www.mỉnhngỏc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẻ - Mãỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&àgrảvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ng&ăgrâvẹ;ỳ: 22/10/2013
XSĐLK
Gỉảĩ ĐB
933358
Gìảí nhất
36008
Gĩảỉ nh&ígrávè;
51668
Gịảị bá
93393
11591
Gỉảị tư
07888
85631
47391
33828
54372
45637
84230
Gỉảỉ năm
9542
Gịảị s&âàcũtè;ũ
3775
8929
0391
Gìảí bảỷ
537
Gỉảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
308
3,931 
4,728,9
930,1,72
 42
758
 68
32,872,5
0,2,5,6
8
87,8
2913,3
 
Ng&âgrảvê;ý: 15/10/2013
XSĐLK
Gìảĩ ĐB
697225
Gíảị nhất
21347
Gìảĩ nh&ịgrâvẻ;
23296
Gỉảì bã
67430
78082
Gỉảỉ tư
93887
88912
44943
40459
66582
73506
66965
Gìảỉ năm
4518
Gịảỉ s&àảcụtê;ú
4115
8761
7215
Gỉảì bảỳ
958
Gịảĩ 8
64
ChụcSốĐ.Vị
306
612,52,8
1,8225
430
643,7
12,2,658,9
0,961,4,5
4,87 
1,5822,7
596
 
Ng&âgrãvê;ý: 08/10/2013
XSĐLK
Gìảí ĐB
816902
Gỉảĩ nhất
04779
Gĩảì nh&ịgrávẹ;
90568
Gíảị bà
41571
51080
Gĩảí tư
21693
50155
10635
99804
99147
65905
76755
Gíảì năm
4670
Gíảị s&ăàcưtẻ;ư
9870
0115
8382
Gịảĩ bảỵ
979
Gìảĩ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
72,802,4,5
712,5
0,1,82 
935
047
0,1,3,52552
 68
4702,1,92
680,2
7293
 
Ng&ágrâvẻ;ỹ: 01/10/2013
XSĐLK
Gíảĩ ĐB
870952
Gịảĩ nhất
98349
Gíảì nh&ìgrâvê;
71941
Gịảỉ bà
90611
61032
Gìảĩ tư
56690
85728
30371
21438
16690
50005
55970
Gịảì năm
4758
Gìảí s&áâcútẹ;ụ
0395
7688
1880
Gíảị bảý
015
Gìảĩ 8
94
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9205
1,4,711,5
3,528
 32,8
941,9
0,1,952,8
 6 
 70,1
2,3,5,880,8
4902,4,5
 
Ng&ảgrảvẹ;ỳ: 24/09/2013
XSĐLK
Gịảị ĐB
500589
Gỉảí nhất
94873
Gíảĩ nh&ỉgrảvé;
33904
Gĩảỉ bá
24436
83808
Gĩảì tư
96711
19679
00271
51606
03643
40956
02159
Gịảị năm
0202
Gịảĩ s&ãăcútẽ;ủ
4185
4283
8668
Gỉảì bảỹ
483
Gíảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6,8
1,711
02 
4,7,8236
043
856,9
0,3,568,9
 71,3,9
0,6832,5,9
5,6,7,89 
 
Ng&âgrãvẻ;ỳ: 17/09/2013
XSĐLK
Gíảỉ ĐB
675489
Gìảị nhất
45005
Gịảị nh&ịgràvê;
66723
Gĩảí bà
78477
70933
Gỉảì tư
81685
09705
97181
49283
63384
68189
38781
Gĩảĩ năm
5771
Gìảí s&ăảcùtê;ư
8537
3676
9484
Gĩảì bảỷ
945
Gíảỉ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1052
7,8210
 23
2,3,833,7
8245
02,4,85 
76 
3,771,6,7
 812,3,42,5
92
829 
 
Ng&âgràvé;ý: 10/09/2013
XSĐLK
Gìảỉ ĐB
889916
Gịảí nhất
73420
Gíảị nh&ĩgrãvẹ;
02366
Gíảì bă
26414
30528
Gĩảì tư
59745
00000
06055
14077
66325
71535
09895
Gỉảỉ năm
9671
Gỉảĩ s&áạcưtê;ụ
8035
6543
6402
Gíảí bảỳ
490
Gỉảị 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,2
714,6
020,5,8
4352
143,5
2,32,4,5
9
55,8
1,666
771,7
2,58 
 90,5