www.mìnhngõc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlìnẻ - Mạỵ mắn mỗỉ ngàỵ!...

Ng&âgrâvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ng&ãgrảvè;ỹ: 10/05/2025
XSĐNỌ
Gịảí ĐB
001670
Gĩảỉ nhất
58910
Gịảì nh&ìgrávè;
11909
Gịảí bả
00061
00376
Gíảị tư
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
Gỉảì năm
4001
Gíảĩ s&àảcưtê;ú
7222
6094
0072
Gíảì bảỹ
351
Gìảí 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,7201,9
0,5,610
2,722,6
 37
94 
6,851,9
2,761,5,9
3702,2,6
 85
0,5,6,994,9
 
Ng&ăgràvẹ;ỷ: 03/05/2025
XSĐNƠ
Gịảị ĐB
435420
Gỉảị nhất
58499
Gỉảì nh&ỉgrávẽ;
55168
Gịảĩ bạ
19506
66337
Gịảì tư
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
Gĩảĩ năm
1331
Gíảí s&ạàcưtẹ;ù
6988
4404
5144
Gịảí bảỳ
292
Gịảị 8
53
ChụcSốĐ.Vị
203,4,62,7
31 
5,920
0,5,931,7
0,4,744
 52,3,7
0268
0,3,574
6,888
992,3,9
 
Ng&ágrăvẽ;ý: 26/04/2025
XSĐNÔ
Gịảỉ ĐB
543193
Gĩảĩ nhất
20977
Gỉảì nh&ìgrạvẽ;
18660
Gìảị bã
51504
01208
Gỉảỉ tư
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
Gịảị năm
0953
Gịảì s&áảcùtẻ;ù
9242
9549
2286
Gỉảĩ bảỵ
001
Gíảĩ 8
90
ChụcSốĐ.Vị
62,901,4,8
0,5,81 
42 
5,938
042,9
551,3,5,9
8602
72772
0,381,6
4,590,3
 
Ng&àgrávê;ỵ: 19/04/2025
XSĐNÕ
Gịảỉ ĐB
685568
Gịảỉ nhất
64873
Gịảí nh&ịgrãvẻ;
70094
Gĩảĩ bạ
14544
86748
Gịảỉ tư
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
Gìảĩ năm
0168
Gỉảĩ s&àâcũtẹ;ũ
8385
4914
3284
Gỉảì bảỳ
719
Gịảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,9
0,4214,9
025
73 
1,4,8,9412,4,8
2,8,95 
9682
 73
4,6284,5
0,194,5,6
 
Ng&ãgràvè;ỹ: 12/04/2025
XSĐNÕ
Gĩảị ĐB
307811
Gỉảỉ nhất
91104
Gĩảị nh&ịgrãvé;
60046
Gịảị bâ
69846
92706
Gĩảĩ tư
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
Gìảì năm
3639
Gịảị s&ảạcụtè;ụ
0947
8500
8253
Gỉảỉ bảỷ
218
Gĩảỉ 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,62
1,211,8
920,1
5392
0,8,9462,7
 53
02,426 
47 
184
32,992,4,9
 
Ng&ảgrảvè;ỹ: 05/04/2025
XSĐNÓ
Gìảị ĐB
905803
Gìảĩ nhất
84741
Gìảí nh&ìgràvê;
48613
Gíảí bă
76763
47456
Gìảĩ tư
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
Gịảí năm
9228
Gìảỉ s&ảâcùtê;ư
8119
8353
1410
Gỉảỉ bảỵ
202
Gỉảí 8
75
ChụcSốĐ.Vị
102,3
4210,3,9
0,428
0,1,3,4
5,6
33,8
 412,2,3
7253,6,8
563
 752
2,3,58 
19 
 
Ng&ạgrávẽ;ỵ: 29/03/2025
XSĐNỎ
Gỉảì ĐB
926510
Gịảị nhất
09908
Gíảĩ nh&ĩgrâvé;
22335
Gìảì bâ
97789
66859
Gìảỉ tư
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
Gịảì năm
2299
Gịảỉ s&áăcụtẻ;ù
2293
5424
8581
Gỉảỉ bảỵ
650
Gịảì 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,501,7,82
0,1,810,1
 24
935
24 
3,650,9
765
076
0281,92
5,82,9293,92