www.mĩnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẽ - Mãỵ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ăgrãvẽ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ng&ăgrảvé;ỳ: 30/04/2024
XSĐLK
Gỉảị ĐB
529219
Gịảì nhất
34861
Gịảỉ nh&ígràvé;
31852
Gíảỉ bă
31579
59453
Gịảì tư
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
Gíảỉ năm
7384
Gìảỉ s&ăãcútè;ủ
3246
6768
7192
Gìảĩ bảý
073
Gíảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,7
619
4,5,920,8
5,73 
0,842,6
852,3
4,961,8
073,9
2,684,5
1,792,6
 
Ng&ăgrâvẻ;ỵ: 23/04/2024
XSĐLK
Gìảỉ ĐB
402215
Gịảỉ nhất
34986
Gíảỉ nh&ìgrạvé;
02407
Gíảị bá
79248
43612
Gíảí tư
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
Gíảí năm
4016
Gĩảì s&àảcụtê;ũ
0316
5587
4715
Gíảị bảỹ
214
Gỉảĩ 8
86
ChụcSốĐ.Vị
407
 12,4,52,63
12 
 39
140,8
125 
13,8267,8
0,6,7,8277
4,6862,72
39 
 
Ng&ạgràvẽ;ý: 16/04/2024
XSĐLK
Gíảỉ ĐB
506704
Gíảỉ nhất
19525
Gíảì nh&ĩgrãvè;
75023
Gĩảỉ bá
83208
63205
Gĩảí tư
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
Gíảị năm
8613
Gíảỉ s&âăcùtẹ;ù
0038
4444
2290
Gìảí bảỳ
777
Gỉảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
8,904,5,8
111,3
3,4,5,823,5
1,2,732,8
0,4,942,4
0,252
 6 
773,7
0,380,2
 90,4
 
Ng&àgrâvẽ;ỵ: 09/04/2024
XSĐLK
Gĩảì ĐB
147361
Gỉảì nhất
18579
Gĩảĩ nh&ìgrávè;
25376
Gíảì bả
00760
28511
Gíảị tư
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
Gíảĩ năm
5702
Gịảỉ s&ăãcútê;ú
1561
5133
8849
Gịảí bảỳ
917
Gíảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
602
1,6311,7
0,326
32,632,32
 492
 5 
2,760,13,3
176,9
 8 
42,7,92992
 
Ng&âgrãvè;ý: 02/04/2024
XSĐLK
Gíảỉ ĐB
650210
Gĩảị nhất
81637
Gịảĩ nh&ĩgrãvè;
64660
Gìảí bá
62744
78049
Gĩảĩ tư
18939
58746
38236
50087
03793
85437
58045
Gịảỉ năm
2438
Gịảĩ s&ạăcưtê;ủ
4901
6714
8855
Gìảí bảỵ
102
Gỉảí 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,601,2,7
010,4
02 
936,72,8,9
1,444,5,6,9
4,555
3,460
0,32,87 
387
3,493
 
Ng&ạgrâvẹ;ỹ: 26/03/2024
XSĐLK
Gỉảĩ ĐB
017700
Gìảí nhất
74697
Gịảì nh&ígrạvẽ;
63048
Gĩảị bả
63693
89010
Gìảỉ tư
93163
95281
35086
34239
46722
28840
06526
Gĩảí năm
6851
Gĩảì s&ãàcùtẹ;ủ
9280
5794
4142
Gíảị bảỵ
664
Gĩảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,800
5,8210
2,422,6
6,939
6,940,2,8
 51
2,863,4
97 
480,12,6
393,4,7
 
Ng&ạgràvê;ỷ: 19/03/2024
XSĐLK
Gỉảỉ ĐB
405329
Gìảí nhất
80042
Gỉảỉ nh&ígrăvê;
43663
Gịảĩ bà
94652
19358
Gỉảí tư
50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465
Gịảì năm
5411
Gìảị s&ảâcũtè;ủ
7020
2611
5695
Gịảì bảỷ
553
Gịảĩ 8
18
ChụcSốĐ.Vị
205,7
12,7112,8
4,520,9
5,63 
542
0,62,952,3,4,82
 63,52
071
1,528 
295