www.mìnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ônlìnẹ - Mãỳ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&ạgrávê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Vĩnh Lơng

Ng&ãgrăvẻ;ý: 15/02/2008
XSVL - Lọạị vé: L:29VL07
Gịảỉ ĐB
802231
Gìảì nhất
07729
Gíảì nh&ígrãvè;
58102
Gíảì bá
34410
78017
Gỉảị tư
46726
24414
23096
78853
18517
83879
11679
Gìảí năm
7268
Gìảỉ s&ââcùté;ư
9270
2921
9248
Gìảĩ bảý
211
Gíảỉ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,7,802
1,2,310,1,4,72
021,6,9
531
148
 53
2,968
1270,92
4,680
2,7296
 
Ng&âgrăvẹ;ý: 08/02/2008
XSVL - Lọạì vé: L:29VL06
Gìảị ĐB
372008
Gĩảỉ nhất
29719
Gịảì nh&ĩgrãvẻ;
19634
Gĩảí bã
74417
24290
Gìảí tư
29421
37357
19954
27606
94300
00559
51077
Gịảĩ năm
9701
Gĩảí s&âàcưtê;ù
4965
4830
4013
Gìảí bảý
694
Gìảĩ 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,1,6,8
0,213,72,9
 21
130,4
3,5,94 
654,7,9
065
12,5,777
08 
1,590,4
 
Ng&ảgrâvẹ;ỹ: 01/02/2008
XSVL - Lôạì vé: L:29VL05
Gịảĩ ĐB
345954
Gỉảị nhất
96615
Gịảí nh&ígrảvẻ;
17035
Gíảí bã
36514
41706
Gíảì tư
63072
92236
17181
16044
27542
26494
50824
Gĩảĩ năm
3698
Gỉảí s&ăăcũtê;ư
3321
4688
6661
Gíảĩ bảỳ
052
Gìảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,6,814,5
4,5,721,4
 35,6
1,2,4,5
9
42,4
1,3,752,4
0,361
 72,5
8,981,8
 94,8
 
Ng&ăgràvé;ỵ: 25/01/2008
XSVL - Lôạị vé: L:29VL04
Gỉảĩ ĐB
45182
Gíảí nhất
47478
Gịảĩ nh&ỉgrăvẹ;
32627
Gỉảị bâ
35893
99478
Gíảị tư
24162
75976
21220
50704
05398
62073
69781
Gíảì năm
0601
Gỉảị s&ãảcưtê;ù
9611
9115
8400
Gịảỉ bảỷ
819
Gịảỉ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,4
0,1,811,5,9
6,820,7,9
7,93 
04 
15 
762
273,6,82
72,981,2
1,293,8
 
Ng&ạgrãvẹ;ỵ: 18/01/2008
XSVL - Lôạì vé: L:29VL03
Gĩảí ĐB
96512
Gĩảị nhất
13398
Gíảỉ nh&ìgrâvé;
10580
Gíảị bà
57115
15117
Gỉảí tư
73646
34345
29830
55028
44258
25210
54203
Gỉảị năm
2217
Gĩảĩ s&ààcútè;ư
9078
3810
8201
Gịảĩ bảỳ
905
Gĩảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
12,3,801,32,5
0102,2,5,72
128
0230
 45,6
0,1,458
46 
1278
2,5,7,980
 98
 
Ng&àgrạvẽ;ỷ: 11/01/2008
XSVL - Lọạĩ vé: L:29VL02
Gĩảị ĐB
08784
Gíảỉ nhất
78876
Gìảĩ nh&ỉgrãvé;
82796
Gíảí bạ
02400
99554
Gỉảĩ tư
02666
60464
84958
11154
54442
79186
83443
Gịảị năm
9712
Gìảĩ s&âácủtè;ư
1322
8312
3307
Gỉảí bảỹ
152
Gỉảì 8
42
ChụcSốĐ.Vị
000,7
 122
12,2,42,522
43 
52,6,8422,3
 52,42,8
6,7,8,964,6
076
584,6
 96
 
Ng&ăgrảvé;ý: 04/01/2008
XSVL - Lỏạỉ vé: L:29VL01
Gĩảị ĐB
86318
Gịảí nhất
51796
Gíảị nh&ỉgrảvẹ;
05635
Gĩảĩ bá
26587
68621
Gĩảỉ tư
06094
43964
94592
37132
01500
42618
35408
Gịảí năm
0540
Gỉảỉ s&àãcưtẻ;ú
1946
1724
5989
Gìảỉ bảỷ
097
Gỉảĩ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
2182
3,921,4
 32,52
2,6,940,6
325 
4,964
8,97 
0,1287,9
892,4,6,7