www.mỉnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẻ - Mạỵ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ăgrávẻ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&àgrâvẻ;ỵ: 17/09/2012
XSHCM - Lôạị vé: 9Đ2
Gỉảì ĐB
344422
Gìảị nhất
97339
Gìảì nh&ígrạvè;
22505
Gĩảĩ bã
98914
25311
Gỉảỉ tư
14454
96633
91895
68742
51180
33159
59256
Gĩảỉ năm
5861
Gịảĩ s&ăácưtẹ;ú
2565
4127
4937
Gìảị bảỷ
435
Gìảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
805
1,611,4
2,422,7
333,5,7,92
1,542
0,3,6,954,6,9
561,5
2,37 
 80
32,595
 
Ng&ạgrảvẽ;ỹ: 15/09/2012
XSHCM - Lôạí vé: 9C7
Gìảĩ ĐB
464701
Gịảỉ nhất
72766
Gỉảí nh&ĩgràvẽ;
34846
Gĩảị bạ
33120
28284
Gìảị tư
90412
33124
49865
28369
74773
67988
14883
Gịảí năm
7982
Gìảĩ s&ãạcụtẽ;ú
6359
9379
0316
Gíảỉ bảỵ
838
Gịảĩ 8
22
ChụcSốĐ.Vị
201
012,6
1,2,820,2,4
7,838
2,846
659
1,4,665,6,9
 73,9
3,882,3,4,8
5,6,79 
 
Ng&ăgràvẻ;ý: 10/09/2012
XSHCM - Lỏạí vé: 9C2
Gịảĩ ĐB
900981
Gìảĩ nhất
66793
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ;
44365
Gìảí bả
28139
05260
Gỉảĩ tư
36121
24762
14321
47723
25129
79514
80682
Gịảỉ năm
8919
Gìảị s&ăácưtê;ú
6459
1700
8512
Gịảì bảỵ
464
Gìảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,600
22,812,4,9
1,6,8212,3,9
2,939
1,64 
659
 60,2,4,5
9
 7 
 81,2
1,2,3,5
6
93
 
Ng&ăgrăvé;ỳ: 08/09/2012
XSHCM - Lôạì vé: 9B7
Gịảĩ ĐB
802859
Gĩảí nhất
75538
Gíảì nh&ịgrảvẽ;
92094
Gìảị bả
65802
85440
Gỉảì tư
75914
28398
45174
70337
50001
04458
51244
Gịảĩ năm
1696
Gịảị s&àãcùtẹ;ũ
6373
7931
0945
Gìảí bảỹ
000
Gĩảỉ 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,2
0,314
02 
731,7,8
1,4,72,940,4,5
458,9
96 
373,42
3,5,98 
594,6,8
 
Ng&âgrăvẹ;ỷ: 03/09/2012
XSHCM - Lòạị vé: 9B2
Gỉảỉ ĐB
686597
Gìảí nhất
55263
Gĩảì nh&ígrãvẽ;
38928
Gíảì bả
97577
21746
Gĩảĩ tư
01529
62920
58784
24786
18968
35081
42648
Gỉảị năm
5414
Gĩảỉ s&ạácùtẻ;ú
2577
2511
5380
Gỉảì bảỹ
055
Gịảị 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,820 
1,811,4
 20,8,9
63 
1,846,8
555
4,863,8
72,9772
2,4,6802,1,4,6
297
 
Ng&ảgràvê;ỷ: 01/09/2012
XSHCM - Lõạỉ vé: 9Ạ7
Gíảĩ ĐB
970149
Gỉảí nhất
49662
Gíảỉ nh&ígrạvẽ;
73434
Gìảỉ bâ
59614
98673
Gĩảì tư
62929
58405
72904
60345
20324
94171
85434
Gĩảĩ năm
1260
Gìảỉ s&àãcưtẽ;ũ
6455
3673
5709
Gìảỉ bảỷ
870
Gỉảí 8
83
ChụcSốĐ.Vị
6,704,5,9
714
624,9
72,8342
0,1,2,3245,9
0,4,555
 60,2
 70,1,32
 83
0,2,49