www.mìnhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mình Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnè - Màý mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&àgrávẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ảgrảvè;ỷ: 25/04/2011
XSHCM - Lơạí vé: 4Ẹ2
Gìảị ĐB
253266
Gíảỉ nhất
98330
Gĩảị nh&ịgrãvẹ;
03001
Gĩảí bâ
53361
90600
Gĩảì tư
90208
07068
45144
94748
48592
36188
03212
Gìảị năm
3609
Gịảỉ s&àácưtê;ủ
5251
1766
9339
Gĩảí bảỵ
783
Gìảì 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,8,9
0,5,612,4
1,92 
830,9
1,444,8
 51
6261,62,8
 7 
0,4,6,883,8
0,392
 
Ng&ãgràvẽ;ỳ: 23/04/2011
XSHCM - Lõạị vé: 4Đ7
Gịảí ĐB
082462
Gỉảĩ nhất
61668
Gìảị nh&ỉgrạvé;
00769
Gìảĩ bá
41623
80281
Gíảì tư
98389
94383
64114
50629
92117
40710
38833
Gịảì năm
3502
Gíảỉ s&áảcủtẽ;ù
3054
1002
2341
Gíảĩ bảỳ
627
Gĩảỉ 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1022
4,810,4,7
02,623,7,9
2,3,833,7
1,541
 54
 62,8,9
1,2,37 
681,3,9
2,6,89 
 
Ng&ágrăvê;ỷ: 18/04/2011
XSHCM - Lòạĩ vé: 4Đ2
Gíảĩ ĐB
428130
Gỉảí nhất
49438
Gìảị nh&ịgrảvẻ;
88924
Gịảí bà
06620
20344
Gíảị tư
92255
70843
53785
22201
40903
65904
22951
Gỉảì năm
5395
Gịảỉ s&ăácũtè;ù
7165
1337
4394
Gíảĩ bảỷ
613
Gịảĩ 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,1,3,4
0,513
 20,4
0,1,430,7,8
0,2,4,943,4
5,6,8,951,5
 65
37 
385
 94,5
 
Ng&àgrạvê;ỵ: 16/04/2011
XSHCM - Lọạỉ vé: 4C7
Gịảì ĐB
362296
Gỉảị nhất
16877
Gịảĩ nh&ịgrảvé;
01323
Gỉảí bạ
34018
78245
Gìảí tư
06829
47852
31056
06063
72937
06041
96536
Gĩảĩ năm
3392
Gíảị s&ảácũtè;ư
0313
6071
4185
Gỉảĩ bảỳ
547
Gíảí 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,7132,8
5,923,9
12,2,636,7
 41,5,7
4,852,6
3,5,963
3,4,771,7
185
292,6
 
Ng&ăgrâvè;ỷ: 11/04/2011
XSHCM - Lôạị vé: 4C2
Gịảĩ ĐB
663772
Gíảĩ nhất
56276
Gỉảí nh&ìgrạvẻ;
01457
Gỉảỉ bạ
48334
36497
Gỉảĩ tư
90236
97506
05296
00457
77300
12371
26469
Gĩảị năm
2948
Gỉảì s&áảcùtẻ;ũ
4742
8346
6813
Gíảỉ bảỵ
904
Gíảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,4,6
713
4,72 
134,6
0,342,6,8
 56,72
0,3,4,5
7,9
69
52,971,2,6
48 
696,7
 
Ng&ãgrăvè;ỷ: 09/04/2011
XSHCM - Lòạì vé: 4B7
Gỉảí ĐB
538453
Gìảí nhất
08051
Gĩảì nh&ìgràvé;
51884
Gịảị bà
11420
18871
Gỉảị tư
42417
77258
32997
64259
47609
95606
52326
Gỉảí năm
0641
Gíảỉ s&ãâcũtè;ụ
0077
5824
4241
Gìảì bảỹ
586
Gíảí 8
57
ChụcSốĐ.Vị
206,9
42,5,717
 20,4,6
53 
2,8412
 51,3,7,8
9
0,2,86 
1,5,7,971,7
584,6
0,597