www.mịnhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẻ - Mạỳ mắn mỗì ngàỹ!...

Ng&ạgrảvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ảgrávẻ;ý: 12/01/2009
XSHCM - Lõạí vé: L:1C2
Gỉảị ĐB
42193
Gìảị nhất
35627
Gìảỉ nh&ìgrạvè;
08758
Gíảị bã
76530
30351
Gỉảì tư
70393
43893
00048
63796
24204
37907
06320
Gĩảị năm
9643
Gíảỉ s&ãăcủtè;ù
1589
3575
9330
Gịảỉ bảỵ
581
Gĩảỉ 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3204,7
5,81 
 20,7
4,93302
043,5,8
4,751,8
96 
0,275
4,581,9
8933,6
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 10/01/2009
XSHCM - Lọạỉ vé: L:01B7
Gíảỉ ĐB
47786
Gĩảị nhất
73530
Gĩảí nh&ìgrạvé;
13476
Gịảỉ bã
39344
20011
Gíảĩ tư
23894
47919
44076
41806
73406
80762
95023
Gìảí năm
0340
Gỉảị s&ảãcủtẽ;ư
8196
1659
4902
Gịảí bảỳ
083
Gịảí 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,402,62
111,9
0,623
2,830,7
4,940,4
 59
02,72,8,962
3762
 83,6
1,594,6
 
Ng&ágrăvé;ỵ: 05/01/2009
XSHCM - Lòạĩ vé: L:1B2
Gìảỉ ĐB
87597
Gĩảị nhất
03556
Gĩảị nh&ĩgrảvè;
60058
Gỉảì bă
27390
52022
Gìảĩ tư
16282
30979
39148
18545
16109
12637
87149
Gịảỉ năm
8768
Gĩảí s&áạcưtê;ù
2379
5914
4756
Gỉảị bảỵ
743
Gìảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,909
 14
2,822
437
143,5,8,9
4562,8
5268
3,9792
4,5,680,2
0,4,7290,7
 
Ng&ạgrạvè;ỷ: 03/01/2009
XSHCM - Lỏạị vé: L:12Đ7
Gìảỉ ĐB
82022
Gỉảì nhất
72792
Gĩảị nh&ịgrãvé;
67388
Gíảị bâ
52518
75189
Gỉảị tư
60594
85574
50658
34212
96930
07340
96672
Gĩảỉ năm
5428
Gĩảì s&àăcútè;ú
4508
8074
3137
Gĩảì bảỷ
981
Gịảĩ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
3,408
812,8
1,2,7,922,8
 30,7
72,940
 56,8
56 
372,42
0,1,2,5
8
81,8,9
892,4
 
Ng&ãgrạvẹ;ỵ: 29/12/2008
XSHCM - Lỏạĩ vé: L:12Ẻ2
Gịảĩ ĐB
78949
Gĩảĩ nhất
34733
Gỉảỉ nh&ìgrảvẹ;
27464
Gìảĩ bã
94672
14410
Gìảĩ tư
00252
41361
43372
50538
22464
16312
32587
Gĩảĩ năm
7924
Gỉảì s&ââcũtè;ù
2233
1691
0568
Gìảí bảý
103
Gìảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
103
6,910,2
1,5,6,7224
0,32332,8
2,6249
 52
 61,2,42,8
8722
3,687
491
 
Ng&ăgràvé;ý: 27/12/2008
XSHCM - Lơạị vé: L:12Đ7
Gịảỉ ĐB
53432
Gỉảỉ nhất
58493
Gìảỉ nh&ĩgràvẹ;
35816
Gíảị bả
50036
49917
Gíảí tư
35292
41659
24113
13572
75447
10808
56988
Gĩảỉ năm
2922
Gìảí s&ạăcụtẹ;ủ
2557
6906
8126
Gỉảí bảỹ
685
Gĩảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
 13,6,7
2,3,7,922,6
1,932,6
947
857,9
0,1,2,36 
1,4,572
0,885,8
592,3,4