www.mínhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlìnê - Mãỵ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&àgrăvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ãgrảvé;ỳ: 30/11/2024
XSHCM - Lơạỉ vé: 11Ẻ7
Gĩảí ĐB
951312
Gỉảí nhất
89664
Gìảị nh&ígrăvè;
42232
Gĩảị bạ
18853
72567
Gìảí tư
78206
10694
96152
62399
43719
13686
57870
Gìảì năm
2266
Gìảĩ s&ăàcưtê;ù
3733
2304
0792
Gíảí bảỷ
861
Gĩảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
704,6
612,9
1,3,5,92 
3,532,3,5
0,6,94 
352,3
0,6,861,4,6,7
670
 86
1,992,4,9
 
Ng&ãgrávẻ;ỵ: 25/11/2024
XSHCM - Lóạĩ vé: 11Ẻ2
Gìảí ĐB
258650
Gíảì nhất
67522
Gíảì nh&ĩgrâvê;
64010
Gìảí bá
65891
84277
Gĩảỉ tư
89100
41417
16678
31843
41348
44260
50215
Gìảĩ năm
1637
Gìảì s&ạăcùtê;ụ
8827
7987
0101
Gịảí bảỵ
229
Gíảĩ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,600,1
0,910,5,7
222,7,9
437
 43,8
150
 60
1,2,3,72
8
772,8
4,787
291
 
Ng&ágrăvẻ;ý: 23/11/2024
XSHCM - Lọạị vé: 11Đ7
Gíảỉ ĐB
135605
Gìảỉ nhất
91285
Gìảí nh&ígrâvẹ;
45218
Gịảí bà
23887
72835
Gĩảĩ tư
15357
19258
55242
15795
84312
48660
84352
Gĩảì năm
7184
Gìảí s&àãcùtẹ;ư
2664
9171
5295
Gìảĩ bảỷ
117
Gìảí 8
04
ChụcSốĐ.Vị
604,5
712,7,8
1,4,52 
 35
0,6,842
0,3,8,9252,7,8
 60,4
1,5,871
1,584,5,7
 952
 
Ng&ágràvé;ỵ: 18/11/2024
XSHCM - Lôạí vé: 11Đ2
Gịảí ĐB
233941
Gĩảì nhất
96070
Gỉảí nh&ígrãvê;
47858
Gìảỉ bâ
07499
65839
Gíảì tư
10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549
Gịảĩ năm
9567
Gìảĩ s&ãăcútẻ;ủ
9218
4476
9941
Gíảì bảỳ
737
Gĩảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
3,4210,8
222,8
 31,7,9
9412,9
 58
767
3,670,6,9
1,2,5,888
3,4,7,994,9
 
Ng&ágrãvè;ỷ: 16/11/2024
XSHCM - Lỏạị vé: 11C7
Gìảị ĐB
344734
Gịảĩ nhất
46361
Gíảì nh&ịgrávè;
32718
Gìảì bà
32690
51139
Gìảỉ tư
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
Gịảí năm
9978
Gĩảỉ s&ảâcùtẹ;ũ
2079
2410
2761
Gỉảì bảỹ
453
Gỉảì 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
6210,72,8
222,7,9
4,5234,9
343
 532
 612
12,278,92
1,78 
2,3,7290
 
Ng&ágrãvé;ỵ: 11/11/2024
XSHCM - Lỏạì vé: 11C2
Gĩảí ĐB
392426
Gỉảị nhất
25602
Gìảĩ nh&ĩgrăvè;
82327
Gĩảì bã
54572
36937
Gìảị tư
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
Gịảí năm
6719
Gìảỉ s&áãcútẻ;ụ
5327
8030
3625
Gĩảì bảỹ
835
Gĩảỉ 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,3,802,8
 10,9
0,7252,6,72
 30,5,72
444
22,3,856
2,56 
22,3272
080,5
19