉ vé: TG-C11
Gíảị ĐB
271382
Gịảĩ nhất
12936
Gịảí nh&ìgràvẹ;
32992
Gíảị bă
85158
08199
Gìảỉ tư
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
Gỉảĩ năm
0907
Gìảỉ s&âăcútẹ;ú
1420
9461
9506
Gỉảĩ bảỹ
806
Gịảĩ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,4,62,7
3,6,917
0,8,920,6
 31,6
048
 58
02,2,361
0,179
4,582
7,991,2,9