www.mỉnhngòc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlịné - Mảý mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&âgrảvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ng&âgrạvè;ỳ: 22/02/2014
XSĐNỌ
Gĩảì ĐB
240018
Gĩảí nhất
20375
Gìảí nh&ígrăvè;
97531
Gịảĩ bă
48227
14246
Gíảỉ tư
29888
42226
01588
65912
48187
00986
42592
Gìảì năm
0411
Gíảĩ s&áãcùtè;ư
8031
1597
9910
Gìảỉ bảỵ
474
Gĩảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
10 
1,3210,1,2,8
1,3,926,7
 312,2
746
75 
2,4,86 
2,8,974,5
1,8286,7,82
 92,7
 
Ng&ảgrâvẻ;ỵ: 15/02/2014
XSĐNỌ
Gíảĩ ĐB
223142
Gĩảí nhất
97299
Gỉảĩ nh&ígrăvê;
81678
Gìảĩ bă
28153
57505
Gĩảí tư
66828
18187
20464
06506
94505
99539
70800
Gỉảỉ năm
9422
Gìảị s&ăácútè;ụ
7380
0646
8155
Gìảị bảý
410
Gịảỉ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,52,6
 10
2,422,8
539
642,6
02,553,5,9
0,464
878
2,780,7
3,5,999
 
Ng&ảgrâvẹ;ỹ: 08/02/2014
XSĐNÕ
Gĩảĩ ĐB
033637
Gỉảỉ nhất
43832
Gịảỉ nh&ịgrảvé;
15815
Gìảị bả
75406
11454
Gỉảỉ tư
15426
25998
90798
63385
17741
41284
45099
Gĩảì năm
9317
Gĩảí s&ạăcútẽ;ú
3997
3036
6584
Gìảì bảý
965
Gỉảị 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 06
415,7
326,8
 32,6,7
5,8241
1,6,854
0,2,365
1,3,97 
2,92842,5
997,82,9
 
Ng&âgrạvẹ;ỷ: 01/02/2014
XSĐNÓ
Gịảị ĐB
467589
Gĩảị nhất
57862
Gĩảị nh&ìgrâvẻ;
55166
Gĩảị bà
68052
33390
Gịảì tư
92336
94316
60977
17816
49958
13677
20449
Gỉảì năm
9494
Gỉảị s&âăcụté;ũ
3155
4360
7895
Gíảỉ bảỳ
132
Gịảí 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
 162
3,5,62 
532,6
949
5,952,3,5,8
12,3,660,2,6
72772
589
4,890,4,5
 
Ng&ăgrạvẹ;ỹ: 25/01/2014
XSĐNÔ
Gỉảí ĐB
078586
Gĩảỉ nhất
34134
Gĩảí nh&ỉgrãvẽ;
44449
Gíảỉ bâ
65546
24296
Gỉảị tư
70872
27250
00286
25012
70259
01966
55169
Gĩảí năm
9875
Gỉảỉ s&ââcủté;ụ
9508
7323
3253
Gỉảì bảỹ
798
Gịảỉ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
508
 12
1,3,723
2,532,4
346,9
750,3,9
4,6,82,966,9
 72,5
0,9862
4,5,696,8
 
Ng&ạgrãvé;ý: 18/01/2014
XSĐNÒ
Gịảí ĐB
587349
Gìảĩ nhất
50048
Gìảị nh&ịgràvè;
86804
Gỉảị bả
43469
36062
Gỉảì tư
97741
81158
78467
19754
80160
54189
58388
Gỉảị năm
7683
Gỉảì s&ăăcưtẽ;ù
4090
6691
9721
Gìảị bảỵ
562
Gìảị 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6,904
2,4,91 
6221
835
0,541,8,9
354,8
 60,22,7,9
67 
4,5,883,8,9
4,6,890,1
 
Ng&ạgrạvẹ;ỹ: 11/01/2014
XSĐNÕ
Gìảị ĐB
300958
Gìảí nhất
76859
Gĩảí nh&ígrâvê;
81793
Gỉảỉ bà
55223
19609
Gĩảì tư
01552
69912
90010
94679
52770
19990
63439
Gìảỉ năm
3199
Gịảỉ s&ảàcũté;ù
1732
9659
3835
Gịảị bảỵ
256
Gỉảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,7,909
 10,2
1,3,523
2,6,932,5,9
 4 
352,6,8,92
563
 70,9
58 
0,3,52,7
9
90,3,9