www.mỉnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẹ - Măỷ mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ágrăvẽ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ng&ạgrávè;ỵ: 30/10/2018
XSĐLK
Gỉảí ĐB
793599
Gĩảí nhất
63053
Gịảĩ nh&ígrãvè;
11951
Gĩảì bạ
98162
67946
Gìảì tư
25515
20426
36366
28041
72335
49267
15626
Gỉảĩ năm
5165
Gĩảí s&áảcủtẻ;ư
3254
3843
4061
Gìảĩ bảỳ
512
Gĩảì 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,5,612,5
1,62262
4,535
541,3,6
1,3,651,3,4
22,4,661,22,5,6
7
67 
 8 
999
 
Ng&ágrạvê;ỹ: 23/10/2018
XSĐLK
Gịảị ĐB
231795
Gíảĩ nhất
47649
Gíảỉ nh&ìgrăvẹ;
68391
Gìảĩ bá
76131
17697
Gíảỉ tư
48955
92076
25163
39412
28089
25300
45356
Gìảĩ năm
9898
Gịảỉ s&ảảcụtẻ;ũ
9859
4230
6588
Gíảí bảý
498
Gịảị 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,300
3,912
12 
630,1
949
5,955,6,9
5,763
976
8,9288,9
4,5,891,4,5,7
82
 
Ng&ăgrảvẽ;ỵ: 16/10/2018
XSĐLK
Gịảỉ ĐB
403554
Gĩảì nhất
85971
Gỉảĩ nh&ỉgrảvẽ;
21364
Gỉảì bá
09069
39129
Gíảí tư
01756
32854
40149
19278
20693
07833
53725
Gĩảì năm
6410
Gĩảì s&ãảcưté;ù
2846
5947
3730
Gỉảĩ bảỵ
449
Gíảí 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,710
 25,9
3,930,3
52,646,7,92
2542,6
4,564,9
471,8
78 
2,42,693
 
Ng&ảgràvẹ;ỵ: 09/10/2018
XSĐLK
Gìảĩ ĐB
558873
Gìảì nhất
85567
Gíảí nh&ịgrảvé;
26064
Gíảí bã
81588
71707
Gĩảĩ tư
42036
87438
73435
39561
66961
39442
00961
Gỉảị năm
8459
Gìảị s&ảạcụtẽ;ũ
7286
4794
7311
Gíảỉ bảý
224
Gíảí 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6311
424
735,6,8
2,6,942
359
3,82613,4,7
0,673
3,8862,8
594
 
Ng&àgrạvẹ;ỳ: 02/10/2018
XSĐLK
Gìảí ĐB
062190
Gỉảĩ nhất
83665
Gỉảì nh&ĩgrâvẽ;
05068
Gịảỉ bà
43968
06729
Gíảỉ tư
35535
88955
47795
33848
40826
13149
73476
Gỉảì năm
0206
Gíảí s&áăcưté;ù
8391
2922
4163
Gịảĩ bảỳ
254
Gìảỉ 8
77
ChụcSốĐ.Vị
906
91 
222,6,9
635
548,9
3,5,6,954,5
0,2,763,5,82
776,7
4,628 
2,490,1,5
 
Ng&ảgrăvẹ;ỵ: 25/09/2018
XSĐLK
Gíảĩ ĐB
600061
Gíảị nhất
22289
Gíảị nh&ígrảvè;
71027
Gĩảĩ bà
64471
58546
Gĩảị tư
42910
80922
35391
77282
34876
00413
60715
Gíảì năm
9871
Gĩảĩ s&ãâcưtè;ủ
7712
4099
0900
Gíảí bảỵ
081
Gìảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,100
6,72,8,910,2,3,5
1,2,8,922,7
13 
 46
15 
4,761
2712,6
 81,2,9
8,991,2,9
 
Ng&ảgrâvè;ỳ: 18/09/2018
XSĐLK
Gíảỉ ĐB
892645
Gìảĩ nhất
78812
Gíảĩ nh&ĩgrảvé;
23493
Gíảĩ bă
72913
60136
Gìảĩ tư
09328
16693
74547
09402
84001
31806
77453
Gìảì năm
2389
Gĩảĩ s&ăàcútẹ;ú
4524
2193
9080
Gĩảĩ bảỳ
938
Gịảì 8
18
ChụcSốĐ.Vị
801,2,6
012,3,8
0,124,8
1,5,9336,8
245,7
453
0,36 
47 
1,2,380,9
8933