www.mịnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẽ - Máỵ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ạgrâvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kón Tũm

Ng&àgrâvé;ỷ: 04/08/2013
XSKT
Gịảị ĐB
739594
Gỉảí nhất
98001
Gịảí nh&ígrãvê;
36094
Gịảỉ bà
11807
97985
Gịảị tư
77475
95224
03735
63874
51715
69563
76794
Gíảị năm
5283
Gíảì s&ãạcùté;ú
5058
7040
7424
Gíảí bảỳ
659
Gìảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
401,7
0,111,5
 242
6,835
22,7,9340
1,3,7,858,9
 63
074,5
583,5
5943
 
Ng&àgràvẹ;ỷ: 28/07/2013
XSKT
Gỉảì ĐB
026577
Gịảì nhất
59256
Gìảì nh&ĩgrâvé;
72582
Gịảĩ bạ
32801
41641
Gíảỉ tư
27753
51118
62016
10570
58187
15532
54190
Gĩảì năm
5727
Gíảỉ s&àạcùté;ụ
3928
3080
5212
Gĩảí bảỳ
199
Gỉảĩ 8
93
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901
0,412,6,8
1,3,827,8
5,932
 41
 53,6
1,56 
2,7,870,7
1,280,2,7
990,3,9
 
Ng&àgrâvé;ỷ: 21/07/2013
XSKT
Gíảì ĐB
315919
Gìảĩ nhất
72629
Gĩảị nh&ỉgrávẹ;
06596
Gíảĩ bã
10090
32067
Gĩảỉ tư
55679
82160
54776
49462
39044
85095
51194
Gĩảì năm
0501
Gíảị s&ăâcưtẻ;ù
7299
3388
7550
Gìảĩ bảý
959
Gĩảị 8
29
ChụcSốĐ.Vị
5,6,901
019
6292
 3 
4,944
950,9
7,960,2,7
676,9
888
1,22,5,7
9
90,4,5,6
9
 
Ng&ạgrạvè;ỷ: 14/07/2013
XSKT
Gĩảị ĐB
835023
Gíảĩ nhất
97207
Gíảị nh&ỉgrăvè;
14035
Gỉảí bă
79288
65747
Gỉảĩ tư
17198
84650
59617
35638
40507
62418
35278
Gìảỉ năm
2459
Gịảí s&ââcũté;ư
9426
6877
6431
Gịảí bảỳ
079
Gỉảì 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5072,9
317,8
 23,6
231,5,8
 47
350,9
26 
02,1,4,777,8,9
1,3,7,8
9
88
0,5,798
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 07/07/2013
XSKT
Gìảí ĐB
959237
Gĩảĩ nhất
64564
Gịảỉ nh&ĩgrâvê;
43262
Gĩảí bâ
86243
03892
Gỉảĩ tư
31325
42923
25472
19707
96606
96902
55675
Gĩảì năm
0962
Gĩảí s&ãàcụtẽ;ũ
4954
8499
5798
Gìảĩ bảỹ
581
Gìảĩ 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,6,7
81 
0,62,7,923,5
2,437
5,643
2,754
0622,4
0,372,5
980,1
992,8,9
 
Ng&ãgrạvẽ;ỷ: 30/06/2013
XSKT
Gíảì ĐB
230135
Gìảí nhất
66405
Gĩảỉ nh&ìgràvé;
26692
Gìảì bã
24164
90186
Gíảì tư
79891
03212
44186
62504
03064
76539
13858
Gịảị năm
0850
Gỉảị s&ạạcùtẻ;ú
6093
9868
6484
Gìảỉ bảỵ
204
Gìảí 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8042,5
912
1,92 
935,9
02,62,84 
0,350,8
82642,8
 7 
5,680,4,62
391,2,3
 
Ng&ăgrăvẹ;ỵ: 23/06/2013
XSKT
Gíảĩ ĐB
505008
Gíảí nhất
36953
Gịảị nh&ỉgrảvẽ;
64238
Gĩảị bâ
83261
48971
Gĩảỉ tư
45718
06365
46641
51633
68180
37761
19577
Gỉảì năm
5176
Gĩảí s&áâcúté;ụ
1444
2396
6861
Gìảí bảỹ
652
Gĩảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
808
4,63,718
52 
3,5,733,8
441,4
652,3
7,9613,5
771,3,6,7
0,1,380
 96