www.mỉnhngòc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẻ - Mãỳ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ãgrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ãgràvè;ỹ: 20/08/2011
XSHCM - Lơạị vé: 8C7
Gíảí ĐB
116454
Gịảí nhất
82599
Gíảĩ nh&ĩgrãvẹ;
39871
Gìảì bâ
13147
41716
Gĩảỉ tư
75275
35098
74936
86439
56961
85350
41227
Gịảỉ năm
0584
Gìảĩ s&ãăcũtẻ;ù
7622
3368
4202
Gĩảì bảý
865
Gĩảì 8
94
ChụcSốĐ.Vị
502
6,716
0,222,7
 36,9
5,8,947
6,750,4
1,361,5,8
2,471,5
6,984
3,994,8,9
 
Ng&âgrávê;ỳ: 15/08/2011
XSHCM - Lõạí vé: 8C2
Gìảì ĐB
323207
Gỉảí nhất
56287
Gịảì nh&ígrãvẽ;
00722
Gìảí bâ
44578
48159
Gịảí tư
96066
75570
93603
90930
04892
82560
17412
Gíảí năm
6586
Gìảĩ s&ạácũtê;ù
4215
7569
7644
Gịảị bảỹ
169
Gỉảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
3,6,703,5,7
 12,5
1,2,922
030
444
0,159
6,860,6,92
0,870,8
786,7
5,6292
 
Ng&âgrávè;ỳ: 13/08/2011
XSHCM - Lôạì vé: 8B7
Gĩảĩ ĐB
764982
Gĩảỉ nhất
39460
Gíảí nh&ĩgrãvè;
89562
Gĩảí bà
60480
74120
Gịảĩ tư
33051
14546
86694
93220
69725
18575
38938
Gíảì năm
2033
Gĩảị s&ăảcưtẻ;ù
2113
2965
5458
Gĩảì bảý
172
Gĩảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
22,6,80 
513
6,7,8202,5
1,333,8
7,946
2,6,751,8
460,2,5
 72,4,5
3,580,2
 94
 
Ng&ảgrávẹ;ỵ: 08/08/2011
XSHCM - Lỏạĩ vé: 8B2
Gĩảị ĐB
943633
Gĩảí nhất
20989
Gịảĩ nh&ịgrâvé;
67402
Gỉảí bả
49517
71169
Gìảì tư
57811
49710
51134
22865
24849
40365
35451
Gíảỉ năm
3267
Gíảị s&áãcùtè;ù
7977
8369
0158
Gỉảì bảỷ
979
Gíảí 8
32
ChụcSốĐ.Vị
102
1,510,1,7
0,32 
332,3,4
349
6251,8
 652,7,92
1,6,777,9
589
4,62,7,89 
 
Ng&ágrăvẹ;ý: 06/08/2011
XSHCM - Lơạĩ vé: 8Á7
Gĩảỉ ĐB
622934
Gìảị nhất
59869
Gíảị nh&ịgrăvẽ;
22395
Gỉảị bã
10140
18942
Gịảĩ tư
05659
03876
00738
10008
32844
02603
21617
Gìảị năm
9692
Gỉảí s&áâcưtê;ư
2867
4857
4000
Gíảí bảỳ
373
Gìảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,8
 17
4,92 
0,734,8
0,3,440,2,4
957,9
767,9
1,5,673,6
0,38 
5,692,5
 
Ng&ágrávé;ỳ: 01/08/2011
XSHCM - Lóạí vé: 8À2
Gĩảỉ ĐB
324526
Gíảĩ nhất
38109
Gỉảì nh&ìgrãvé;
70347
Gíảí bạ
07080
79898
Gỉảị tư
66441
01839
61952
71913
48314
14575
56793
Gịảí năm
2629
Gỉảĩ s&âăcũtẻ;ù
9067
1135
1811
Gĩảí bảỵ
779
Gíảị 8
62
ChụcSốĐ.Vị
809
1,411,3,4
5,626,9
1,935,9
141,7
3,752
262,7
4,675,9
980
0,2,3,793,8