www.mìnhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlíné - Máỹ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ảgrăvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Vũng Tàú

Ng&ãgrãvè;ỹ: 14/03/2023
XSVT - Lọạí vé: 3B
Gíảì ĐB
463526
Gìảĩ nhất
86853
Gíảị nh&ígràvê;
77616
Gịảí bã
48944
46076
Gíảí tư
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
Gĩảị năm
3348
Gĩảị s&ãăcưtẹ;ư
4601
6327
8160
Gịảì bảỳ
138
Gìảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,601
016
 26,7
5,635,6,7,8
440,4,8
3,753
1,2,3,760,3,8
2,3,875,6
3,4,687
 9 
 
Ng&ágrảvé;ỵ: 07/03/2023
XSVT - Lóạí vé: 3Â
Gỉảì ĐB
271892
Gíảí nhất
03031
Gỉảí nh&ìgràvé;
08922
Gìảị bã
84295
87431
Gìảị tư
60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042
Gìảì năm
4268
Gỉảí s&ảãcủtẻ;ù
7987
7661
1490
Gỉảĩ bảý
654
Gíảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
90 
32,6,712,5
1,2,3,4
9
22
 312,2
542
1,954
6,861,6,8,9
871
686,7
690,2,5
 
Ng&àgràvẹ;ỹ: 28/02/2023
XSVT - Lôạị vé: 2Đ
Gíảí ĐB
957411
Gíảí nhất
20998
Gịảị nh&ígràvé;
97828
Gịảí bã
89314
16511
Gịảị tư
02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072
Gìảí năm
1705
Gĩảỉ s&ạácủtẹ;ụ
4676
8542
0254
Gỉảỉ bảỹ
414
Gịảỉ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,12112,42
4,725,82
 36
12,542,6
0,254,8
3,4,76 
 72,6
22,5,98 
098
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 21/02/2023
XSVT - Lóạĩ vé: 2C
Gịảỉ ĐB
389786
Gĩảì nhất
35168
Gìảỉ nh&ígrávé;
25566
Gịảì bâ
24544
87718
Gịảị tư
05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041
Gíảĩ năm
2049
Gĩảĩ s&ăảcùtẻ;ủ
3932
8730
6223
Gíảỉ bảỷ
749
Gìảì 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
418
323
2,930,2,6
4,741,4,8,92
 50,6
3,5,6,866,8
 74
1,4,686
4290,3
 
Ng&ảgrávẻ;ỵ: 14/02/2023
XSVT - Lọạị vé: 2B
Gịảì ĐB
294553
Gĩảỉ nhất
37989
Gịảĩ nh&ịgrãvè;
00185
Gĩảí bâ
78814
97105
Gỉảì tư
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
Gịảĩ năm
0468
Gíảỉ s&âãcùté;ũ
0205
1148
6504
Gĩảí bảỹ
197
Gĩảì 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,4,52,9
0,111,4
 2 
53 
0,148
02,8,953,7
 60,8
5,970
4,6,985,9
0,895,7,8
 
Ng&ảgrăvè;ỳ: 07/02/2023
XSVT - Lơạí vé: 2Ả
Gĩảỉ ĐB
988344
Gìảì nhất
32461
Gỉảí nh&ịgràvè;
19963
Gíảĩ bả
04613
20610
Gỉảỉ tư
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
Gíảị năm
1816
Gìảí s&ạàcútẽ;ú
2465
4585
8431
Gíảĩ bảỷ
084
Gỉảỉ 8
71
ChụcSốĐ.Vị
101,7,8
0,3,6,710,3,6
 27
1,4,631
4,5,843,4
6,854
161,3,5
0,2,871
084,5,7
 9 
 
Ng&ảgrăvẻ;ỹ: 31/01/2023
XSVT - Lôạỉ vé: 1É
Gịảị ĐB
566289
Gìảỉ nhất
01558
Gíảì nh&ìgrávẽ;
45999
Gìảì bạ
64475
58055
Gíảị tư
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
Gíảị năm
4549
Gịảì s&àãcưtẽ;ụ
4409
2363
8962
Gíảì bảỹ
681
Gỉảí 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,92
0,3,6,812
1,624
631
249
5,755,7,8
 61,2,3
5,775,7
581,9
02,4,8,999