www.mỉnhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnẹ - Máý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&àgrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ng&ăgrạvè;ý: 11/02/2020
XSĐLK
Gìảì ĐB
463593
Gỉảí nhất
81438
Gìảĩ nh&ỉgrâvẹ;
91220
Gíảì bă
90580
20484
Gìảí tư
77839
69061
33818
34556
04276
50159
92199
Gìảị năm
6558
Gỉảỉ s&ãăcùtẻ;ủ
4830
3390
6538
Gĩảĩ bảỹ
628
Gíảị 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8,90 
618
 20,8
930,82,9
84 
 56,8,9
5,761
876
1,2,32,580,4,7
3,5,990,3,9
 
Ng&ăgrávê;ỹ: 04/02/2020
XSĐLK
Gỉảí ĐB
902892
Gìảỉ nhất
22358
Gìảỉ nh&ịgrảvẻ;
51240
Gíảí bã
80795
16058
Gìảì tư
41629
91238
45284
63455
82288
83879
65310
Gỉảí năm
3437
Gỉảí s&ạácưtẻ;ư
7019
0909
2032
Gìảì bảý
020
Gìảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,2,409
 10,9
3,920,9
 32,7,8
840
5,955,82
 6 
378,9
3,52,7,884,8
0,1,2,792,5
 
Ng&ãgrávê;ỹ: 28/01/2020
XSĐLK
Gĩảì ĐB
561007
Gịảị nhất
72116
Gỉảỉ nh&ĩgrãvé;
86080
Gỉảị bâ
31707
73301
Gỉảĩ tư
84225
76499
31928
58140
19855
15133
61689
Gìảỉ năm
5142
Gịảị s&ảácụtê;ư
2933
4677
2335
Gịảĩ bảỳ
014
Gỉảị 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,801,72
014,6
425,8
32332,5
140,2
2,3,555
16 
02,72772
280,9
8,999
 
Ng&àgrâvẽ;ỵ: 21/01/2020
XSĐLK
Gìảỉ ĐB
773741
Gịảỉ nhất
90562
Gịảỉ nh&ịgrảvẹ;
60057
Gĩảỉ bâ
13334
59305
Gĩảì tư
98611
67368
78715
33351
71178
81128
25314
Gịảị năm
5076
Gĩảí s&àạcũtẻ;ụ
6956
3488
7952
Gĩảí bảỹ
877
Gĩảĩ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,4,511,4,5
5,628
534
1,341
0,151,2,3,6
7
5,762,8
5,776,7,8
2,6,7,888
 9 
 
Ng&ăgrávẽ;ỷ: 14/01/2020
XSĐLK
Gíảỉ ĐB
898493
Gĩảĩ nhất
56997
Gỉảì nh&ĩgrạvè;
40235
Gĩảí bă
76280
51754
Gíảị tư
60648
48994
23237
71080
85841
32536
32649
Gịảĩ năm
5148
Gỉảĩ s&ạạcúté;ú
5165
4906
1624
Gíảí bảỷ
194
Gĩảỉ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
8206
41 
 24
935,6,7
2,5,9341,82,9
3,654
0,365
3,97 
42802
493,43,7
 
Ng&ăgrảvẹ;ỵ: 07/01/2020
XSĐLK
Gỉảị ĐB
862463
Gíảí nhất
07307
Gỉảì nh&ịgràvẻ;
37009
Gìảĩ bă
93135
78944
Gíảì tư
49558
82362
30849
25455
98613
66020
86459
Gìảị năm
9901
Gỉảỉ s&àâcùtê;ù
5340
0941
9591
Gìảì bảỷ
889
Gíảì 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,401,7,9
0,4,913
620
1,635,6
440,1,4,9
3,555,8,9
362,3
07 
589
0,4,5,891
 
Ng&àgrảvẽ;ỵ: 31/12/2019
XSĐLK
Gĩảỉ ĐB
289241
Gĩảĩ nhất
14163
Gìảì nh&ígrăvé;
58066
Gỉảị bá
30814
11699
Gĩảỉ tư
06077
35777
54536
92654
90912
87239
47557
Gỉảỉ năm
6357
Gíảị s&ăãcủtẻ;ụ
9050
7834
3464
Gìảì bảỳ
174
Gìảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
50 
412,3,4
12 
1,634,6,9
1,3,5,6
7
41
 50,4,72
3,663,4,6
52,7274,72
 8 
3,999