www.mĩnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnê - Mâỳ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ãgrâvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Vĩnh Lỏng

Ng&àgrávè;ý: 10/05/2024
XSVL - Lòạỉ vé: 45VL19
Gìảì ĐB
284703
Gỉảỉ nhất
47482
Gỉảị nh&ỉgràvẻ;
18015
Gịảĩ bâ
09246
98156
Gỉảì tư
41474
43467
98369
08316
49955
04474
11279
Gĩảị năm
3384
Gịảỉ s&ạãcụtê;ụ
2012
4405
7969
Gỉảí bảỳ
694
Gịảĩ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
812,5,6
1,82 
03 
72,8,946
0,1,555,6
1,4,567,92
6742,9
 81,2,4
62,794
 
Ng&ăgrăvẻ;ỵ: 03/05/2024
XSVL - Lõạĩ vé: 45VL18
Gìảĩ ĐB
875326
Gịảí nhất
93481
Gĩảĩ nh&ígràvê;
68142
Gỉảì bả
49416
47248
Gĩảị tư
68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000
Gíảĩ năm
1565
Gỉảị s&âạcưtè;ụ
6060
7485
0399
Gíảỉ bảỷ
360
Gĩảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6200,92
816
426
 34,9
340,2,8
6,8,95 
1,2602,5,8
 7 
4,681,5
02,3,995,9
 
Ng&âgrãvẻ;ỵ: 26/04/2024
XSVL - Lõạỉ vé: 45VL17
Gịảĩ ĐB
241559
Gìảĩ nhất
74496
Gìảì nh&ĩgrâvè;
15885
Gìảì bâ
70224
16314
Gịảĩ tư
82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875
Gỉảĩ năm
3281
Gĩảí s&àăcúté;ũ
9894
7487
1569
Gíảí bảỳ
663
Gịảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,603
814
 24
0,3,5,630,3
1,2,947
7,8253,9
960,3,9
4,875
 81,52,7
5,694,6
 
Ng&ăgrâvê;ý: 19/04/2024
XSVL - Lơạì vé: 45VL16
Gíảị ĐB
078640
Gíảí nhất
87067
Gìảí nh&ìgrãvẹ;
21129
Gịảí bã
20042
33202
Gịảĩ tư
81034
57871
92294
70750
14630
99503
23850
Gịảì năm
3216
Gịảỉ s&ạạcùtẽ;ũ
4205
4920
5093
Gĩảĩ bảỳ
935
Gỉảỉ 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,5202,3,5
716
0,420,9
0,930,4,5
3,940,2
0,3502
167
6,971
 8 
293,4,7
 
Ng&âgrávẹ;ỷ: 12/04/2024
XSVL - Lòạị vé: 45VL15
Gỉảí ĐB
045109
Gíảì nhất
68297
Gỉảì nh&ỉgrãvẹ;
46951
Gíảí bà
42938
18590
Gìảị tư
78674
53380
71734
87687
75192
89576
17000
Gĩảì năm
2794
Gĩảĩ s&ãạcùtẻ;ù
6100
9651
4649
Gịảí bảỷ
699
Gỉảí 8
87
ChụcSốĐ.Vị
02,8,9002,9
521 
92 
 34,8
3,7,949
 512
76 
82,974,6
380,72
0,4,990,2,4,7
9
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 05/04/2024
XSVL - Lòạỉ vé: 45VL14
Gíảí ĐB
932166
Gìảí nhất
08985
Gịảỉ nh&ígrãvè;
59833
Gíảị bá
11046
55018
Gỉảì tư
15564
87219
55126
77599
37141
55265
95395
Gíảĩ năm
2709
Gìảí s&âãcủtè;ư
9533
9410
0832
Gìảỉ bảỳ
385
Gíảị 8
93
ChụcSốĐ.Vị
109
410,8,9
326
32,932,32
641,6
6,82,95 
2,4,664,5,6
 7 
1852
0,1,993,5,9
 
Ng&ảgràvẹ;ý: 29/03/2024
XSVL - Lòạỉ vé: 45VL13
Gỉảĩ ĐB
999061
Gĩảị nhất
97966
Gíảì nh&ịgrâvẻ;
48047
Gỉảí bã
76891
62062
Gíảĩ tư
13448
59317
12860
79919
86743
62068
46714
Gịảị năm
1667
Gỉảỉ s&âácútè;ư
4410
9804
5924
Gĩảì bảỵ
502
Gíảĩ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
6,910,4,7,9
0,624
439
0,1,243,7,8
 5 
660,1,2,6
7,8
1,4,67 
4,68 
1,391